"vuông" meaning in Tiếng Việt

See vuông in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: vuəŋ˧˧ [Hà-Nội], juəŋ˧˥ [Huế], juəŋ˧˧ [Saigon], vuəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], vuəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có dạng hình vuông hoặc hình chữ nhật gần vuông.
    Sense id: vi-vuông-vi-adj-rnIZGMF1
  2. Góc có số đo bằng 90° hoặc π/2 rad.
    Sense id: vi-vuông-vi-adj-nARtWk41
  3. Từ dùng ghép sau danh từ tên đơn vị đo độ dài để tạo thành một tổ hợp tên đơn vị đo diện tích.
    Sense id: vi-vuông-vi-adj-~14J4fgK
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nhọn, , bẹt, tròn Related terms (Lời chúc sinh nở thuận lợi, mẹ và con cùng khỏe mạnh.): mẹ tròn con vuông [idiomatic] Translations (bằng 90°): right (Tiếng Anh), recht (Tiếng Hà Lan), прямой (Tiếng Nga), droit (Tiếng Pháp) Translations (có một góc 90°): right (Tiếng Anh), right-angled (Tiếng Anh), rechthoekig (Tiếng Hà Lan), прямоугольный (Tiếng Nga), rectangle (Tiếng Pháp) Translations (dạng hình vuông): square (Tiếng Anh), vierkant (Tiếng Hà Lan), квадратный (Tiếng Nga), carré (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "reduplicatives": [
    {
      "word": "vuông vức"
    },
    {
      "word": "vuông vắn"
    }
  ],
  "related": [
    {
      "sense": "Lời chúc sinh nở thuận lợi, mẹ và con cùng khỏe mạnh.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "mẹ tròn con vuông"
    },
    {
      "word": "nhọn"
    },
    {
      "word": "tù"
    },
    {
      "word": "bẹt"
    },
    {
      "word": "tròn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chiếc khăn vuông vắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Giấy kẻ ô vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có dạng hình vuông hoặc hình chữ nhật gần vuông."
      ],
      "id": "vi-vuông-vi-adj-rnIZGMF1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              30
            ]
          ],
          "text": "Hình chữ nhật có bốn góc vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Góc có số đo bằng 90° hoặc π/2 rad."
      ],
      "id": "vi-vuông-vi-adj-nARtWk41"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Mảnh đất gần một trăm mét vuông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              43,
              48
            ]
          ],
          "text": "Diện tích châu Á xấp xỉ 44 triệu ki-lô-mét vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng ghép sau danh từ tên đơn vị đo độ dài để tạo thành một tổ hợp tên đơn vị đo diện tích."
      ],
      "id": "vi-vuông-vi-adj-~14J4fgK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "square"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "vierkant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "квадратный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "carré"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "right"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "recht"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "прямой"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "droit"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "right"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "right-angled"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "rechthoekig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "прямоугольный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "rectangle"
    }
  ],
  "word": "vuông"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "reduplicatives": [
    {
      "word": "vuông vức"
    },
    {
      "word": "vuông vắn"
    }
  ],
  "related": [
    {
      "sense": "Lời chúc sinh nở thuận lợi, mẹ và con cùng khỏe mạnh.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "mẹ tròn con vuông"
    },
    {
      "word": "nhọn"
    },
    {
      "word": "tù"
    },
    {
      "word": "bẹt"
    },
    {
      "word": "tròn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chiếc khăn vuông vắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Giấy kẻ ô vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có dạng hình vuông hoặc hình chữ nhật gần vuông."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              30
            ]
          ],
          "text": "Hình chữ nhật có bốn góc vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Góc có số đo bằng 90° hoặc π/2 rad."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Mảnh đất gần một trăm mét vuông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              43,
              48
            ]
          ],
          "text": "Diện tích châu Á xấp xỉ 44 triệu ki-lô-mét vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng ghép sau danh từ tên đơn vị đo độ dài để tạo thành một tổ hợp tên đơn vị đo diện tích."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "juəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vuəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "square"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "vierkant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "квадратный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "dạng hình vuông",
      "word": "carré"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "right"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "recht"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "прямой"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "bằng 90°",
      "word": "droit"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "right"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "right-angled"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "rechthoekig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "прямоугольный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "có một góc 90°",
      "word": "rectangle"
    }
  ],
  "word": "vuông"
}

Download raw JSONL data for vuông meaning in Tiếng Việt (2.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vuông"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vuông",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.