"hằng ngày" meaning in Tiếng Việt

See hằng ngày in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩ [Hà-Nội], haŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Huế], haŋ˨˩ ŋaj˨˩ [Saigon], haŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Xảy ra mỗi ngày. Tránh nhầm lẫn với hàng ngày .
    Sense id: vi-hằng_ngày-vi-adj-z8FCz~3N
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thường nhật, ngày ngày, thường ngày Related terms: hàng ngày Translations: daily (Tiếng Anh), everyday (Tiếng Anh), day-to-day (Tiếng Anh), 日常 (Tiếng Trung Quốc), nhật (Tiếng Trung Quốc), thường (Tiếng Trung Quốc), diario [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), diaria [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Adverb

IPA: ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩ [Hà-Nội], haŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Huế], haŋ˨˩ ŋaj˨˩ [Saigon], haŋ˧˧ ŋaj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Xảy ra mỗi ngày.
    Sense id: vi-hằng_ngày-vi-adv-03jggt2b
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thường nhật, ngày ngày, thường ngày Translations: daily (Tiếng Anh), everyday (Tiếng Anh), 日常 (Tiếng Trung Quốc), nhật (Tiếng Trung Quốc), thường (Tiếng Trung Quốc), diariamente (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tôi hằng ngày vẫn đi làm đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra mỗi ngày."
      ],
      "id": "vi-hằng_ngày-vi-adv-03jggt2b"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "thường ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "diariamente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "hằng ngày"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "hàng ngày"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đồ dùng hằng ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra mỗi ngày. Tránh nhầm lẫn với hàng ngày ."
      ],
      "id": "vi-hằng_ngày-vi-adj-z8FCz~3N"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "thường ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day-to-day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "diario"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "diaria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "hằng ngày"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tôi hằng ngày vẫn đi làm đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra mỗi ngày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "thường ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "diariamente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "hằng ngày"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "hàng ngày"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đồ dùng hằng ngày."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xảy ra mỗi ngày. Tránh nhầm lẫn với hàng ngày ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ŋ˨˩ ŋa̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ ŋaj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ŋaj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thường nhật"
    },
    {
      "word": "ngày ngày"
    },
    {
      "word": "thường ngày"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "daily"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "everyday"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "day-to-day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "diario"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "diaria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "日常"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "nhật"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thường"
    }
  ],
  "word": "hằng ngày"
}

Download raw JSONL data for hằng ngày meaning in Tiếng Việt (2.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.