"thường ngày" meaning in Tiếng Việt

See thường ngày in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩ [Hà-Nội], tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Huế], tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩ [Saigon], tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày.
    Sense id: vi-thường_ngày-vi-adj-UqSpgDgS
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thường nhật, ngày ngày, hằng ngày, hàng ngày Translations: daily (Tiếng Anh), everyday (Tiếng Anh), day-to-day (Tiếng Anh), 日常 (Tiếng Trung Quốc), nhật (Tiếng Trung Quốc), thường (Tiếng Trung Quốc), diario [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), diaria [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Adverb

IPA: tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩ [Hà-Nội], tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Huế], tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩ [Saigon], tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày.
    Sense id: vi-thường_ngày-vi-adv-UqSpgDgS
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thường nhật, ngày ngày, hằng ngày Translations: daily (Tiếng Anh), 日常 (Tiếng Trung Quốc), nhật (Tiếng Trung Quốc), thường (Tiếng Trung Quốc), diariamente (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày."
      ],
      "id": "vi-thường_ngày-vi-adv-UqSpgDgS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "hằng ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "diariamente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "thường ngày"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đồ dùng thường ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày."
      ],
      "id": "vi-thường_ngày-vi-adj-UqSpgDgS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "hằng ngày"
    },
    {
      "word": "hàng ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day-to-day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "diario"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "diaria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "thường ngày"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "hằng ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "diariamente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "thường ngày"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đồ dùng thường ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hằng ngày, xảy ra mỗi ngày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨə̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨəŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "hằng ngày"
    },
    {
      "word": "hàng ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day-to-day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "diario"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "diaria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "thường ngày"
}

Download raw JSONL data for thường ngày meaning in Tiếng Việt (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.