See chè in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Món ăn", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đồ uống", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "bánh chè" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Hái chè." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Pha chè." } ], "glosses": [ "Cây nhỡ lá răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales)." ], "id": "vi-chè-vi-noun-~JmpbUsK" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nước chè xanh." } ], "glosses": [ "Đồ uống sửa soạn với lá cây chè hãm được trong nước nóng." ], "id": "vi-chè-vi-noun-kAR1Bvv7" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè bưởi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè đỗ xanh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè thập cẩm." } ], "glosses": [ "Món ăn ngọt nấu bằng đường hay mật với chất có bột như gạo, sắn, đậu, v.v., nhiều khi cũng pha nước dừa." ], "id": "vi-chè-vi-noun-x-6ENsdp" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "trà" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "đồ uống", "word": "tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "đồ uống", "word": "chai" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "thee" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "чай" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "thé" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "té" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "sense": "đồ uống", "word": "茶" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "bubble tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "pearl tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "milk tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "tapioca pudding" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "boba tea" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "món ăn ngọt", "tags": [ "masculine" ], "word": "té de burbujas" } ], "word": "chè" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Món ăn", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Đồ uống" ], "derived": [ { "word": "bánh chè" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Hái chè." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Pha chè." } ], "glosses": [ "Cây nhỡ lá răng cưa, hoa màu trắng, quả có ba múi, trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nước chè xanh." } ], "glosses": [ "Đồ uống sửa soạn với lá cây chè hãm được trong nước nóng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè bưởi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè đỗ xanh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chè thập cẩm." } ], "glosses": [ "Món ăn ngọt nấu bằng đường hay mật với chất có bột như gạo, sắn, đậu, v.v., nhiều khi cũng pha nước dừa." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "trà" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "đồ uống", "word": "tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "đồ uống", "word": "chai" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "thee" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "чай" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "thé" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "đồ uống", "tags": [ "masculine" ], "word": "té" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "sense": "đồ uống", "word": "茶" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "bubble tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "pearl tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "milk tea" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "tapioca pudding" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "món ăn ngọt", "word": "boba tea" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "món ăn ngọt", "tags": [ "masculine" ], "word": "té de burbujas" } ], "word": "chè" }
Download raw JSONL data for chè meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chè" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chè", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.