This terminal node was reached 111996 times. "word" elsewhere
| Seen withthese sibling nodes | |
|---|---|
| other | 29 times |
| raw_tags | 17 times |
| roman | 701 times |
| ruby | 318 times |
| sense | 7160 times |
| senses | 1885 times |
| tags | 9250 times |
| word | 111996 times |
| Seen in these languages | ||||
|---|---|---|---|---|
| Example word | Language | |||
| k'ax̣chi | Biệt ngữ Chinook | |||
| የ | Chữ Geʽez | |||
| δ | Chữ Hy Lạp | |||
| 洑 | Chữ Hán | |||
| ɣ | Chữ Latinh | |||
| 𫣚 | Chữ Nôm | |||
| ᛖ | Chữ Rune | |||
| ዮ | Tiếng Aari | |||
| loop | Tiếng Aasax | |||
| š | Tiếng Adygea | |||
| Afganistan | Tiếng Afrikaans | |||
| š | Tiếng Ai Cập | |||
| 𒇷 | Tiếng Akkad | |||
| ሺ | Tiếng Alaba-K’abeena | |||
| borë | Tiếng Albani | |||
| č | Tiếng Alsea | |||
| Ø | Tiếng Alutor | |||
| Č | Tiếng Amahuaca | |||
| gristle | Tiếng Anh | |||
| š | Tiếng Anh Solombala | |||
| docga | Tiếng Anh cổ | |||
| ﺲ | Tiếng Aragon | |||
| ሺ | Tiếng Argobba | |||
| վառելիք | Tiếng Armenia | |||
| ভাৰত | Tiếng Assam | |||
| Vietnam | Tiếng Asturias | |||
| ሺ | Tiếng Awngi | |||
| it | Tiếng Azerbaijan | |||
| altowiolinistka | Tiếng Ba Lan | |||
| آب کیر | Tiếng Ba Tư | |||
| ᬓᬭ | Tiếng Bali | |||
| ሺ | Tiếng Basketo | |||
| adur | Tiếng Basque | |||
| assalaam alaykwum | Tiếng Beja | |||
| астраномія | Tiếng Belarus | |||
| š | Tiếng Bella Coola | |||
| Ǐ | Tiếng Bench | |||
| চন্দ্রোদয় | Tiếng Bengal | |||
| ﺲ | Tiếng Berber Bắc Sahara | |||
| ሺ | Tiếng Bilen | |||
| ମାରି | Tiếng Bondo | |||
| папрат | Tiếng Bulgari | |||
| Takipulan | Tiếng Bunun | |||
| ሺ | Tiếng Burji | |||
| орос | Tiếng Buryat | |||
| xuar | Tiếng Bảo An | |||
| бир | Tiếng Bắc Altai | |||
| kivi | Tiếng Bắc Sami | |||
| át | Tiếng Bắc Âu cổ | |||
| sepultura | Tiếng Bồ Đào Nha | |||
| ﺲ | Tiếng Bồ Đào Nha cổ | |||
| lo | Tiếng Bổ trợ Quốc tế | |||
| š | Tiếng Cahuilla | |||
| Uzbekistan | Tiếng Catalan | |||
| baboy | Tiếng Cebu | |||
| Ǐ | Tiếng Chatino cao nguyên Tây | |||
| भ | Tiếng Chepang | |||
| ᎡᎵᏏ | Tiếng Cherokee | |||
| eše'he | Tiếng Cheyenne | |||
| ﺲ | Tiếng Chittagong | |||
| ꩐ | Tiếng Chăm Đông | |||
| č | Tiếng Comox | |||
| Afganistan | Tiếng Cornwall | |||
| latte | Tiếng Corse | |||
| ሺ | Tiếng Dahalik | |||
| Morin dawaa Daor aimanei weerie ixkiewu guas | Tiếng Daur | |||
| ሺ | Tiếng Dawro | |||
| भ | Tiếng Dhatki | |||
| भ | Tiếng Dhimal | |||
| Ž | Tiếng Digan | |||
| ዲ | Tiếng Dime | |||
| ቂ | Tiếng Dirasha | |||
| ሺ | Tiếng Dizi | |||
| 𑚸 | Tiếng Dogri | |||
| भ | Tiếng Dumi | |||
| žo | Tiếng Duun | |||
| مىليون | Tiếng Duy Ngô Nhĩ | |||
| ཆ | Tiếng Dzongkha | |||
| коткудавпизэ | Tiếng Erzya | |||
| entsüklopeedia | Tiếng Estonia | |||
| ameyibɔ | Tiếng Ewe | |||
| politikari | Tiếng Faroe | |||
| aapje | Tiếng Frisia Saterland | |||
| ᛖ | Tiếng Frisia cổ | |||
| montagne | Tiếng Friuli | |||
| Gagauz Yeri | Tiếng Gagauz | |||
| estatua | Tiếng Galicia | |||
| ሺ | Tiếng Gamo | |||
| ሺ | Tiếng Gedeo | |||
| ቂ | Tiếng Geʽez | |||
| ǒ | Tiếng Ghomala' | |||
| kơmơi | Tiếng Gia Rai | |||
| ሺ | Tiếng Gofa | |||
| 𐌰𐌻𐌳𐍃 | Tiếng Goth | |||
| kunippaa | Tiếng Greenland | |||
| გუბ | Tiếng Gruzia | |||
| ሺ | Tiếng Gumuz | |||
| ሺ | Tiếng Hadiyya | |||
| ዮ | Tiếng Hamer-Banna | |||
| ﺲ | Tiếng Harari | |||
| ɓ | Tiếng Hausa | |||
| ʻehiku | Tiếng Hawaii | |||
| महासागर | Tiếng Hindi | |||
| س | Tiếng Hindko Bắc | |||
| 𒉿 | Tiếng Hitti | |||
| só | Tiếng Hungary | |||
| 𒉿 | Tiếng Hurri | |||
| γεωλογία | Tiếng Hy Lạp | |||
| Ζ | Tiếng Hy Lạp cổ | |||
| dollar | Tiếng Hà Lan | |||
| wouden | Tiếng Hà Lan trung đại | |||
| es | Tiếng Iceland | |||
| aorto | Tiếng Ido | |||
| insek | Tiếng Indonesia | |||
| ᐃᒪᖅ | Tiếng Inuktitut | |||
| cha | Tiếng Ireland | |||
| čokogere | Tiếng Jarawa | |||
| amcic | Tiếng Kabyle | |||
| س | Tiếng Kalkot | |||
| ዮ | Tiếng Kambaata | |||
| ಬೈಂದು | Tiếng Kannada | |||
| ﺳ | Tiếng Karachay-Balkar | |||
| اجماك | Tiếng Karakhanid | |||
| भ | Tiếng Kayort | |||
| сағат | Tiếng Kazakh | |||
| ប្រលោមលោក | Tiếng Khmer | |||
| ዮ | Tiếng Kistane | |||
| س | Tiếng Koli Parkar | |||
| восьтыны | Tiếng Komi-Zyrian | |||
| ﺲ | Tiếng Konkan | |||
| ማ | Tiếng Konso | |||
| ዮ | Tiếng Koore | |||
| ﺲ | Tiếng Kundal Shahi | |||
| ﺲ | Tiếng Kurd | |||
| nûçe | Tiếng Kurmanji | |||
| ﺲ | Tiếng Kutch | |||
| боёк | Tiếng Kyrgyz | |||
| ambo | Tiếng Latinh | |||
| lielīgs | Tiếng Latvia | |||
| dabar | Tiếng Litva | |||
| vi | Tiếng Lojban | |||
| भ | Tiếng Loke | |||
| 𒉿 | Tiếng Luwi | |||
| Do | Tiếng Luxembourg | |||
| ໓ | Tiếng Lào | |||
| ዮ | Tiếng Maale | |||
| വില്ല് | Tiếng Malayalam | |||
| qawsalla | Tiếng Malta | |||
| भ | Tiếng Mandi | |||
| liog | Tiếng Mao Nam | |||
| ﺲ | Tiếng Marwar | |||
| ዮ | Tiếng Me'en | |||
| agumegw | Tiếng Mi'kmaq | |||
| საქორთუო | Tiếng Mingrelia | |||
| ည | Tiếng Miến Điện | |||
| aderse | Tiếng Mooré | |||
| भ | Tiếng Munda | |||
| भ | Tiếng Mundari | |||
| ዮ | Tiếng Mursi | |||
| 阮 | Tiếng Mân Nam | |||
| komputer | Tiếng Mã Lai | |||
| ᡨᠠᠴᡳᡴᡡ | Tiếng Mãn Châu | |||
| найм | Tiếng Mông Cổ | |||
| кэлү | Tiếng Mông Cổ Khamnigan | |||
| Â | Tiếng Mường | |||
| ekteskapskontrakt | Tiếng Na Uy | |||
| Vietnam | Tiếng Na Uy (Bokmål) | |||
| sankthansaften | Tiếng Na Uy (Nynorsk) | |||
| axolotl | Tiếng Nahuatl cổ điển | |||
| јажыл | Tiếng Nam Altai | |||
| ﺳ | Tiếng Nam Uzbek | |||
| tʼáá shǫǫ da | Tiếng Navajo | |||
| прицеливаться | Tiếng Nga | |||
| liangge | Tiếng Ngũ Đồn | |||
| 静脈 | Tiếng Nhật | |||
| ﺳ | Tiếng Nogai | |||
| Corée du Nord | Tiếng Norman | |||
| س | Tiếng Nubi | |||
| Afganistan | Tiếng Occitan | |||
| ዚ | Tiếng Oromo | |||
| tangứh | Tiếng Pa Kô | |||
| awaahak | Tiếng Pawnee | |||
| tʰø⁵⁵ | Tiếng Pela | |||
| nomination | Tiếng Pháp | |||
| स्तृ | Tiếng Phạn | |||
| kasvi | Tiếng Phần Lan | |||
| ਇਨਸਾਨ | Tiếng Punjab | |||
| 印度洋 | Tiếng Quan Thoại | |||
| aklla | Tiếng Quechua | |||
| najlo | Tiếng Quốc tế ngữ | |||
| भ | Tiếng Rajbanshi | |||
| el | Tiếng Rumani | |||
| столїтиє | Tiếng Rusnak | |||
| ዮ | Tiếng Saho | |||
| cüyin | Tiếng Salar | |||
| Å | Tiếng Sami Skolt | |||
| ﺲ | Tiếng Saraiki | |||
| ﺲ | Tiếng Savi | |||
| ዮ | Tiếng Sebat Bet Gurage | |||
| зехерли | Tiếng Serbia-Croatia | |||
| ﺳ | Tiếng Shina | |||
| chiShona | Tiếng Shona | |||
| sculapasta | Tiếng Sicily | |||
| ዮ | Tiếng Sidamo | |||
| ዮ | Tiếng Siltʼe | |||
| آبشار | Tiếng Sindh | |||
| කක්කුස්සිය | Tiếng Sinhala | |||
| ﺳ | Tiếng Siwi | |||
| блѫдъ | Tiếng Slav Giáo hội cổ | |||
| kapitalizmus | Tiếng Slovak | |||
| angleščina | Tiếng Slovene | |||
| askari | Tiếng Somali | |||
| ڤ | Tiếng Soran | |||
| 𒉿 | Tiếng Sumer | |||
| ዮ | Tiếng Suri | |||
| ბიკენჩხა̈ლ | Tiếng Svan | |||
| Tibeťan | Tiếng Séc | |||
| ﺲ | Tiếng Tachawit | |||
| papeles | Tiếng Tagalog | |||
| ﺲ | Tiếng Talysh | |||
| ﺲ | Tiếng Tamazight Trung Atlas | |||
| பொறிக் கற்றல் | Tiếng Tamil | |||
| ﺲ | Tiếng Tarifit | |||
| ﺲ | Tiếng Tashelhit | |||
| ﺲ | Tiếng Tatar | |||
| Almaniya | Tiếng Tatar Crưm | |||
| అంధకారము | Tiếng Telugu | |||
| ซอฟต์แวร์ | Tiếng Thái | |||
| ꪑ | Tiếng Thái Đen | |||
| sakso | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |||
| dubbelrum | Tiếng Thụy Điển | |||
| ø | Tiếng Thụy Điển cổ | |||
| дүүн | Tiếng Tofa | |||
| de | Tiếng Tok Pisin | |||
| ﺲ | Tiếng Torwali | |||
| 여름 | Tiếng Triều Tiên | |||
| 埋 | Tiếng Triều Tiên trung đại | |||
| itao | Tiếng Trung Bikol | |||
| axolotl | Tiếng Trung Nahuatl | |||
| 𭠷 | Tiếng Trung Quốc | |||
| 𮠻 | Tiếng Tráng | |||
| putu'u | Tiếng Tupi cổ | |||
| 𐰞𐱃𐰃 | Tiếng Turk cổ | |||
| açar | Tiếng Turkmen | |||
| Slam Pé | Tiếng Tày | |||
| puerto | Tiếng Tây Ban Nha | |||
| ﺲ | Tiếng Tây Ban Nha cổ | |||
| do | Tiếng Tây Frisia | |||
| གཙང་ཆུ | Tiếng Tây Tạng | |||
| мыҫа | Tiếng Ubykh | |||
| кавун | Tiếng Ukraina | |||
| دوست | Tiếng Urdu | |||
| Sovet Sotsialistik Respublikalari Ittifoqi | Tiếng Uzbek | |||
| agronomii | Tiếng Veps | |||
| chém gió | Tiếng Việt | |||
| già | Tiếng Việt trung cổ | |||
| dog | Tiếng Volapük | |||
| Gambia | Tiếng Wales | |||
| tchanter | Tiếng Wallon | |||
| urnung-meluk | Tiếng Woiwurrung | |||
| ዮ | Tiếng Wolaytta | |||
| àttaya | Tiếng Wolof | |||
| ዮ | Tiếng Xamtanga | |||
| भ | Tiếng Yakkha | |||
| аҕыс уон | Tiếng Yakut | |||
| לייביכע | Tiếng Yiddish | |||
| س | Tiếng Yidgha | |||
| ﺲ | Tiếng Yoruba | |||
| ﺲ | Tiếng Zaza | |||
| indaba | Tiếng Zulu | |||
| ᛖ | Tiếng Övdal | |||
| Kiribati | Tiếng Ý | |||
| mælk | Tiếng Đan Mạch | |||
| heiya | Tiếng Đông Hương | |||
| Geographie | Tiếng Đức | |||
| kxʻāo | Tiếng ǃXóõ | |||
| المملكة العربية السعودية | Tiếng Ả Rập | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Ai Cập | |||
| ڤ | Tiếng Ả Rập Hijazi | |||
| انتوا | Tiếng Ả Rập Libya | |||
| فنلندا | Tiếng Ả Rập Nam Levant | |||
| 詩 | Đa ngữ | |||
This page is a part of the kaikki.org machine-readable dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.