"vầy" meaning in Tiếng Việt

See vầy in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: və̤j˨˩ [Hà-Nội], jəj˧˧ [Huế], jəj˨˩ [Saigon], vəj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Như thế.
    Sense id: vi-vầy-vi-adv-tdXAKSQb
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: vầy Translations: this way (Tiếng Anh), that way (Tiếng Anh), like this (Tiếng Anh), like that (Tiếng Anh), like so (Tiếng Anh), so (Tiếng Anh), thus (Tiếng Anh), thusly (Tiếng Anh), así (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: və̤j˨˩ [Hà-Nội], jəj˧˧ [Huế], jəj˨˩ [Saigon], vəj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Sum họp.
    Sense id: vi-vầy-vi-verb-PV0aocIN
  2. Vò, làm mất cái vẻ cũ.
    Sense id: vi-vầy-vi-verb-AsJ6QWoD
  3. Quấy lên.
    Sense id: vi-vầy-vi-verb-5njtA21z
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "related": [
    {
      "word": "vầy"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              40
            ]
          ],
          "text": "Quán rằng: Ta cũng bâng khuâng, thấy vầy nên mới tị trần đến đây (Lục Vân Tiên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như thế."
      ],
      "id": "vi-vầy-vi-adv-tdXAKSQb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "və̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "this way"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "that way"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like this"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like that"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like so"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "so"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thusly"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "así"
    }
  ],
  "word": "vầy"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vầy duyên cá nước. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nơi vui bạn ngọc, nơi vầy cuộc tiên (Nông Đức Mạnh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sum họp."
      ],
      "id": "vi-vầy-vi-verb-PV0aocIN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hay gì vầy cánh hoa tàn mà chơi (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vò, làm mất cái vẻ cũ."
      ],
      "id": "vi-vầy-vi-verb-AsJ6QWoD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thằng bé chỉ vầy nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quấy lên."
      ],
      "id": "vi-vầy-vi-verb-5njtA21z"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "və̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vầy"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "related": [
    {
      "word": "vầy"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              37,
              40
            ]
          ],
          "text": "Quán rằng: Ta cũng bâng khuâng, thấy vầy nên mới tị trần đến đây (Lục Vân Tiên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như thế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "və̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "this way"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "that way"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like this"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like that"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "like so"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "so"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thusly"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "así"
    }
  ],
  "word": "vầy"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vầy duyên cá nước. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nơi vui bạn ngọc, nơi vầy cuộc tiên (Nông Đức Mạnh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sum họp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hay gì vầy cánh hoa tàn mà chơi (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vò, làm mất cái vẻ cũ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thằng bé chỉ vầy nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quấy lên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "və̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vầy"
}

Download raw JSONL data for vầy meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vầy"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vầy",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.