"thá" meaning in Tiếng Việt

See thá in All languages combined, or Wiktionary

unknown

IPA: tʰaː˧˥ [Hà-Nội], tʰa̰ː˩˧ [Huế], tʰaː˧˥ [Saigon], tʰaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng thtục):'
  1. D. Trò để gây ra một chuyện lôi thôi (thường dùng trong câu hỏi).
    Sense id: vi-thá-vi-unknown-VT4oMDf3
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Sense id: vi-thá-vi-unknown-SRXLyLDW
  3. Tiếng hô khi người cày muốn trâu bò kéo cày rẽ sang phải. Đây là phương ngữ Quảng Nam
    Sense id: vi-thá-vi-unknown-QnjG0dRh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: vắt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng thtục):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "D. Trò để gây ra một chuyện lôi thôi (thường dùng trong câu hỏi)."
      ],
      "id": "vi-thá-vi-unknown-VT4oMDf3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đến đây để làm cái thá gì?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 1)."
      ],
      "id": "vi-thá-vi-unknown-SRXLyLDW"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tiếng hô khi người cày muốn trâu bò kéo cày rẽ sang phải. Đây là phương ngữ Quảng Nam"
      ],
      "id": "vi-thá-vi-unknown-QnjG0dRh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vắt"
    }
  ],
  "word": "thá"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng thtục):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "D. Trò để gây ra một chuyện lôi thôi (thường dùng trong câu hỏi)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đến đây để làm cái thá gì?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 1)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tiếng hô khi người cày muốn trâu bò kéo cày rẽ sang phải. Đây là phương ngữ Quảng Nam"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vắt"
    }
  ],
  "word": "thá"
}

Download raw JSONL data for thá meaning in Tiếng Việt (1.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thá"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thá",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.