"trần" meaning in Tiếng Việt

See trần in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨə̤n˨˩ [Hà-Nội], tʂəŋ˧˧ [Huế], tʂəŋ˨˩ [Saigon], tʂən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; phần phía trên đầu
  1. Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo.
    Sense id: vi-trần-vi-adj-S51AsFCA
  2. Để lộ cả ra, không che, bọc.
    Sense id: vi-trần-vi-adj-15~D37-D
  3. Lộ nguyên hình, chân tướng, không còn bị che đậy, giấu giếm.
    Sense id: vi-trần-vi-adj-3fnEySye
  4. Ở trạng thái không có cái che chắn, bảo hiểm.
    Sense id: vi-trần-vi-adj-b0TxUluB
  5. Giới hạn trên. Trong kinh tế, giá trần và giá sàn là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước.
    Sense id: vi-trần-vi-adj-fe1d-vF5 Topics: economics
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: trần tình, phân trần, chần Translations: bare (Tiếng Anh), undressed (Tiếng Anh), bare (Tiếng Anh), uncovered (Tiếng Anh), exposed (Tiếng Anh), unprotected (Tiếng Anh), uncovered (Tiếng Anh), exposed (Tiếng Anh), vulnerable (Tiếng Anh), desnudo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), desnuda [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), desabrigado [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), desabrigada [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Adverb

IPA: ʨə̤n˨˩ [Hà-Nội], tʂəŋ˧˧ [Huế], tʂəŋ˨˩ [Saigon], tʂən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; phần phía trên đầu
  1. Chỉ có như thế, không có gì khác nữa. Tags: colloquial
    Sense id: vi-trần-vi-adv-W-tptKYj
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨə̤n˨˩ [Hà-Nội], tʂəŋ˧˧ [Huế], tʂəŋ˨˩ [Saigon], tʂən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; phần phía trên đầu
  1. Phần phía trên đầu, bên trong của công trình xây dựng, là giới hạn trên của nó.
    Sense id: vi-trần-vi-noun-7aKPQuTU
  2. Trần gian, cõi đời.
    Sense id: vi-trần-vi-noun-3hmnvaU4
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: bụi trần Translations: ceiling (Tiếng Anh), ჭერი (č̣eri) (Tiếng Gruzia), plafond [neuter] (Tiếng Hà Lan), zoldering [feminine] (Tiếng Hà Lan), tak [neuter] (Tiếng Na Uy), потолок [masculine] (Tiếng Nga), plafond [masculine] (Tiếng Pháp), 天花板 (Tiếng Quan Thoại), 天棚 (Tiếng Quan Thoại), tak (Tiếng Thụy Điển), techo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bụi trần"
    }
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "trần nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần phía trên đầu, bên trong của công trình xây dựng, là giới hạn trên của nó."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-noun-7aKPQuTU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "sống ở trên trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "từ giã cõi trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trần gian, cõi đời."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-noun-3hmnvaU4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ceiling"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "č̣eri",
      "word": "ჭერი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "plafond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "zoldering"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "tak"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "потолок"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "plafond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "天花板"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "天棚"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "techo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "tak"
    }
  ],
  "word": "trần"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "trần tình"
    },
    {
      "word": "phân trần"
    },
    {
      "word": "chần"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "cởi trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "mình trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adj-S51AsFCA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "đi đầu trần giữa nắng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "cánh tay trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "đầu trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "chân trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "lưỡi gươm trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để lộ cả ra, không che, bọc."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adj-15~D37-D"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "vạch trần sự dối trá"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "lột trần bộ mặt của chúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lộ nguyên hình, chân tướng, không còn bị che đậy, giấu giếm."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adj-3fnEySye"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "đi ngựa trần (không có yên)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "nằm trần, không chiếu chăn, mùng màn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái không có cái che chắn, bảo hiểm."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adj-b0TxUluB"
    },
    {
      "glosses": [
        "Giới hạn trên. Trong kinh tế, giá trần và giá sàn là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adj-fe1d-vF5",
      "topics": [
        "economics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "undressed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "desnudo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "desnuda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "uncovered"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "exposed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "unprotected"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "uncovered"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "exposed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vulnerable"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "desabrigado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "desabrigada"
    }
  ],
  "word": "trần"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trên người chỉ trần một chiếc áo lót."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ có như thế, không có gì khác nữa."
      ],
      "id": "vi-trần-vi-adv-W-tptKYj",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "word": "trần"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bụi trần"
    }
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "trần nhà"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần phía trên đầu, bên trong của công trình xây dựng, là giới hạn trên của nó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "sống ở trên trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "từ giã cõi trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trần gian, cõi đời."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ceiling"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "č̣eri",
      "word": "ჭერი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "plafond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "zoldering"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "tak"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "потолок"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "plafond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "天花板"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "天棚"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "techo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "tak"
    }
  ],
  "word": "trần"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "trần tình"
    },
    {
      "word": "phân trần"
    },
    {
      "word": "chần"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "cởi trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "mình trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "đi đầu trần giữa nắng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "cánh tay trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "đầu trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "chân trần"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "lưỡi gươm trần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để lộ cả ra, không che, bọc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "vạch trần sự dối trá"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "lột trần bộ mặt của chúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lộ nguyên hình, chân tướng, không còn bị che đậy, giấu giếm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "đi ngựa trần (không có yên)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "nằm trần, không chiếu chăn, mùng màn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái không có cái che chắn, bảo hiểm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Giới hạn trên. Trong kinh tế, giá trần và giá sàn là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước."
      ],
      "topics": [
        "economics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "undressed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "desnudo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "desnuda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "uncovered"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "exposed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "unprotected"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "uncovered"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "exposed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "vulnerable"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "desabrigado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "desabrigada"
    }
  ],
  "word": "trần"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; phần phía trên đầu",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Trên người chỉ trần một chiếc áo lót."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ có như thế, không có gì khác nữa."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "Trần"
    },
    {
      "homophone": "chần"
    }
  ],
  "word": "trần"
}

Download raw JSONL data for trần meaning in Tiếng Việt (5.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trần"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trần",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trần"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trần",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.