Vietnamese word senses marked with topical category "Sciences"
Subcategories: Aeronautics, Aerospace, Applied sciences, Archaeology, Astronomy, Biology, Chemistry, Computer science, Demography, Earth sciences, Formal sciences, History of science, Interdisciplinary fields, Oceanography, Paleontology, Physics, Pseudoscience, Pyrotechnics, Social sciences, Space sciences, Systems, Systems theory
Words with this category that have not been disambiguated
Word senses with this category
Total 3110 word senses
- ADN … Quốc tế ca (50 senses)
- SIDA … ađênôzin triphotphat (66 senses)
- ba … biệt dược (35 senses)
- bo … bím (44 senses)
- bò … bằng (59 senses)
- bẹ … cađimi (45 senses)
- cha … chóng mặt (62 senses)
- chú … chữ thập (63 senses)
- clo … có vú (41 senses)
- cô … cơ địa (44 senses)
- cơn … cực đại (70 senses)
- da … dãy núi (35 senses)
- dì … franxi (67 senses)
- ga … giây (42 senses)
- gió … gạc (45 senses)
- gả … háo sắc (65 senses)
- hè … hệ tư tưởng (58 senses)
- họ … i-nốc (43 senses)
- in … khánh thành (42 senses)
- khí … kén (57 senses)
- kê … lâu đài (60 senses)
- lãi … lặn (47 senses)
- lệ … menđelevi (46 senses)
- mi … mình vóc (50 senses)
- mí … mề đay (51 senses)
- mệ … nguyền rủa (64 senses)
- ngà … ngữ âm học (46 senses)
- ngực … nhắm (65 senses)
- nhị … năm ánh sáng (40 senses)
- năng … osimi (46 senses)
- oxi … phù thuỷ (67 senses)
- phơn … quyết toán (60 senses)
- quàn … rượu đế (52 senses)
- rạ … stronti (47 senses)
- suy … sắt (51 senses)
- sỉ … sứt môi (36 senses)
- sữa … thiên địch (57 senses)
- thiếc … thép (54 senses)
- thì … thời đại đồ đá cũ (55 senses)
- thụ … tiếp đầu ngữ (46 senses)
- tiền … truyền dịch (47 senses)
- trà … tuỷ xương (71 senses)
- tà … túc từ (43 senses)
- túi … từ điển (65 senses)
- tử … ven (32 senses)
- vi … võng mạc (50 senses)
- vú … xót (74 senses)
- xù … xử lí ngôn ngữ tự nhiên (38 senses)
- y … âm đạo (46 senses)
- ói … điều phải chứng minh (50 senses)
- điểm … đòng đòng (51 senses)
- đô … đặt vòng (59 senses)
- đề … đồng vị (46 senses)
- độ … ức (41 senses)
- 㳥神 (Noun) chữ Hán form of sóng thần (“tsunami”).
- 不等式 (Noun) chữ Hán form of bất đẳng thức (“(mathematics) inequality”).
- 中代 (Adjective) chữ Hán form of trung đại.; middle
- 二重音 (Noun)
- 仄 (Character) being neither the ngang or huyền tone
- 分詞 (Noun) chữ Hán form of phân từ (“(grammar) participle”).
- 前題 (Noun)
- 動量 (Noun) chữ Hán form of động lượng (“(physics) momentum”).
- 包皮 (Noun) chữ Hán form of bao bì (“packaging”).
- 北極 (Proper name) chữ Hán form of Bắc cực (“North Pole”).
- 囚人 (Noun) chữ Hán form of tù nhân (“prisoner”).
- 囚兵 (Noun)
- 大丈夫 (Noun) chữ Hán form of đại trượng phu (“(archaic, Chinese fiction) a virtuous, ambitious, admirable man”).
- 子數 (Noun) chữ Hán form of tử số (“(arithmetic) a numerator”).
- 形 (Character) a shape
- 形位 (Noun) chữ Hán form of hình vị (“(linguistic morphology) morpheme”).
- 放精 (Verb) chữ Hán form of phóng tinh (“(biology) to ejaculate”).
- 條 (Noun) chữ Hán form of điều.; a clause
- 榜母字翻音國際 (Noun) chữ Hán form of bảng mẫu tự phiên âm quốc tế (“International Phonetic Alphabet”).
- 武夫 (Adjective) chữ Hán form of vũ phu (“(of a man) violent against women, especially against his own wife and children”).
- 氣候 (Noun) chữ Hán form of khí hậu (“(meteorology) climate”).
- 混數 (Noun) chữ Hán form of hỗn số (“mixed number”).
- 湯 (Character) chữ Hán form of thang (“a dose of herbal medicine”).
- 狐狸精 (Noun) chữ Hán form of hồ li tinh.
- 白金 (Noun) chữ Hán form of bạch kim (“(trading, otherwise dated) platinum”).
- 社會 (Noun) chữ Hán form of xã hội (“society”).
- 神藥 (Noun)
- 立方 (Noun) chữ Hán form of lập phương (“(rare, arithmetic, algebra) cube”).
- 童 (Character) of mediums or divination
- 編輯 (Verb) chữ Hán form of biên tập (“(writing, publishing, journalism, advertising, film, television) to edit”).
- 翻音 (Verb) chữ Hán form of phiên âm (“to transcribe phonetically”).
- 萬歲 (Noun) chữ Hán form of vạn tuế (“sago palm (Cycas revoluta)”).
- 藥 (Noun) chữ Hán form of dược (“(education, pharmacy) pharmacy”).
- 藥士 (Noun) chữ Hán form of dược sĩ (“pharmacist”).
- 藥學 (Noun) chữ Hán form of dược học (“pharmacy, pharmacology (science)”).
- 行 (Character) a place
- 說文解字 (Proper name) chữ Hán form of Thuyết văn giải tự (“Shuowen Jiezi”).
- 變態 (Noun) chữ Hán form of biến thái (“(zoology) metamorphosis”).
- 變態 (Verb) chữ Hán form of biến thái (“(zoology) to metamorphose”).
- 變數 (Noun) chữ Hán form of biến số (“(mathematics) variable”).
- 身體 (Noun) chữ Hán form of thân thể (“body”).
- 軌道 (Noun) chữ Hán form of quỹ đạo (“trajectory; (astronomy) orbit”).
- 轉注 (Noun) chữ Hán form of chuyển chú (“(linguistics) figurative extension of meaning”).
- 遺傳學 (Noun) chữ Hán form of di truyền học (“genetics”).
- 酸 (Character) acid
- 金 (Character) Chữ Hán form of kim (“gold; metal”).
- 金 (Character) Chữ Hán form of Kim (“a surname from Chinese.”).
- 阿膠 (Noun) chữ Hán form of a giao (“(alternative medicine) donkey-hide gelatin; ejiao (substance used in traditional Chinese medicine as a blood tonic)”).
- 陰盛陽衰 (Phrase) chữ Hán form of âm thịnh dương suy (“(informal, figurative, of a place) having more females than males”).
- 頭 (Character) a head
- 馬力 (Noun) chữ Hán form of mã lực (“horsepower”).
- 鴻毛 (Noun) chữ Hán form of hồng mao.; one of the nine groups of hair of the mane of the horse that Sơn Tinh offered the reigning Hùng king to propose to his princess
- 黃道 (Noun) chữ Hán form of hoàng đạo (“(astronomy) ecliptic”).
- 𠨡 (Character) egg
- 𡎝 (Noun) a domain, realm or land
- 𨷈𢆥 (Interjection) Nôm form of muôn năm (“long live; forever; all hail”).
Download postprocessed JSONL data for these senses (6.3MB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888).
The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.