"quan" meaning in Tiếng Việt

See quan in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwaːn˧˧ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ [Huế], waːŋ˧˧ [Saigon], kwaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Viên chức chỉ huy chính trị, hoặc quân sự... dưới chế độ phong kiến, thực dân.
    Sense id: vi-quan-vi-noun-0XVf7sRh
  2. Món tiền bằng mười tiền cũ.
    Sense id: vi-quan-vi-noun-dmr9-4WJ
  3. Trọng lượng bằng trọng lượng sáu mươi đồng tiền kẽm.
    Sense id: vi-quan-vi-noun-DoyU2EmY
  4. Đơn vị tiền tệ của nước Pháp, tức đồng phrăng ().
    Sense id: vi-quan-vi-noun-nmNRZI~Y
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan văn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan võ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan tổng đốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Viên chức chỉ huy chính trị, hoặc quân sự... dưới chế độ phong kiến, thực dân."
      ],
      "id": "vi-quan-vi-noun-0XVf7sRh"
    },
    {
      "glosses": [
        "Món tiền bằng mười tiền cũ."
      ],
      "id": "vi-quan-vi-noun-dmr9-4WJ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trọng lượng bằng trọng lượng sáu mươi đồng tiền kẽm."
      ],
      "id": "vi-quan-vi-noun-DoyU2EmY"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị tiền tệ của nước Pháp, tức đồng phrăng (cũ)."
      ],
      "id": "vi-quan-vi-noun-nmNRZI~Y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan văn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan võ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Quan tổng đốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Viên chức chỉ huy chính trị, hoặc quân sự... dưới chế độ phong kiến, thực dân."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Món tiền bằng mười tiền cũ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trọng lượng bằng trọng lượng sáu mươi đồng tiền kẽm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị tiền tệ của nước Pháp, tức đồng phrăng (cũ)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan"
}

Download raw JSONL data for quan meaning in Tiếng Việt (1.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "quan"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "quan",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "quan"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "quan",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.