"vắt" meaning in Tiếng Việt

See vắt in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: vat˧˥ [Hà-Nội], ja̰k˩˧ [Huế], jak˧˥ [Saigon], vat˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tiếng hô khi cày bừa để trâu bò đi ngoặt sang phải, trái với diệt (hoặc riệt).
    Sense id: vi-vắt-vi-intj-OYr2xv0w
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: vat˧˥ [Hà-Nội], ja̰k˩˧ [Huế], jak˧˥ [Saigon], vat˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Giống đỉa rừng.
    Sense id: vi-vắt-vi-noun-9LhvTBk1
  2. Phần cơm hoặc xôi đã được vắt thành nắm.
    Sense id: vi-vắt-vi-noun-rRZSKB4q
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: vat˧˥ [Hà-Nội], ja̰k˩˧ [Huế], jak˧˥ [Saigon], vat˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bóp nặn để cho nước ra.
    Sense id: vi-vắt-vi-verb-6frGmKjx
  2. Rút cho kiệt cho hết những gì có thể.
    Sense id: vi-vắt-vi-verb-wN4Pi5xv
  3. Bóp mạnh cho cơm trong lòng bàn tay nhuyễn chặt thành nắm.
    Sense id: vi-vắt-vi-verb-sNQM7J8u
  4. Quàng ngang qua bỏ thõng xuống.
    Sense id: vi-vắt-vi-verb-Bi1sZBn9
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đi rừng bị vắt cắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt chui vào giày mà tôi không biết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống đỉa rừng."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-noun-9LhvTBk1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mang mấy vắt cơm đi ăn đường ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mỗi đùm hai vắt xôi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần cơm hoặc xôi đã được vắt thành nắm."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-noun-rRZSKB4q"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt chanh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt khăn mặt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt sữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt đất ra nước thay trời làm mưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bóp nặn để cho nước ra."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-verb-6frGmKjx"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt kiệt sức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt óc suy nghĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rút cho kiệt cho hết những gì có thể."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-verb-wN4Pi5xv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cơm vắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bóp mạnh cho cơm trong lòng bàn tay nhuyễn chặt thành nắm."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-verb-sNQM7J8u"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt áo lên vai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi vắt chân chữ ngũ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt tay lên trán suy nghĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quàng ngang qua bỏ thõng xuống."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-verb-Bi1sZBn9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tiếng hô khi cày bừa để trâu bò đi ngoặt sang phải, trái với diệt (hoặc riệt)."
      ],
      "id": "vi-vắt-vi-intj-OYr2xv0w"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đi rừng bị vắt cắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt chui vào giày mà tôi không biết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống đỉa rừng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mang mấy vắt cơm đi ăn đường ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mỗi đùm hai vắt xôi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần cơm hoặc xôi đã được vắt thành nắm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt chanh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt khăn mặt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt sữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt đất ra nước thay trời làm mưa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bóp nặn để cho nước ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt kiệt sức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt óc suy nghĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rút cho kiệt cho hết những gì có thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cơm vắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bóp mạnh cho cơm trong lòng bàn tay nhuyễn chặt thành nắm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt áo lên vai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi vắt chân chữ ngũ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vắt tay lên trán suy nghĩ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quàng ngang qua bỏ thõng xuống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "Thán từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tiếng hô khi cày bừa để trâu bò đi ngoặt sang phải, trái với diệt (hoặc riệt)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vắt"
}

Download raw JSONL data for vắt meaning in Tiếng Việt (3.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vắt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vắt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.