See chần in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"forms": [
{
"form": "塵, 𡐪, 𡑁, 𡒲",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần bồ dục."
}
],
"glosses": [
"Nhúng vào nước sôi cho tái."
],
"id": "vi-chần-vi-verb-4z41d7md"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần cổ áo."
}
],
"glosses": [
"Khâu lược qua để ghép vải với nhau trước khi may."
],
"id": "vi-chần-vi-verb-YRZgR6h-"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần áo bông."
}
],
"glosses": [
"Khâu nhiều lần để ghép bông vào giữa hai lớp vải."
],
"id": "vi-chần-vi-verb-L4WGZTTF"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
33,
37
]
],
"text": "Đi chơi không xin phép, về bị bố chần một trận."
}
],
"glosses": [
"Đánh cho một trận."
],
"id": "vi-chần-vi-verb-wwMeZgC6"
}
],
"word": "chần"
}
{
"categories": [
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt"
],
"forms": [
{
"form": "塵, 𡐪, 𡑁, 𡒲",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần bồ dục."
}
],
"glosses": [
"Nhúng vào nước sôi cho tái."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần cổ áo."
}
],
"glosses": [
"Khâu lược qua để ghép vải với nhau trước khi may."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chần áo bông."
}
],
"glosses": [
"Khâu nhiều lần để ghép bông vào giữa hai lớp vải."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
33,
37
]
],
"text": "Đi chơi không xin phép, về bị bố chần một trận."
}
],
"glosses": [
"Đánh cho một trận."
]
}
],
"word": "chần"
}
Download raw JSONL data for chần meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.