See vắt in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Đi rừng bị vắt cắn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt chui vào giày mà tôi không biết."
}
],
"glosses": [
"Giống đỉa rừng."
],
"id": "vi-vắt-vi-noun-9LhvTBk1"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Mang mấy vắt cơm đi ăn đường ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
15
]
],
"text": "Mỗi đùm hai vắt xôi."
}
],
"glosses": [
"Phần cơm hoặc xôi đã được vắt thành nắm."
],
"id": "vi-vắt-vi-noun-rRZSKB4q"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt chanh."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt khăn mặt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt sữa."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt đất ra nước thay trời làm mưa."
}
],
"glosses": [
"Bóp nặn để cho nước ra."
],
"id": "vi-vắt-vi-verb-6frGmKjx"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt kiệt sức."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt óc suy nghĩ."
}
],
"glosses": [
"Rút cho kiệt cho hết những gì có thể."
],
"id": "vi-vắt-vi-verb-wN4Pi5xv"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Cơm vắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt cơm."
}
],
"glosses": [
"Bóp mạnh cho cơm trong lòng bàn tay nhuyễn chặt thành nắm."
],
"id": "vi-vắt-vi-verb-sNQM7J8u"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt áo lên vai."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Ngồi vắt chân chữ ngũ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt tay lên trán suy nghĩ."
}
],
"glosses": [
"Quàng ngang qua bỏ thõng xuống."
],
"id": "vi-vắt-vi-verb-Bi1sZBn9"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "intj",
"pos_title": "Thán từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tiếng hô khi cày bừa để trâu bò đi ngoặt sang phải, trái với diệt (hoặc riệt)."
],
"id": "vi-vắt-vi-intj-OYr2xv0w"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Đi rừng bị vắt cắn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt chui vào giày mà tôi không biết."
}
],
"glosses": [
"Giống đỉa rừng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Mang mấy vắt cơm đi ăn đường ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
15
]
],
"text": "Mỗi đùm hai vắt xôi."
}
],
"glosses": [
"Phần cơm hoặc xôi đã được vắt thành nắm."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt chanh."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt khăn mặt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt sữa."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt đất ra nước thay trời làm mưa."
}
],
"glosses": [
"Bóp nặn để cho nước ra."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt kiệt sức."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt óc suy nghĩ."
}
],
"glosses": [
"Rút cho kiệt cho hết những gì có thể."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Cơm vắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt cơm."
}
],
"glosses": [
"Bóp mạnh cho cơm trong lòng bàn tay nhuyễn chặt thành nắm."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt áo lên vai."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Ngồi vắt chân chữ ngũ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vắt tay lên trán suy nghĩ."
}
],
"glosses": [
"Quàng ngang qua bỏ thõng xuống."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thán từ tiếng Việt",
"Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "intj",
"pos_title": "Thán từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Tiếng hô khi cày bừa để trâu bò đi ngoặt sang phải, trái với diệt (hoặc riệt)."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vat˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vat˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰t˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vắt"
}
Download raw JSONL data for vắt meaning in Tiếng Việt (3.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"vắt"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "vắt",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.