This terminal node was reached 105051 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| other | 22 times |
| raw_tags | 17 times |
| roman | 642 times |
| ruby | 312 times |
| sense | 7160 times |
| senses | 1885 times |
| tags | 9244 times |
| word | 105051 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| k'ax̣chi | Biệt ngữ Chinook | |||
| የ | Chữ Geʽez | |||
| δ | Chữ Hy Lạp | |||
| 洑 | Chữ Hán | |||
| ʊ | Chữ Latinh | |||
| 𪬶 | Chữ Nôm | |||
| ᚾ | Chữ Rune | |||
| ዮ | Tiếng Aari | |||
| loop | Tiếng Aasax | |||
| хьэ | Tiếng Adygea | |||
| bofbal | Tiếng Afrikaans | |||
| š | Tiếng Ai Cập | |||
| bābum | Tiếng Akkad | |||
| ዚ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| fell | Tiếng Albani | |||
| č | Tiếng Alsea | |||
| Ø | Tiếng Alutor | |||
| Č | Tiếng Amahuaca | |||
| watch | Tiếng Anh | |||
| š | Tiếng Anh Solombala | |||
| burna | Tiếng Anh cổ | |||
| س | Tiếng Aragon | |||
| ዉ | Tiếng Argobba | |||
| ձմեռ | Tiếng Armenia | |||
| মেক্সিকো | Tiếng Assam | |||
| lleal | Tiếng Asturias | |||
| ዉ | Tiếng Awngi | |||
| hörümçək | Tiếng Azerbaijan | |||
| poczciwość | Tiếng Ba Lan | |||
| دیس | Tiếng Ba Tư | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| ዉ | Tiếng Basketo | |||
| adur | Tiếng Basque | |||
| assalaam alaykwum | Tiếng Beja | |||
| маліна | Tiếng Belarus | |||
| š | Tiếng Bella Coola | |||
| ǐ | Tiếng Bench | |||
| কম্পিউটার | Tiếng Bengal | |||
| č | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| ዉ | Tiếng Bilen | |||
| ମାରି | Tiếng Bondo | |||
| тъпоклюн | Tiếng Bulgari | |||
| Takipulan | Tiếng Bunun | |||
| ዉ | Tiếng Burji | |||
| Монгол | Tiếng Buryat | |||
| š | Tiếng Bảo An | |||
| бир | Tiếng Bắc Altai | |||
| arvi | Tiếng Bắc Sami | |||
| át | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| verde | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| س | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| skeleto | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| š | Tiếng Cahuilla | |||
| adverbi | Tiếng Catalan | |||
| baboy | Tiếng Cebu | |||
| ǐ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎡᎵᏏ | Tiếng Cherokee | |||
| eše'he | Tiếng Cheyenne | |||
| س | Tiếng Chittagong | |||
| ꩐ | Tiếng Chăm Đông | |||
| č | Tiếng Comox | |||
| latte | Tiếng Corse | |||
| ዉ | Tiếng Dahalik | |||
| Morin dawaa Daor aimanei weerie ixkiewu guas | Tiếng Daur | |||
| ዉ | Tiếng Dawro | |||
| भ | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| ǐ | Tiếng Digan | |||
| ዪ | Tiếng Dirasha | |||
| ዉ | Tiếng Dizi | |||
| 𑚸 | Tiếng Dogri | |||
| भ | Tiếng Dumi | |||
| žo | Tiếng Duun | |||
| يەتمىش | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| ཆ | Tiếng Dzongkha | |||
| коткудавпизэ | Tiếng Erzya | |||
| tädi Maali | Tiếng Estonia | |||
| fiaŋutsu | Tiếng Ewe | |||
| politikari | Tiếng Faroe | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| ᛖ | Tiếng Frisia cổ | |||
| montagne | Tiếng Friuli | |||
| Gagauz Yeri | Tiếng Gagauz | |||
| sintetizar | Tiếng Galicia | |||
| ቂ | Tiếng Gamo | |||
| ቂ | Tiếng Gedeo | |||
| ዉ | Tiếng Geʽez | |||
| ǒ | Tiếng Ghomala' | |||
| kơmơi | Tiếng Gia Rai | |||
| ቂ | Tiếng Gofa | |||
| 𐌳𐌹𐌿𐍀𐍃 | Tiếng Goth | |||
| kunippaa | Tiếng Greenland | |||
| პომიდორი | Tiếng Gruzia | |||
| ዉ | Tiếng Gumuz | |||
| ዉ | Tiếng Hadiyya | |||
| ዮ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ዮ | Tiếng Harari | |||
| ɓ | Tiếng Hausa | |||
| ठोड़ी | Tiếng Hindi | |||
| ﺴ | Tiếng Hindko Bắc | |||
| 𒉿 | Tiếng Hitti | |||
| mechanikai | Tiếng Hungary | |||
| 𒉿 | Tiếng Hurri | |||
| αετός | Tiếng Hy Lạp | |||
| ὠκύς | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| goedkoop | Tiếng Hà Lan | |||
| wouden | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| es | Tiếng Iceland | |||
| aorto | Tiếng Ido | |||
| para | Tiếng Indonesia | |||
| ᕿᒻᒥᖅ | Tiếng Inuktitut | |||
| sí | Tiếng Ireland | |||
| čokogere | Tiếng Jarawa | |||
| aqcic | Tiếng Kabyle | |||
| س | Tiếng Kalkot | |||
| ዮ | Tiếng Kambaata | |||
| ಬೈಂದು | Tiếng Kannada | |||
| ﺳ | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| اجماك | Tiếng Karakhanid | |||
| ध | Tiếng Kayort | |||
| феодалдық | Tiếng Kazakh | |||
| ភ្លើង | Tiếng Khmer | |||
| ዚ | Tiếng Kistane | |||
| ﺴ | Tiếng Koli Parkar | |||
| восьтыны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| س | Tiếng Konkan | |||
| ማ | Tiếng Konso | |||
| ዚ | Tiếng Koore | |||
| س | Tiếng Kundal Shahi | |||
| س | Tiếng Kurd | |||
| ﺳ | Tiếng Kurmanji | |||
| س | Tiếng Kutch | |||
| tres | Tiếng Latinh | |||
| lingvistika | Tiếng Latvia | |||
| meilė | Tiếng Litva | |||
| de | Tiếng Lojban | |||
| भ | Tiếng Loke | |||
| 𒉿 | Tiếng Luwi | |||
| Do | Tiếng Luxembourg | |||
| ໓ | Tiếng Lào | |||
| ዚ | Tiếng Maale | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| xjenza | Tiếng Malta | |||
| ध | Tiếng Mandi | |||
| liog | Tiếng Mao Nam | |||
| س | Tiếng Marwar | |||
| ዚ | Tiếng Me'en | |||
| agumegw | Tiếng Mi'kmaq | |||
| საქორთუო | Tiếng Mingrelia | |||
| ည | Tiếng Miến Điện | |||
| aderse | Tiếng Mooré | |||
| भ | Tiếng Munda | |||
| भ | Tiếng Mundari | |||
| ዚ | Tiếng Mursi | |||
| 阮 | Tiếng Mân Nam | |||
| komputer | Tiếng Mã Lai | |||
| ᡨᡝᡵᡝ | Tiếng Mãn Châu | |||
| гуанз | Tiếng Mông Cổ | |||
| кэлү | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| Â | Tiếng Mường | |||
| fordervet | Tiếng Na Uy | |||
| håndball | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| østlending | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| xochitl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| јажыл | Tiếng Nam Altai | |||
| ﺳ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| tʼáá shǫǫ da | Tiếng Navajo | |||
| презерватив | Tiếng Nga | |||
| モンゴル | Tiếng Nhật | |||
| س | Tiếng Nogai | |||
| Corée du Nord | Tiếng Norman | |||
| ﺳ | Tiếng Nubi | |||
| debil | Tiếng Occitan | |||
| ማ | Tiếng Oromo | |||
| tangứh | Tiếng Pa Kô | |||
| awaahak | Tiếng Pawnee | |||
| kʰui³⁵ | Tiếng Pela | |||
| vis | Tiếng Pháp | |||
| स्तृ | Tiếng Phạn | |||
| kemiallinen | Tiếng Phần Lan | |||
| ਇਨਸਾਨ | Tiếng Punjab | |||
| 亍 | Tiếng Quan Thoại | |||
| aklla | Tiếng Quechua | |||
| vi | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| ध | Tiếng Rajbanshi | |||
| lumânare | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| ዋ | Tiếng Saho | |||
| ﺳ | Tiếng Salar | |||
| ´ | Tiếng Sami Skolt | |||
| س | Tiếng Saraiki | |||
| ﺳ | Tiếng Savi | |||
| ዮ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| antropologija | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺳ | Tiếng Shina | |||
| chiShona | Tiếng Shona | |||
| sculapasta | Tiếng Sicily | |||
| ዮ | Tiếng Sidamo | |||
| ዮ | Tiếng Siltʼe | |||
| آبشار | Tiếng Sindh | |||
| කක්කුස්සිය | Tiếng Sinhala | |||
| ﺳ | Tiếng Siwi | |||
| фараѡнъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| vojna | Tiếng Slovak | |||
| ī | Tiếng Slovene | |||
| askari | Tiếng Somali | |||
| ڤ | Tiếng Soran | |||
| 𒉿 | Tiếng Sumer | |||
| ዚ | Tiếng Suri | |||
| ბერგ | Tiếng Svan | |||
| cena | Tiếng Séc | |||
| س | Tiếng Tachawit | |||
| lunes | Tiếng Tagalog | |||
| س | Tiếng Talysh | |||
| س | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| வியட்நாம் | Tiếng Tamil | |||
| ameqqran | Tiếng Tarifit | |||
| ﺳ | Tiếng Tashelhit | |||
| س | Tiếng Tatar | |||
| Almaniya | Tiếng Tatar Crưm | |||
| కత్తెర | Tiếng Telugu | |||
| ฮาร์ดแวร์ | Tiếng Thái | |||
| ꪑ | Tiếng Thái Đen | |||
| kruvaziyer | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| blodtryck | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| дүүн | Tiếng Tofa | |||
| de | Tiếng Tok Pisin | |||
| س | Tiếng Torwali | |||
| 겨울 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 埋 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| talinga | Tiếng Trung Bikol | |||
| axolotl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 牛奶 | Tiếng Trung Quốc | |||
| 𮇧 | Tiếng Tráng | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| Slam Pé | Tiếng Tày | |||
| piedra | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| س | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| it | Tiếng Tây Frisia | |||
| གཡག | Tiếng Tây Tạng | |||
| мыҫа | Tiếng Ubykh | |||
| кавун | Tiếng Ukraina | |||
| دوست | Tiếng Urdu | |||
| س | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| tháng Mười hai | Tiếng Việt | |||
| già | Tiếng Việt trung cổ | |||
| hodog | Tiếng Volapük | |||
| Gambia | Tiếng Wales | |||
| tchanter | Tiếng Wallon | |||
| urnung-meluk | Tiếng Woiwurrung | |||
| ዚ | Tiếng Wolaytta | |||
| àttaya | Tiếng Wolof | |||
| ዮ | Tiếng Xamtanga | |||
| थ | Tiếng Yakkha | |||
| לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
| ﺳ | Tiếng Yidgha | |||
| a dupẹ | Tiếng Yoruba | |||
| س | Tiếng Zaza | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| ᛖ | Tiếng Övdal | |||
| abusivismo | Tiếng Ý | |||
| tres | Tiếng Đan Mạch | |||
| heiya | Tiếng Đông Hương | |||
| neun | Tiếng Đức | |||
| kxʻāo | Tiếng ǃXóõ | |||
| بال | Tiếng Ả Rập | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| انتوا | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| µ | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.