Wiktionary data extraction errors and warnings

Unknown title

Return to 'Debug messages subpage 2264'

Unknown title: Cụm từ

xử lý dữ liệu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xử lý dữ liệu

mất sổ gạo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mất sổ gạo

con ông cháu cha (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: con ông cháu cha

cul8r (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cul8r

Ngô Khởi, Chu Mãi Thần (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Ngô Khởi, Chu Mãi Thần

năm cha ba mẹ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: năm cha ba mẹ

sư tử Hà Đông (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sư tử Hà Đông

tiến thoái lưỡng nan (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tiến thoái lưỡng nan

bách niên giai lão (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bách niên giai lão

bình địa ba đào (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bình địa ba đào

âm cực dương hồi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: âm cực dương hồi

tứ cố vô thân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tứ cố vô thân

hoa cười ngọc thốt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hoa cười ngọc thốt

kẻ cắp gặp bà già (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kẻ cắp gặp bà già

lộn mề gà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lộn mề gà

hữu xạ tự nhiên hương (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hữu xạ tự nhiên hương

quyến gió rủ mây (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quyến gió rủ mây

feliz Navidad (Tiếng Tây Ban Nha top-level) Unknown title: Cụm từ Path: feliz Navidad

driving under the influence (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: driving under the influence

有麝自然香 (Tiếng Quan Thoại top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 有麝自然香

công thành danh toại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: công thành danh toại

môi hở răng lạnh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: môi hở răng lạnh

đại hạ tương khuynh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đại hạ tương khuynh

kinh cung chi điểu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kinh cung chi điểu

vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm

tốt gỗ hơn tốt nước sơn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tốt gỗ hơn tốt nước sơn

ruột bỏ ra, da bọc vào (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ruột bỏ ra, da bọc vào

điếc không sợ súng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: điếc không sợ súng

con dại cái mang (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: con dại cái mang

vỏ quít dày có móng tay nhọn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vỏ quít dày có móng tay nhọn

qua sông thì phải lụy đò (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: qua sông thì phải lụy đò

vắng như chùa Bà Đanh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vắng như chùa Bà Đanh

rung cây nhát khỉ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rung cây nhát khỉ

đoán già đoán non (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đoán già đoán non

dương đông kích tây (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dương đông kích tây

what the fuck (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: what the fuck

một nắng hai sương (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một nắng hai sương

안녕하세요 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 안녕하세요

happy New Year (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: happy New Year

what the hell (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: what the hell

ông nọ bà kia (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ông nọ bà kia

bất đắc kỳ tử (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bất đắc kỳ tử

go down the tubes (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: go down the tubes

miss a beat (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: miss a beat

dead and buried (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dead and buried

vào sinh ra tử (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vào sinh ra tử

cành vàng lá ngọc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cành vàng lá ngọc

Tăng Sâm giết người (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Tăng Sâm giết người

mũi vạy thì lái chịu đòn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mũi vạy thì lái chịu đòn

chờ được mạ thì má đã sưng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chờ được mạ thì má đã sưng

bóc ngắn cắn dài (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bóc ngắn cắn dài

ăn cháo đái bát (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn cháo đái bát

雕虫小技 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 雕虫小技

按兵不动 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 按兵不动

刻骨銘心 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 刻骨銘心

thinking outside of the box (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thinking outside of the box

miệng nam mô, bụng một bồ dao găm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: miệng nam mô, bụng một bồ dao găm

xui nguyên giục bị (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xui nguyên giục bị

mưa Sở mây Tần (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mưa Sở mây Tần

oan Thị Mầu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan Thị Mầu

oan Thị Kính (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan Thị Kính

oan bà Thị Kính (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan bà Thị Kính

buôn hương bán phấn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn hương bán phấn

bán phấn buôn hương (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bán phấn buôn hương

quán Sở lầu Tần (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quán Sở lầu Tần

viên xô xì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: viên xô xì

thằng ngô con đĩ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thằng ngô con đĩ

vò đầu bứt tóc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vò đầu bứt tóc

cười tét rún (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cười tét rún

cười vỡ bụng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cười vỡ bụng

chén tạc chén thù (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chén tạc chén thù

tốt tóc nhọc cột nhà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tốt tóc nhọc cột nhà

chọc cứt ra mà ngửi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chọc cứt ra mà ngửi

nhí nhảnh như con cá cảnh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhí nhảnh như con cá cảnh

oan phường vải (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan phường vải

oan bà sãi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan bà sãi

oan bà vãi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: oan bà vãi

khuê phụ oán (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khuê phụ oán

vắng như chùa Bà Banh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vắng như chùa Bà Banh

bạch mao nữ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bạch mao nữ

白毛女 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 白毛女

trần gian còn sót lại con ma nhà họ Hứa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trần gian còn sót lại con ma nhà họ Hứa

the thía tốt tiền, người hiền tiền tốt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: the thía tốt tiền, người hiền tiền tốt

mì xưa mì xớm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mì xưa mì xớm

mất mì xưa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mất mì xưa

đau như Hề Hoạn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đau như Hề Hoạn

nhà có Lý Thông (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhà có Lý Thông

nuôi ong tay áo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nuôi ong tay áo

nuôi cáo chuồng gà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nuôi cáo chuồng gà

ấp rắn vào ngực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ấp rắn vào ngực

nuôi khỉ dòm nhà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nuôi khỉ dòm nhà

tư duy tập đếm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tư duy tập đếm

mất hút con mẹ hàng lươn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mất hút con mẹ hàng lươn

láu tôm láu cá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: láu tôm láu cá

ông thông bà phán (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ông thông bà phán

ông kí ông phán (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ông kí ông phán

đi đời nhà ma (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đi đời nhà ma

trân cầm dị thú (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trân cầm dị thú

chuyền bóng mắt lác (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chuyền bóng mắt lác

lườm rau gắp thịt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lườm rau gắp thịt

danh thanh đại chấn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: danh thanh đại chấn

cố cùng liều thân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cố cùng liều thân

車同軌, 書同文 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 車同軌, 書同文

whatchamacallit (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: whatchamacallit

mì chính cánh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mì chính cánh

nguyễn y vân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nguyễn y vân

old mare (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: old mare

nặng gánh san hà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nặng gánh san hà

Keep your hair on (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Keep your hair on

that's that (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: that's that

vợ khôn dạy chồng dại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vợ khôn dạy chồng dại

mặt trơ như mặt thớt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mặt trơ như mặt thớt

Mỳ không người lái (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Mỳ không người lái

mỡ đấy mà húp (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mỡ đấy mà húp

lưu kim tuế nguyệt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lưu kim tuế nguyệt

phi vũ tình (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phi vũ tình

nợ như chúa Chổm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nợ như chúa Chổm

thả đỉa ba ba (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thả đỉa ba ba

thằng ốm đánh vật (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thằng ốm đánh vật

đến đầu đến đũa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đến đầu đến đũa

đến nơi đến chốn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đến nơi đến chốn

redskin prank (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: redskin prank

phốt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phốt

đấu tranh tránh đâu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đấu tranh tránh đâu

huề cả làng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: huề cả làng

xôi hỏng bỏng không (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xôi hỏng bỏng không

chả nên cơm cháo gì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chả nên cơm cháo gì

vợ lẽ con thêm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vợ lẽ con thêm

ngựa chứng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngựa chứng

ngựa bất kham (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngựa bất kham

phi đế phi bá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phi đế phi bá

tiếng tơ đồng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tiếng tơ đồng

照貓畫虎 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 照貓畫虎

phim mì ăn liền (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phim mì ăn liền

俟機而動 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 俟機而動

有女懷春, 吉士誘之 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 有女懷春, 吉士誘之

son of a bitch (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: son of a bitch

get on my nerves (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: get on my nerves

remus (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: remus

romulus (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: romulus

keep one's eyes peeled (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: keep one's eyes peeled

nhanh, ngay và luôn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhanh, ngay và luôn

sỏi lời (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sỏi lời

Cymru am byth (Tiếng Wales top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Cymru am byth

quá lứa lỡ thì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quá lứa lỡ thì

văn trị võ công (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: văn trị võ công

cửa Khổng sân Trình (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cửa Khổng sân Trình

đười ươi làm người (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đười ươi làm người

thanh niên hoi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thanh niên hoi

cọc tìm trâu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cọc tìm trâu

lỡ bước sang ngang (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lỡ bước sang ngang

rượu vào lời ra (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rượu vào lời ra

cư an tư nguy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cư an tư nguy

居安思危 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 居安思危

rạch mặt ăn vạ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rạch mặt ăn vạ

Apart from the wall (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Apart from the wall

nhỉ đay (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhỉ đay

yes and no (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: yes and no

mây đầu ô (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mây đầu ô

mây tàu ô (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mây tàu ô

gươm đàn quảy gánh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: gươm đàn quảy gánh

君子貴玉而賤珉 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 君子貴玉而賤珉

月有盈虧 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 月有盈虧

thu dầm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thu dầm

quỷ nhập tràng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quỷ nhập tràng

throw off the trail (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: throw off the trail

mi thanh mục tú (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mi thanh mục tú

forget me not (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: forget me not

rothschild (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rothschild

The sun has come out (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: The sun has come out

red-letter day (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: red-letter day

It is aII over (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: It is aII over

Utter bilge (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Utter bilge

as comfortably as ever (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: as comfortably as ever

tearing one's to pieces (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tearing one's to pieces

Right to the point (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Right to the point

quả bom tình dục (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quả bom tình dục

睍睆黃鳥, 載好其音 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 睍睆黃鳥, 載好其音

vật trất (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vật trất

đâm thuê chém mướn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đâm thuê chém mướn

堅貞不屈 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 堅貞不屈

芒芒然 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 芒芒然

rob the cradle (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rob the cradle

а при чём здесь (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Cụm từ Path: а при чём здесь

眉来眼去 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 眉来眼去

万般皆是命, 半点不由人 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 万般皆是命, 半点不由人

龙交龙,凤交凤,老鼠的朋友会打洞 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 龙交龙,凤交凤,老鼠的朋友会打洞

胸有成竹 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 胸有成竹

once bitten, twice shy (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: once bitten, twice shy

save for a rainy day (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: save for a rainy day

no rose without a thorn (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: no rose without a thorn

when in Rome (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: when in Rome

蓽門閨竇 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 蓽門閨竇

四海皆兄弟 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 四海皆兄弟

人直不富, 港直不深 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 人直不富, 港直不深

处女守身, 处士守名 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 处女守身, 处士守名

add fuel to fire (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: add fuel to fire

beating around bush (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: beating around bush

better late than never (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: better late than never

bite a tongue (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bite a tongue

vòng vo tam quốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vòng vo tam quốc

vợ thằng đậu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vợ thằng đậu

ích kỉ hại nhân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ích kỉ hại nhân

win some, lose some (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: win some, lose some

дневная серенада (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Cụm từ Path: дневная серенада

what is your name (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: what is your name

chân chỉ hạt bột (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chân chỉ hạt bột

trên bến dưới thuyền (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trên bến dưới thuyền

mùa hè rớt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mùa hè rớt

vàng hương (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vàng hương

break the news (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: break the news

when pigs fly (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: when pigs fly

work like a dog (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: work like a dog

call a spade a spade (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: call a spade a spade

thuận vợ thuận chồng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuận vợ thuận chồng

ý hạp tâm đầu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ý hạp tâm đầu

quân phiệt hiếu chiến (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quân phiệt hiếu chiến

sôi kinh nấu sử (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sôi kinh nấu sử

quýt làm cam chịu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quýt làm cam chịu

trứng chọi đá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trứng chọi đá

rày đây mai đó (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rày đây mai đó

ăn trên ngồi trốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn trên ngồi trốc

chọn mặt gửi vàng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chọn mặt gửi vàng

bãi bể nương dâu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bãi bể nương dâu

con hư tại mẹ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: con hư tại mẹ

tre non dễ uốn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tre non dễ uốn

vô hoạn nạn, bất anh hùng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vô hoạn nạn, bất anh hùng

chó ngáp phải ruồi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chó ngáp phải ruồi

thuốc đắng đã tật, sự thật mất lòng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuốc đắng đã tật, sự thật mất lòng

thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng

ác kê cốt tửu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ác kê cốt tửu

ăn cháo đá bát (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn cháo đá bát

絶世佳人 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 絶世佳人

nước đổ lá môn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nước đổ lá môn

nước đổ lá khoai (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nước đổ lá khoai

trước lạ sau quen (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trước lạ sau quen

hồng nhan bạc phận (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hồng nhan bạc phận

má hồng mệnh mỏng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: má hồng mệnh mỏng

đái tội lập công (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đái tội lập công

tiền quân hiệu lực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tiền quân hiệu lực

dương trình hiệu lực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dương trình hiệu lực

xuất dương hiệu lực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xuất dương hiệu lực

giảo giam hậu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: giảo giam hậu

phục vụ quân thứ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phục vụ quân thứ

chuẩn cơm mẹ nấu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chuẩn cơm mẹ nấu

lịnh ông cồng bà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lịnh ông cồng bà

tháng chết về năm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tháng chết về năm

bạng duật tương trì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bạng duật tương trì

uống rượu luận anh hùng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: uống rượu luận anh hùng

thông văn bác sử (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thông văn bác sử

sảy mẹ bú dì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sảy mẹ bú dì

mặt dày bánh đúc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mặt dày bánh đúc

tàu há mồm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tàu há mồm

ý nhạc tâm tình (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ý nhạc tâm tình

the work of one's hands (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: the work of one's hands

自力更生 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 自力更生

ăn xổi ở thì (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn xổi ở thì

bà già bốc mắm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bà già bốc mắm

money loves everyone (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: money loves everyone

khi sư diệt tổ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khi sư diệt tổ

let the cat out of the bag (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: let the cat out of the bag

throw in the towel (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: throw in the towel

cơm no bò cưỡi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cơm no bò cưỡi

cơm no rượu say (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cơm no rượu say

tu phải đạo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tu phải đạo

tu thành chính quả (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tu thành chính quả

tình như giấc mộng tan (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tình như giấc mộng tan

vinh nhục (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vinh nhục

sướng chết đi được (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sướng chết đi được

見異思遷 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 見異思遷

kiến dị tư thiên (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kiến dị tư thiên

hồn ai nấy giữ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hồn ai nấy giữ

trạch đẻ ngọn đa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trạch đẻ ngọn đa

câm như cá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: câm như cá

半途而廢 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 半途而廢

懸崖勒馬 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 懸崖勒馬

có sừng có mỏ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: có sừng có mỏ

ngôn tinh ngữ túy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngôn tinh ngữ túy

how do you do (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: how do you do

言行相詭 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 言行相詭

ngôn hành tương quỷ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngôn hành tương quỷ

rào trước đón sau (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rào trước đón sau

mua may bán đắt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mua may bán đắt

thiết diện vô tư (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thiết diện vô tư

cân đong đo đếm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cân đong đo đếm

long chủng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: long chủng

công chính liêm minh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: công chính liêm minh

nghĩa hải hào tình (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nghĩa hải hào tình

tu kỉ trị nhân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tu kỉ trị nhân

thanh vân đắc lộ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thanh vân đắc lộ

phiêu bồng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phiêu bồng

thị chúng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thị chúng

kiên quan vi bác bất (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kiên quan vi bác bất

ảnh hậu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ảnh hậu

ảnh đế (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ảnh đế

ăn mày dĩ vãng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn mày dĩ vãng

vệ quốc hộ quân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vệ quốc hộ quân

vệ quân hộ quốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vệ quân hộ quốc

lóc thịt lột da (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lóc thịt lột da

long trời lở đất (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: long trời lở đất

как дела (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Cụm từ Path: как дела

xất bất xang bang (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xất bất xang bang

cô hồn cát đảng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cô hồn cát đảng

phong quang phục khánh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phong quang phục khánh

gan cóc tía (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: gan cóc tía

nghĩa nặng tình thâm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nghĩa nặng tình thâm

花旦 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 花旦

màn ảnh đại vĩ tuyến (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: màn ảnh đại vĩ tuyến

at hand (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: at hand

hạ hồi phân giải (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hạ hồi phân giải

trèo cao té đau (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trèo cao té đau

danh bất hư truyền (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: danh bất hư truyền

loan phượng ăn xoài (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: loan phượng ăn xoài

biocomplex (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: biocomplex

ân đoạn nghĩa tuyệt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ân đoạn nghĩa tuyệt

ngũ tử cướp cái (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngũ tử cướp cái

tứ tử trình làng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tứ tử trình làng

phần thư khanh nho (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phần thư khanh nho

khuynh cái hạ mã (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khuynh cái hạ mã

rát cổ bỏng họng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rát cổ bỏng họng

that's it (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: that's it

韜光養晦 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 韜光養晦

thao quang dưỡng hối (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thao quang dưỡng hối

máy sống (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: máy sống

rổ rá cạp lại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rổ rá cạp lại

trầm hương kỳ duyên (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trầm hương kỳ duyên

khác máu tanh lòng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khác máu tanh lòng

phóng nhanh vượt ẩu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phóng nhanh vượt ẩu

層巒疊嶂 (Tiếng Cám top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 層巒疊嶂

núi non trùng điệp (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: núi non trùng điệp

重巒疊嶂 (Chữ Hán giản thể top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 重巒疊嶂

má phấn môi son (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: má phấn môi son

鳳毛麟角 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 鳳毛麟角

quyền rơm vạ đá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quyền rơm vạ đá

quốc phá gia vong (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quốc phá gia vong

phong thổ kiến quốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phong thổ kiến quốc

tham như mõ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tham như mõ

liễu yếu đào tơ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: liễu yếu đào tơ

dày ăn mỏng làm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dày ăn mỏng làm

lukim yu bihain pukpuk (Tiếng Tok Pisin top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lukim yu bihain pukpuk

được vạ thì má đã sưng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: được vạ thì má đã sưng

quỷ khốc thần sầu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quỷ khốc thần sầu

lay trời dậy đất (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lay trời dậy đất

thật như đếm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thật như đếm

mạnh ai nấy làm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mạnh ai nấy làm

bụng bảo dạ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bụng bảo dạ

biết thân biết phận (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: biết thân biết phận

bụng mang dạ chửa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bụng mang dạ chửa

phục long phượng sồ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: phục long phượng sồ

mình gầy xác ve (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mình gầy xác ve

chữ tác đánh chữ tộ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chữ tác đánh chữ tộ

đói cơm rách áo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đói cơm rách áo

mĩ nhân hồng ảnh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mĩ nhân hồng ảnh

синеглазка (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Cụm từ Path: синеглазка

Искусница (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Искусница

đánh đề ra đê mà ở (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đánh đề ra đê mà ở

tống cựu nghinh tân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tống cựu nghinh tân

tiên thiên bất túc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tiên thiên bất túc

tọa sơn quan hổ đấu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tọa sơn quan hổ đấu

quần ngư tranh thực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quần ngư tranh thực

ngựa non háu đá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngựa non háu đá

vẽ rắn thêm chân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vẽ rắn thêm chân

đao to búa lớn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đao to búa lớn

vô danh tiểu tốt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vô danh tiểu tốt

cá lớn nuốt cá bé (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cá lớn nuốt cá bé

nối giáo cho giặc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nối giáo cho giặc

rừng thiêng nước độc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rừng thiêng nước độc

thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng

ấm ớ hội tề (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ấm ớ hội tề

cha chung không ai khóc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cha chung không ai khóc

cầu sương điếm cỏ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cầu sương điếm cỏ

truyền đời báo danh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: truyền đời báo danh

cái sảy nảy cái ung (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cái sảy nảy cái ung

thiệt đơn thiệt kép (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thiệt đơn thiệt kép

chạy rông như chó dái (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chạy rông như chó dái

đầu chày đít thớt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đầu chày đít thớt

không phải dạng vừa đâu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: không phải dạng vừa đâu

軍旅之事 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 軍旅之事

ăn gian nói dối (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn gian nói dối

thẳng thắn, thật thà thường thua thiệt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thẳng thắn, thật thà thường thua thiệt

bạ ăn bạ nói (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bạ ăn bạ nói

muỗi đốt chân voi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: muỗi đốt chân voi

tôi yêu bạn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tôi yêu bạn

nhà ngói, cây mít (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhà ngói, cây mít

no smoking (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: no smoking

treo đầu dê bán thịt chó (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: treo đầu dê bán thịt chó

một mất một còn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một mất một còn

một sớm một chiều (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một sớm một chiều

ngày một ngày hai (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngày một ngày hai

một trời một vực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một trời một vực

mớ bảy mớ ba (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mớ bảy mớ ba

mớ ba mớ bảy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mớ ba mớ bảy

khỏe như voi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khỏe như voi

lang may yer lum reek (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lang may yer lum reek

cha anh hùng, con hảo hán (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cha anh hùng, con hảo hán

tác oai tác quái (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tác oai tác quái

mẹ tròn con vuông (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mẹ tròn con vuông

蒼海桑田 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 蒼海桑田

đầu hai thứ tóc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đầu hai thứ tóc

mặt hoa da phấn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mặt hoa da phấn

thanh giả tự thanh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thanh giả tự thanh

cao chạy xa bay (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cao chạy xa bay

góc bể chân trời (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: góc bể chân trời

cưỡi ngựa xem hoa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cưỡi ngựa xem hoa

chó ăn đá gà ăn sỏi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chó ăn đá gà ăn sỏi

cầm đèn chạy trước ô tô (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cầm đèn chạy trước ô tô

tham thì thâm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tham thì thâm

đứng mũi chịu sào (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đứng mũi chịu sào

nhanh như chớp (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhanh như chớp

cơm niêu nước lọ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cơm niêu nước lọ

nước lọ cơm niêu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nước lọ cơm niêu

cơm hẩm áo manh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cơm hẩm áo manh

cưỡi đầu cưỡi cổ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cưỡi đầu cưỡi cổ

cả giận mất khôn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cả giận mất khôn

thuộc như cháo chảy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuộc như cháo chảy

kiếm củi ba năm thiêu một giờ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kiếm củi ba năm thiêu một giờ

đánh lô tô trong bụng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đánh lô tô trong bụng

etc. (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: etc.

etc. (Tiếng Anh trung đại top-level) Unknown title: Cụm từ Path: etc.

bịt tai trộm chuông (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bịt tai trộm chuông

tận tín thư, bất như vô thư (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tận tín thư, bất như vô thư

cưa đứt đục suốt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cưa đứt đục suốt

cười như nắc nẻ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cười như nắc nẻ

cười ra nước mắt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cười ra nước mắt

cấm chợ ngăn sông (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cấm chợ ngăn sông

ngăn sông cấm chợ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ngăn sông cấm chợ

cầm cân nảy mực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cầm cân nảy mực

cầm cân nẩy mực (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cầm cân nẩy mực

xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓ (Tiếng Bella Coola top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓

cầu được ước thấy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cầu được ước thấy

cắm đầu cắm cổ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cắm đầu cắm cổ

cằn nhà cằn nhằn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cằn nhà cằn nhằn

gót chân A-sin (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: gót chân A-sin

gót chân Achilles (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: gót chân Achilles

tl;dr (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tl;dr

một vừa hai phải (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một vừa hai phải

ba hồn chín vía (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ba hồn chín vía

tôn sư trọng đạo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tôn sư trọng đạo

vô thưởng vô phạt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vô thưởng vô phạt

សួស្ដីឆ្នាំថ្មី (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Cụm từ Path: សួស្ដីឆ្នាំថ្មី

ຄຳອ່ວຍພອນປີໃໝ່ (Tiếng Lào top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ຄຳອ່ວຍພອນປີໃໝ່

새해 복 많이 받으세요 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 새해 복 많이 받으세요

สวัสดีปีใหม่ (Tiếng Thái top-level) Unknown title: Cụm từ Path: สวัสดีปีใหม่

qua sông phải lụy đò (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: qua sông phải lụy đò

mèo khen mèo dài đuôi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mèo khen mèo dài đuôi

trèo cao ngã đau (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trèo cao ngã đau

cut off one's nose to spite one's face (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cut off one's nose to spite one's face

dig one's own grave (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dig one's own grave

đầu sóng ngọn gió (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đầu sóng ngọn gió

một cổ hai tròng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một cổ hai tròng

đem con bỏ chợ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đem con bỏ chợ

đen như cuốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đen như cuốc

đen như qụa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đen như qụa

trái gió trở trời (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trái gió trở trời

trái gió trở giời (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trái gió trở giời

trái tính trái nết (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trái tính trái nết

siêng ăn nhác làm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: siêng ăn nhác làm

dương vây dương càng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dương vây dương càng

ban ngày ban mặt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ban ngày ban mặt

binh hùng tướng mạnh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: binh hùng tướng mạnh

biết người biết của (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: biết người biết của

buôn gánh bán bưng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn gánh bán bưng

buôn thúng bán mẹt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn thúng bán mẹt

buôn thúng bán bưng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn thúng bán bưng

buôn phấn bán son (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn phấn bán son

buôn phấn bán hương (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn phấn bán hương

buôn thần bán thánh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: buôn thần bán thánh

bác cổ thông kim (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bác cổ thông kim

bán sống bán chết (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bán sống bán chết

bán trời không văn tự (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bán trời không văn tự

bán tống bán tháo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bán tống bán tháo

bán đổ bán tháo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bán đổ bán tháo

tối như hũ nút (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tối như hũ nút

tội gà vạ vịt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tội gà vạ vịt

ôm rơm rặm bụng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ôm rơm rặm bụng

ông già bà cả (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ông già bà cả

ông chẳng bà chuộc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ông chẳng bà chuộc

chính đại quang minh (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chính đại quang minh

quang minh chính đại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quang minh chính đại

yên giấc nghìn thu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: yên giấc nghìn thu

uống nước cả cặn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: uống nước cả cặn

uốn ba tấc lưỡi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: uốn ba tấc lưỡi

uốn gối mềm lưng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: uốn gối mềm lưng

khom lưng uốn gối (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khom lưng uốn gối

A Di Đà Phật (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: A Di Đà Phật

an giấc nghìn thu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: an giấc nghìn thu

an phận thủ thường (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: an phận thủ thường

inh tai nhức óc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: inh tai nhức óc

quen hơi bén tiếng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quen hơi bén tiếng

quyền cao chức trọng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quyền cao chức trọng

chức trọng quyền cao (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chức trọng quyền cao

quyền sinh quyền sát (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quyền sinh quyền sát

qua ngày đoạn tháng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: qua ngày đoạn tháng

quan san cách trở (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quan san cách trở

quá mù ra mưa (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quá mù ra mưa

quê cha đất tổ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quê cha đất tổ

dở khôn dở dại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: dở khôn dở dại

hai sương một nắng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: hai sương một nắng

quần là áo lượt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quần là áo lượt

aa-at (Tiếng Greenland top-level) Unknown title: Cụm từ Path: aa-at

túm năm tụm ba (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: túm năm tụm ba

qua cầu rút ván (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: qua cầu rút ván

qua đò khinh sóng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: qua đò khinh sóng

quanh đi quẩn lại (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quanh đi quẩn lại

quá lắm cũng chỉ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quá lắm cũng chỉ

quân lệnh như sơn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quân lệnh như sơn

апролетарцәа атәылақәа зегьы рҿы иҟоу, шәҽеидышәкыл (Tiếng Abkhaz top-level) Unknown title: Cụm từ Path: апролетарцәа атәылақәа зегьы рҿы иҟоу, шәҽеидышәкыл

cột đổ nhà xiêu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cột đổ nhà xiêu

sửa túi nâng khăn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sửa túi nâng khăn

giơ đầu chịu báng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: giơ đầu chịu báng

giận cá chém thớt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: giận cá chém thớt

mất ăn mất ngủ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mất ăn mất ngủ

quỷ tha ma bắt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: quỷ tha ma bắt

lành ăn dễ khiến (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lành ăn dễ khiến

nhìn gà hoá cuốc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhìn gà hoá cuốc

nhìn người bằng nửa con mắt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhìn người bằng nửa con mắt

coi người bằng nửa con mắt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: coi người bằng nửa con mắt

coi người như rơm như rác (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: coi người như rơm như rác

coi trời bằng vung (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: coi trời bằng vung

xem trời bằng vung (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: xem trời bằng vung

lấy trứng chọi đá (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lấy trứng chọi đá

nay đây mai đó (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nay đây mai đó

con hư tại mẹ, cháu hư tại bà (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: con hư tại mẹ, cháu hư tại bà

ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (Tiếng Santal top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ

ra tấm ra món (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ra tấm ra món

rào giậu ngăn sân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rào giậu ngăn sân

thấy đỏ ngỡ chín (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thấy đỏ ngỡ chín

thấy ông bà ông vải (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thấy ông bà ông vải

cải cựu tòng tân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cải cựu tòng tân

cải lão hoàn đồng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cải lão hoàn đồng

bè ai người ấy chống (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bè ai người ấy chống

bè lim sào gậy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bè lim sào gậy

rồng đến nhà tôm (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rồng đến nhà tôm

rộng chân rộng cẳng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rộng chân rộng cẳng

chúc mừng năm mới (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chúc mừng năm mới

շնորհավոր Նոր Տարի (Tiếng Armenia top-level) Unknown title: Cụm từ Path: շնորհավոր Նոր Տարի

Gelukkig Nieuwjaar (Tiếng Hà Lan top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Gelukkig Nieuwjaar

chắp tay rủ áo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chắp tay rủ áo

rủ áo chắp tay (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: rủ áo chắp tay

Среќна Нова година (Tiếng Macedoni top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Среќна Нова година

chúc mừng sinh nhật (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chúc mừng sinh nhật

men seni söýýärin (Tiếng Turkmen top-level) Unknown title: Cụm từ Path: men seni söýýärin

26+6=1 (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 26+6=1

洋の東西を問わず (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 洋の東西を問わず

もう一回 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cụm từ Path: もう一回

sông sâu sóng cả (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sông sâu sóng cả

lôi thôi lếch thếch (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: lôi thôi lếch thếch

trơ mắt ếch (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trơ mắt ếch

butun dunyo proletarlari, birlashingiz (Tiếng Uzbek top-level) Unknown title: Cụm từ Path: butun dunyo proletarlari, birlashingiz

alayhissalom (Tiếng Uzbek top-level) Unknown title: Cụm từ Path: alayhissalom

alayhossalom (Tiếng Uzbek top-level) Unknown title: Cụm từ Path: alayhossalom

орон бүрийн пролетари нар нэгдэгтүн (Tiếng Mông Cổ top-level) Unknown title: Cụm từ Path: орон бүрийн пролетари нар нэгдэгтүн

барлық елдердің пролетарлары, бірігіңдер (Tiếng Kazakh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: барлық елдердің пролетарлары, бірігіңдер

chết mê chết mệt (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chết mê chết mệt

allarxama (Tiếng Ả Rập Síp top-level) Unknown title: Cụm từ Path: allarxama

allerixmu (Tiếng Ả Rập Síp top-level) Unknown title: Cụm từ Path: allerixmu

je t'aime (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Cụm từ Path: je t'aime

бардык өлкөлөрдүн пролетарлары, бириккиле (Tiếng Kyrgyz top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бардык өлкөлөрдүн пролетарлары, бириккиле

kẻ tám lạng, người nửa cân (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kẻ tám lạng, người nửa cân

padaba taka (Tiếng Trung Bikol top-level) Unknown title: Cụm từ Path: padaba taka

finger to the wind (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: finger to the wind

ακόμη δεν βγήκε απ' τ' αβγό (Tiếng Hy Lạp top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ακόμη δεν βγήκε απ' τ' αβγό

бүхы оронуудай пролетаринар, нэгэдэгты (Tiếng Buryat top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бүхы оронуудай пролетаринар, нэгэдэгты

felice anno nuovo (Tiếng Ý top-level) Unknown title: Cụm từ Path: felice anno nuovo

Bliadhna Mhath Ùr (Tiếng Gael Scotland top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Bliadhna Mhath Ùr

Blwyddyn Newydd Dda (Tiếng Wales top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Blwyddyn Newydd Dda

Hristos se rodi (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Hristos se rodi

Vaistinu se rodi (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Cụm từ Path: Vaistinu se rodi

cradle robber (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: cradle robber

chớp bể mưa nguồn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chớp bể mưa nguồn

thậm cấp chí nguy (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thậm cấp chí nguy

như cá gặp nước (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: như cá gặp nước

би шамдаа дуратайб (Tiếng Buryat top-level) Unknown title: Cụm từ Path: би шамдаа дуратайб

án binh bất động (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: án binh bất động

ăn ít ngon nhiều (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ăn ít ngon nhiều

vạn sự khởi đầu nan (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vạn sự khởi đầu nan

tiền trảm hậu tấu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tiền trảm hậu tấu

ác hữu ác báo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ác hữu ác báo

nhất thành bất biến (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: nhất thành bất biến

muvaffakiyetsizleştiricileştiriveremeyebileceklerimizdenmişsinizcesine (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ top-level) Unknown title: Cụm từ Path: muvaffakiyetsizleştiricileştiriveremeyebileceklerimizdenmişsinizcesine

bütün ülkelerin işçileri, birleşin (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bütün ülkelerin işçileri, birleşin

bütün ölkələrin proletarları, birləşin (Tiếng Azerbaijan top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bütün ölkələrin proletarları, birləşin

chẳng mấy khi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chẳng mấy khi

mễ châu tân quế (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mễ châu tân quế

tây phương cực lạc (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tây phương cực lạc

sitä jotakin (Tiếng Phần Lan top-level) Unknown title: Cụm từ Path: sitä jotakin

mặt nặng mày nhẹ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mặt nặng mày nhẹ

khôn nhà dại chợ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: khôn nhà dại chợ

barlık ellerdin proletarları, birlesiniz (Tiếng Karakalpak top-level) Unknown title: Cụm từ Path: barlık ellerdin proletarları, birlesiniz

цуг-орн нутгудын пролетармуд, негдцхәтн (Tiếng Kalmyk top-level) Unknown title: Cụm từ Path: цуг-орн нутгудын пролетармуд, негдцхәтн

бютеу дунияны пролетарлары, бирлешигиз (Tiếng Karachay-Balkar top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бютеу дунияны пролетарлары, бирлешигиз

бары дойдулар пролетарийдара, холбоһуҥ (Tiếng Yakut top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бары дойдулар пролетарийдара, холбоһуҥ

пӗтӗм тӗнчери пролетарисем, пӗрлешӗр (Tiếng Chuvash top-level) Unknown title: Cụm từ Path: пӗтӗм тӗнчери пролетарисем, пӗрлешӗр

барлык илләрнең пролетарийлары, берләшегез (Tiếng Tatar top-level) Unknown title: Cụm từ Path: барлык илләрнең пролетарийлары, берләшегез

бүгү делегейниң пролетарлары, каттыжыңар (Tiếng Tuva top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бүгү делегейниң пролетарлары, каттыжыңар

бөтә илдәрҙең пролетарийҙәре, берләшегеҙ (Tiếng Bashkir top-level) Unknown title: Cụm từ Path: бөтә илдәрҙең пролетарийҙәре, берләшегеҙ

პროლეტარებო ყველა ქვეყნისა, შეერთდით (Tiếng Gruzia top-level) Unknown title: Cụm từ Path: პროლეტარებო ყველა ქვეყნისა, შეერთდით

պրոլետարներ բոլոր երկրների, միացեք (Tiếng Armenia top-level) Unknown title: Cụm từ Path: պրոլետարներ բոլոր երկրների, միացեք

đi tắt đón đầu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: đi tắt đón đầu

mèo mù vớ cá rán (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mèo mù vớ cá rán

mũi tên hòn đạn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: mũi tên hòn đạn

từ A đến Z (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: từ A đến Z

tầm sư học đạo (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: tầm sư học đạo

what's your name (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: what's your name

ái chin mác rèo nă̱m mạy (Tiếng Tày top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ái chin mác rèo nă̱m mạy

après moi le déluge (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Cụm từ Path: après moi le déluge

thay lòng đổi dạ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thay lòng đổi dạ

chim mồi chó săn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chim mồi chó săn

chó săn chim mồi (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chó săn chim mồi

chim sa cá lặn (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: chim sa cá lặn

vênh vang (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: vênh vang

trà dư tửu hậu (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: trà dư tửu hậu

extra omnes (Tiếng Latinh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: extra omnes

habemus papam (Tiếng Latinh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: habemus papam

speak now or forever hold your peace (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm từ Path: speak now or forever hold your peace

私はユダヤ人です (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 私はユダヤ人です

一國兩制 (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 一國兩制

laba diena (Tiếng Litva top-level) Unknown title: Cụm từ Path: laba diena

ຂ້ອຍຮັກເຈົ້າ (Tiếng Lào top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ຂ້ອຍຮັກເຈົ້າ

kiireestä kantapäähän (Tiếng Phần Lan top-level) Unknown title: Cụm từ Path: kiireestä kantapäähän

một quốc gia, hai chế độ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: một quốc gia, hai chế độ

一国二制度 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cụm từ Path: 一国二制度

bài binh bố trận (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: bài binh bố trận

thuần phong mỹ tục (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuần phong mỹ tục

thuần phong mĩ tục (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm từ Path: thuần phong mĩ tục

ハッピーニューイヤー (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cụm từ Path: ハッピーニューイヤー

Unknown title: Chữ viết khác

င (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: င

ઙ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ઙ

ଙ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଙ

ง (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ง

ง (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ง

ག (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ག

छ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: छ

छ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: छ

ছ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ছ

ছ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ছ

છ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: છ

ဆ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဆ

ဆ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဆ

ଛ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଛ

ḍ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ḍ

ฉ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ฉ

ฉ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ฉ

ཚ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཚ

Ḍ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: Ḍ

झ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: झ

झ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: झ

ଝ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଝ

ঝ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ঝ

ঝ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ঝ

ગ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ગ

ဃ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဃ

ဃ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဃ

ཛྷ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཛྷ

ಝ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಝ

ड (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ड

ड (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ड

ଡ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଡ

Ṇ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: Ṇ

ত (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ত

ত (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ত

ડ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ડ

ค (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ค

ค (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ค

ཌ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཌ

ಡ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಡ

𑼒 (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: 𑼒

ṇ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ṇ

ञ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ञ

ञ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ञ

ଞ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଞ

ঞ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ঞ

ঞ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ঞ

ઘ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ઘ

ည (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ည

ฆ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ฆ

ฆ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ฆ

ཅ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཅ

ತ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ತ

𑼔 (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: 𑼔

ഞ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ഞ

ट (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ट

ट (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ट

ଟ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଟ

ট (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ট

ট (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ট

ટ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ટ

ဘ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဘ

ဘ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဘ

ಟ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಟ

ട (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ട

ठ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ठ

ठ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ठ

ଗ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଗ

থ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: থ

থ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: থ

ઠ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ઠ

ထ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ထ

ထ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ထ

ญ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ญ

ญ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ญ

ಥ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಥ

ക (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ക

ढ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ढ

ढ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ढ

ଣ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଣ

ৰ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ৰ

ઢ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ઢ

ဏ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဏ

ဏ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဏ

ร (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ร

ར (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ར

ಣ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಣ

ണ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ണ

थ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: थ

थ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: थ

ତ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ତ

ဈ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဈ

ဈ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဈ

ถ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ถ

ཐ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཐ

ಮ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಮ

മ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: മ

ध (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ध

ध (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ध

এ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: এ

এ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: এ

ଧ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ଧ

ဓ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဓ

ဓ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဓ

ཇ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ཇ

ರ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ರ

ര (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ര

উ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: উ

উ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: উ

ବ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ବ

ဉ (Tiếng Pali top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဉ

ဉ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ဉ

ธ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ธ

མ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: མ

ಗ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: ಗ

പ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: പ

க (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Chữ viết khác Path: க

Unknown title: Dấu phụ

` (Tiếng Bulgari top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Catalan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Hà Lan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Ý top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Latinh top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Liguria top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

` (Tiếng Wales top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: `

¯ (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¯

¯ (Tiếng Latvia top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¯

¯ (Tiếng Quan Thoại top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¯

´ (Tiếng Hy Lạp cổ top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Bulgari top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Catalan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Séc top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Hà Lan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Quốc tế ngữ top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Faroe top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Hy Lạp top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Hungary top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Iceland top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Ireland top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Ý top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Latinh top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Liguria top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Macedoni top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Mân Nam top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Navajo top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Na Uy (Bokmål) top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Ba Lan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Bồ Đào Nha top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Rumani top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Sami Skolt top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Slovak top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Tây Ban Nha top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

´ (Tiếng Wales top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ´

· (Tiếng Catalan top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ·

¸ (Tiếng Albani top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

¸ (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

¸ (Tiếng Latvia top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

¸ (Tiếng Man top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

¸ (Tiếng Bồ Đào Nha top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

¸ (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ¸

ಀ (Tiếng Kannada top-level) Unknown title: Dấu phụ Path: ಀ

Unknown title: Hình ảnh

A (Đa ngữ top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: A

р (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: р

Р (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Р

П (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: П

п (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: п

н (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: н

Н (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Н

М (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: М

м (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: м

л (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: л

Л (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Л

З (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: З

з (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: з

ж (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: ж

Ж (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Ж

Д (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Д

Т (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Т

д (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: д

г (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: г

Г (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: Г

В (Chữ Kirin top-level) Unknown title: Hình ảnh Path: В

Unknown title: Cách đọc

崎 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 崎

侃 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 侃

佛 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 佛

𮯠 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 𮯠

歐 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 歐

櫻 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 櫻

勑 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 勑

敎 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 敎

起 (Tiếng Okinawa top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 起

臼 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 臼

戀 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 戀

偲 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 偲

痛 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 痛

牚 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 牚

艷 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 艷

択 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 択

聰 (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 聰

勝 (Tiếng Kunigami top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 勝

勝 (Tiếng Miyako top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 勝

勝 (Tiếng Okinawa top-level) Unknown title: Cách đọc Path: 勝

Unknown title: Ký tự dẫn xuất

日 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 日

七 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 七

新 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 新

丹 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 丹

主 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 主

二 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 二

奓 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 奓

油 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 油

公 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 公

情 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 情

𒌨 (Chữ hình nêm top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 𒌨

卡 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 卡

空 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 空

赤 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 赤

國 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 國

汉 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 汉

亘 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 亘

冎 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 冎

㢱 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 㢱

鳥 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Ký tự dẫn xuất Path: 鳥

Unknown title: Giá trị ký tự

𒌨 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒌨

𒂵 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒂵

𒎎 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒎎

𒆍 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒆍

𒀖 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒀖

𒄷 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒄷

𒀜 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒀜

𒈠 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒈠

𒆷 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒆷

𒈾 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒈾

𒇷 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒇷

𒉿 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒉿

𒈨 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒈨

𒄩 (Tiếng Akkad top-level) Unknown title: Giá trị ký tự Path: 𒄩

Unknown title: Etymology

literatuur (Tiếng Hà Lan top-level) Unknown title: Etymology Path: literatuur

politikk (Tiếng Na Uy (Nynorsk) top-level) Unknown title: Etymology Path: politikk

平假名 (Chinese top-level) Unknown title: Etymology Path: 平假名

до (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Etymology Path: до

до (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Etymology Path: до

до (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Etymology Path: до

рагъухъан (Tiếng Avar top-level) Unknown title: Etymology Path: рагъухъан

keresztgyerek (Tiếng Hungary top-level) Unknown title: Etymology Path: keresztgyerek

tanúvallomás (Tiếng Hungary top-level) Unknown title: Etymology Path: tanúvallomás

บิดา (Tiếng Thái top-level) Unknown title: Etymology Path: บิดา

Minute (Tiếng Đức top-level) Unknown title: Etymology Path: Minute

kurdî (Tiếng Kurmanji top-level) Unknown title: Etymology Path: kurdî

tagasõna (Tiếng Estonia top-level) Unknown title: Etymology Path: tagasõna

Unknown title: Các quân cờ trung hòa

♟ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♟

♞ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♞

♝ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♝

♜ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♜

♛ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♛

♚ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♚

♙ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♙

♘ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♘

♗ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♗

♖ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♖

♕ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♕

♔ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các quân cờ trung hòa Path: ♔

Unknown title: Further reading

bryologie (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Further reading Path: bryologie

hirondeau (Tiếng Pháp top-level) Unknown title: Further reading Path: hirondeau

tiram (Tiếng Mã Lai top-level) Unknown title: Further reading Path: tiram

császár (Tiếng Hungary top-level) Unknown title: Further reading Path: császár

Hanyu Pinyin (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Further reading Path: Hanyu Pinyin

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (Tiếng Prakrit Niya top-level) Unknown title: Further reading Path: 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁

پىت (Tiếng Duy Ngô Nhĩ top-level) Unknown title: Further reading Path: پىت

Calcium (Tiếng Đức top-level) Unknown title: Further reading Path: Calcium

srdce (Tiếng Slovak top-level) Unknown title: Further reading Path: srdce

altowiolinistka (Tiếng Ba Lan top-level) Unknown title: Further reading Path: altowiolinistka

avastama (Tiếng Estonia top-level) Unknown title: Further reading Path: avastama

मौक्तिक (Tiếng Hindi top-level) Unknown title: Further reading Path: मौक्तिक

Unknown title: Cụm giới từ

pw (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm giới từ Path: pw

for what it's worth (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm giới từ Path: for what it's worth

by no means (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm giới từ Path: by no means

from top to toe (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm giới từ Path: from top to toe

at night (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Cụm giới từ Path: at night

Unknown title: Hình thức thay thế

형 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Hình thức thay thế Path: 형

누나 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Hình thức thay thế Path: 누나

언니 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Hình thức thay thế Path: 언니

여자 (Tiếng Triều Tiên top-level) Unknown title: Hình thức thay thế Path: 여자

gódy (Tiếng Hạ Sorb top-level) Unknown title: Hình thức thay thế Path: gódy

Unknown title: Declension

rete (Tiếng Latinh top-level) Unknown title: Declension Path: rete

до (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Declension Path: до

кам (Tiếng Chuvash top-level) Unknown title: Declension Path: кам

æced (Tiếng Anh cổ top-level) Unknown title: Declension Path: æced

Unknown title: Gốc từ

√g̱eet (Tiếng Tlingit top-level) Unknown title: Gốc từ Path: √g̱eet

√tseen (Tiếng Tlingit top-level) Unknown title: Gốc từ Path: √tseen

निष्कल् (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Gốc từ Path: निष्कल्

स्तृ (Tiếng Phạn top-level) Unknown title: Gốc từ Path: स्तृ

Unknown title: Derived terms

до (Tiếng Serbia-Croatia top-level) Unknown title: Derived terms Path: до

វិហារ (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Derived terms Path: វិហារ

hink (Tiếng Thụy Điển top-level) Unknown title: Derived terms Path: hink

Unknown title: Dị thể

亐 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Dị thể Path: 亐

卄 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Dị thể Path: 卄

丒 (Chữ Hán top-level) Unknown title: Dị thể Path: 丒

Unknown title: Giải thích

võ thuật (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Giải thích Path: võ thuật

võ công (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Giải thích Path: võ công

khí công (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Giải thích Path: khí công

Unknown title: Hình thức phụ tố

ជឿ (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Hình thức phụ tố Path: ជឿ

ថ្កើង (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Hình thức phụ tố Path: ថ្កើង

ការ (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Hình thức phụ tố Path: ការ

Unknown title: Các ký tự giống “/”

/ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “/” Path: /

\ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “/” Path: \

Unknown title: Các ký tự giống “«”

« (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “«” Path: «

» (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “«” Path: »

Unknown title: Cụm động từ

mất mạng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm động từ Path: mất mạng

mất mạng (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Cụm động từ Path: mất mạng

Unknown title: Dạng thay thế

stick insect (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Dạng thay thế Path: stick insect

Cuban (Tiếng Bồ Đào Nha top-level) Unknown title: Dạng thay thế Path: Cuban

Unknown title: Dạng thức thay thế

urlanguage (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Dạng thức thay thế Path: urlanguage

trans fat (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Dạng thức thay thế Path: trans fat

Unknown title: Furigana

あ (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Furigana Path: あ

い (Tiếng Nhật top-level) Unknown title: Furigana Path: い

и (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Gallery Path: и

ы (Tiếng Nga top-level) Unknown title: Gallery Path: ы

Unknown title: Các dạng thay thế

proto-language (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Các dạng thay thế Path: proto-language

Unknown title: Các ký tự giống “$”

$ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “$” Path: $

Unknown title: Các ký tự giống “%”

% (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “%” Path: %

Unknown title: Các ký tự giống “*”

* (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “*” Path: *

Unknown title: Các ký tự giống “+”

+ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “+” Path: +

Unknown title: Các ký tự giống “,”

, (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “,” Path: ,

Unknown title: Các ký tự giống “-”

- (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “-” Path: -

Unknown title: Các ký tự giống “=”

= (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “=” Path: =

Unknown title: Các ký tự giống “?”

? (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “?” Path: ?

Unknown title: Các ký tự giống “~”

~ (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Các ký tự giống “~” Path: ~

Unknown title: Các ký tự giống “©”

© (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “©” Path: ©

Unknown title: Các ký tự giống “®”

® (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “®” Path: ®

Unknown title: Các ký tự giống “°”

° (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “°” Path: °

Unknown title: Các ký tự giống “º”

º (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “º” Path: º

Unknown title: Các ký tự giống “×”

× (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “×” Path: ×

Unknown title: Các ký tự giống “†”

† (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “†” Path: †

Unknown title: Các ký tự giống “‡”

‡ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “‡” Path: ‡

Unknown title: Các ký tự giống “•”

• (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “•” Path: •

Unknown title: Các ký tự giống “₸”

₸ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự giống “₸” Path: ₸

Unknown title: Các ký tự giống “⼪”

⼪ (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Các ký tự giống “⼪” Path: ⼪

Unknown title: Các ký tự giống “ㄒ”

ㄒ (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Các ký tự giống “ㄒ” Path: ㄒ

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “$”

$ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “$” Path: $

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “%”

% (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “%” Path: %

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “*”

* (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “*” Path: *

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “+”

+ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “+” Path: +

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “,”

, (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “,” Path: ,

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “-”

- (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “-” Path: -

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “/”

/ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “/” Path: /

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “=”

= (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “=” Path: =

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “?”

? (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “?” Path: ?

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “~”

~ (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “~” Path: ~

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “©”

© (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “©” Path: ©

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “®”

® (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “®” Path: ®

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “×”

× (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “×” Path: ×

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “†”

† (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “†” Path: †

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “•”

• (Đa ngữ top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “•” Path: •

Unknown title: Các ký tự liên quan đến “ㄒ”

ㄒ (Tiếng Trung Quốc top-level) Unknown title: Các ký tự liên quan đến “ㄒ” Path: ㄒ

Unknown title: Có liên quan

) (Đa ngữ top-level) Unknown title: Có liên quan Path: )

Unknown title: Danh từ}

इन्द्रधनुष (Tiếng Hindi top-level) Unknown title: Danh từ} Path: इन्द्रधनुष

Unknown title: Descendants

sábado (Tiếng Tây Ban Nha top-level) Unknown title: Descendants Path: sábado

Unknown title: Dạng

ᠮ (Đa ngữ top-level) Unknown title: Dạng Path: ᠮ

Unknown title: Dạng có thêm phụ tố

ឆ្អឹង (Tiếng Khmer top-level) Unknown title: Dạng có thêm phụ tố Path: ឆ្អឹង

Unknown title: Dạng viết thu gọn

â (Tiếng Napoli top-level) Unknown title: Dạng viết thu gọn Path: â

Unknown title: Dấu toán học

plus (Tiếng Hà Lan top-level) Unknown title: Dấu toán học Path: plus

Unknown title: Dịch từ tiếng Hy Lạp

logos (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Dịch từ tiếng Hy Lạp Path: logos

Unknown title: Ghi chú

steganography (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Ghi chú Path: steganography

Unknown title: Ghi chú tái tạo

一等 (Tiếng Triều Tiên cổ top-level) Unknown title: Ghi chú tái tạo Path: 一等

Unknown title: Ghi chú từ tái tạo

上只 (Tiếng Triều Tiên cổ top-level) Unknown title: Ghi chú từ tái tạo Path: 上只

Unknown title: Glyph origin

当 (Tiếng Quan Thoại top-level) Unknown title: Glyph origin Path: 当

Unknown title: Hyponyms

wetland (Tiếng Anh top-level) Unknown title: Hyponyms Path: wetland

Unknown title: Hán Nôm

𤽸 (Tiếng Việt top-level) Unknown title: Hán Nôm Path: 𤽸

Unknown title: Hậu giới từ

ထံ (Tiếng Miến Điện top-level) Unknown title: Hậu giới từ Path: ထံ


This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.