"xi" meaning in Tiếng Việt

See xi in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: si˧˧ [Hà-Nội], si˧˥ [Huế], si˧˧ [Saigon], si˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], si˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi.
    Sense id: vi-xi-vi-noun-uOY-wMTF
  2. ^((xem từ nguyên 1)).
    Sense id: vi-xi-vi-noun-H0frqjPb
  3. Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ.
    Sense id: vi-xi-vi-noun-BJqSubJC
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: si˧˧ [Hà-Nội], si˧˥ [Huế], si˧˧ [Saigon], si˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], si˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phát ra tiếng "xi" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa.
    Sense id: vi-xi-vi-verb-Bk9D7pNN
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp cire"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi gắn nút chai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi."
      ],
      "id": "vi-xi-vi-noun-uOY-wMTF"
    },
    {
      "glosses": [
        "^((xem từ nguyên 1))."
      ],
      "id": "vi-xi-vi-noun-H0frqjPb"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi đánh giày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ."
      ],
      "id": "vi-xi-vi-noun-BJqSubJC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp cire"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi cho con đái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng \"xi\" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa."
      ],
      "id": "vi-xi-vi-verb-Bk9D7pNN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Anh",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp cire"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi gắn nút chai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp chất giữa cánh kiến và tinh dầu dùng để gắn nút chai lọ, niêm phong bao, túi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "^((xem từ nguyên 1))."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi đánh giày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất dùng để đánh bóng da thuộc, đồ gỗ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xi"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Anh",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp cire"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Xi cho con đái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng \"xi\" kéo dài để kích thích trẻ con đái, ỉa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "si˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xi"
}

Download raw JSONL data for xi meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "xi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "xi",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "xi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "xi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.