"trà" meaning in Tiếng Việt

See trà in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Đồ uống sửa soạn với lá chè hãm được trong nước nóng.
    Sense id: vi-trà-vi-noun-m6dDJdh7 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Cây cảnh cùng loại với chè, hoa đẹp màu trắng, hồng hay đỏ.
    Sense id: vi-trà-vi-noun-R5qUNRqL Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Tập hợp những cây cùng loại cùng gieo trồng và thu hoạch trong một thời gian, một đợt.
    Sense id: vi-trà-vi-noun-Ai27okSv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Lứa tuổi. Tags: dialectal
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chè Translations (đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng): tea (Tiếng Anh), thee [masculine] (Tiếng Hà Lan), чай (čaj) [masculine] (Tiếng Nga), 茶 (cha) (Tiếng Nhật), お茶 (o-cha) (Tiếng Nhật), 紅茶 (kōcha) (Tiếng Nhật), ティー () (Tiếng Nhật), 上がり (agari) (Tiếng Nhật), 上がり花 (agaribana) (Tiếng Nhật), 出花 (debana) (Tiếng Nhật), thé [masculine] (Tiếng Pháp), 茶 (chá) (Tiếng Quan Thoại), 茶水 (cháshuǐ) (Tiếng Quan Thoại), 茶 (caa⁴) (Tiếng Quảng Đông), [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), cha [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), ца (ca) (Tiếng Đông Can)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Trà",
      "orig": "vi:Trà",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Đồ uống",
      "orig": "vi:Đồ uống",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ấm trà ngon."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đi pha trà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ uống sửa soạn với lá chè hãm được trong nước nóng."
      ],
      "id": "vi-trà-vi-noun-m6dDJdh7"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Trồng và chăm sóc hoa trà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hạt giống hoa trà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây cảnh cùng loại với chè, hoa đẹp màu trắng, hồng hay đỏ."
      ],
      "id": "vi-trà-vi-noun-R5qUNRqL"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trà lúa cấy cuối vụ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trà khoai muộn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp những cây cùng loại cùng gieo trồng và thu hoạch trong một thời gian, một đợt."
      ],
      "id": "vi-trà-vi-noun-Ai27okSv"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ phương ngữ tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hai đứa cùng trà với nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Xấu như ma cũng thể trà con gái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lứa tuổi."
      ],
      "id": "vi-trà-vi-noun-C6pYl9wp",
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chè"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "tea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "čaj",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "ちゃ",
      "roman": "cha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "おちゃ",
      "roman": "o-cha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "お茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "こうちゃ",
      "roman": "kōcha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "tī",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "ティー"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "agari",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "上がり"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "agaribana",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "上がり花"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "debana",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "出花"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thé"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "té"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "Philippines"
      ],
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cha"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chá",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "cháshuǐ",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶水"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "caa⁴",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đông Can",
      "lang_code": "dng",
      "roman": "ca",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "ца"
    }
  ],
  "word": "trà"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Trà",
    "vi:Đồ uống"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ấm trà ngon."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đi pha trà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ uống sửa soạn với lá chè hãm được trong nước nóng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Trồng và chăm sóc hoa trà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hạt giống hoa trà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây cảnh cùng loại với chè, hoa đẹp màu trắng, hồng hay đỏ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trà lúa cấy cuối vụ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trà khoai muộn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp những cây cùng loại cùng gieo trồng và thu hoạch trong một thời gian, một đợt."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ phương ngữ tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hai đứa cùng trà với nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Xấu như ma cũng thể trà con gái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lứa tuổi."
      ],
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chè"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "tea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "čaj",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "ちゃ",
      "roman": "cha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "おちゃ",
      "roman": "o-cha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "お茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "こうちゃ",
      "roman": "kōcha",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "tī",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "ティー"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "agari",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "上がり"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "agaribana",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "上がり花"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "debana",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "出花"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thé"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "té"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "raw_tags": [
        "Philippines"
      ],
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cha"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chá",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "cháshuǐ",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶水"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "caa⁴",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đông Can",
      "lang_code": "dng",
      "roman": "ca",
      "sense": "đồ uống với lá chè hãm được trong nước nóng",
      "word": "ца"
    }
  ],
  "word": "trà"
}

Download raw JSONL data for trà meaning in Tiếng Việt (4.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.