"tiếp khách" meaning in Tiếng Việt

See tiếp khách in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tiəp˧˥ xajk˧˥ [Hà-Nội], tiə̰p˩˧ kʰa̰t˩˧ [Huế], tiəp˧˥ kʰat˧˥ [Saigon], tiəp˩˩ xajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tiə̰p˩˧ xa̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình.
    Sense id: vi-tiếp_khách-vi-verb-IXWakmID
  2. Nói gái điếm đón khách làng chơi ().
    Sense id: vi-tiếp_khách-vi-verb-l8rDNvGn
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình."
      ],
      "id": "vi-tiếp_khách-vi-verb-IXWakmID"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ)."
      ],
      "id": "vi-tiếp_khách-vi-verb-l8rDNvGn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiəp˧˥ xajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰p˩˧ kʰa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəp˧˥ kʰat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəp˩˩ xajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰p˩˧ xa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiếp khách"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiəp˧˥ xajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰p˩˧ kʰa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəp˧˥ kʰat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəp˩˩ xajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰p˩˧ xa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiếp khách"
}

Download raw JSONL data for tiếp khách meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.