"thông" meaning in Tiếng Việt

See thông in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰəwŋ˧˧ [Hà-Nội], tʰəwŋ˧˥ [Huế], tʰəwŋ˧˧ [Saigon], tʰəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʰəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nối liền nhau, xuyên suốt, không tắc, không bị ngăn cách, cản trở.
    Sense id: vi-thông-vi-adj-57g6SfoU
  2. Hiểu rõ và chấp thuận, không còn gì thắc mắc.
    Sense id: vi-thông-vi-adj-O0RmUYu1
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: thông qua, thông tin, thông dịch

Noun

IPA: tʰəwŋ˧˧ [Hà-Nội], tʰəwŋ˧˥ [Huế], tʰəwŋ˧˧ [Saigon], tʰəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʰəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cây hạt trần, thân thẳng, lá hình kim, tán lá hình tháp, cây có nhựa thơm.
    Sense id: vi-thông-vi-noun-3JOIO6P-
  2. Thông phán, nói tắt.
    Sense id: vi-thông-vi-noun-Co8MYKmI
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: pine (Tiếng Anh), pino [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: tʰəwŋ˧˧ [Hà-Nội], tʰəwŋ˧˥ [Huế], tʰəwŋ˧˧ [Saigon], tʰəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʰəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ.
    Sense id: vi-thông-vi-verb-829HJMKN
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Rừng thông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nhựa thông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây hạt trần, thân thẳng, lá hình kim, tán lá hình tháp, cây có nhựa thơm."
      ],
      "id": "vi-thông-vi-noun-3JOIO6P-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thầy đề thầy thông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thông phán, nói tắt."
      ],
      "id": "vi-thông-vi-noun-Co8MYKmI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pine"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pino"
    }
  ],
  "word": "thông"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thông ống dẫn nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chữa cầu để thông đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ."
      ],
      "id": "vi-thông-vi-verb-829HJMKN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thông"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "thông qua"
    },
    {
      "word": "thông tin"
    },
    {
      "word": "thông dịch"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Con đường thông hai làng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hầm có lối thông ra bên ngoài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối liền nhau, xuyên suốt, không tắc, không bị ngăn cách, cản trở."
      ],
      "id": "vi-thông-vi-adj-57g6SfoU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bàn kĩ cho thông trước khi bắt tay vào làm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thông chính sách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiểu rõ và chấp thuận, không còn gì thắc mắc."
      ],
      "id": "vi-thông-vi-adj-O0RmUYu1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thông"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Rừng thông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nhựa thông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây hạt trần, thân thẳng, lá hình kim, tán lá hình tháp, cây có nhựa thơm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thầy đề thầy thông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thông phán, nói tắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pine"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pino"
    }
  ],
  "word": "thông"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thông ống dẫn nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chữa cầu để thông đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thông"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "thông qua"
    },
    {
      "word": "thông tin"
    },
    {
      "word": "thông dịch"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Con đường thông hai làng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hầm có lối thông ra bên ngoài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối liền nhau, xuyên suốt, không tắc, không bị ngăn cách, cản trở."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bàn kĩ cho thông trước khi bắt tay vào làm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thông chính sách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiểu rõ và chấp thuận, không còn gì thắc mắc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thông"
}

Download raw JSONL data for thông meaning in Tiếng Việt (3.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "thông"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thông",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thông"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thông",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.