"trát" meaning in Tiếng Việt

See trát in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨaːt˧˥ [Hà-Nội], tʂa̰ːk˩˧ [Huế], tʂaːk˧˥ [Saigon], tʂaːt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰ːt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Giấy truyền lệnh của quan (cũ).
    Sense id: vi-trát-vi-noun-ZXqXT9Cu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Một công đoạn trong việc xây dựng, với việc dùng nguyên liệu để làm phẳng các tường, nền hay trém vật liệu vào những chỗ hở, lồi lõm rồi chà đi chà lại nhiều lần.
    Sense id: vi-trát-vi-noun-HqUDZlL2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Động tác trang điểm của phụ nữ.
    Sense id: vi-trát-vi-noun-dOQAq6kH Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: trật, trắt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "trật"
    },
    {
      "word": "trắt"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lính lệ cầm trát về làng bắt phu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giấy truyền lệnh của quan (cũ)."
      ],
      "id": "vi-trát-vi-noun-ZXqXT9Cu"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trát tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một công đoạn trong việc xây dựng, với việc dùng nguyên liệu để làm phẳng các tường, nền hay trém vật liệu vào những chỗ hở, lồi lõm rồi chà đi chà lại nhiều lần."
      ],
      "id": "vi-trát-vi-noun-HqUDZlL2"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Thoa son trát phấn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Động tác trang điểm của phụ nữ."
      ],
      "id": "vi-trát-vi-noun-dOQAq6kH"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trát"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "trật"
    },
    {
      "word": "trắt"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lính lệ cầm trát về làng bắt phu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giấy truyền lệnh của quan (cũ)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trát tường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một công đoạn trong việc xây dựng, với việc dùng nguyên liệu để làm phẳng các tường, nền hay trém vật liệu vào những chỗ hở, lồi lõm rồi chà đi chà lại nhiều lần."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Thoa son trát phấn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Động tác trang điểm của phụ nữ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trát"
}

Download raw JSONL data for trát meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trát"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trát",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phồn thể",
  "path": [
    "trát"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trát",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trát"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trát",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.