See nước in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Catalan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Cống", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ido", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Lào", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Bắc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Đông", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mường", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ngô", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tương", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng M'Nông Đông có chữ viết không chuẩn", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Đông Can có chuyển tự thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Môn-Khmer nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "bóng nước" }, { "word": "cá nước" }, { "word": "cây nước" }, { "word": "con nước" }, { "word": "còn nước còn tát" }, { "word": "cơm nước" }, { "word": "dừa nước" }, { "word": "đất nước" }, { "word": "đầu nước" }, { "word": "gà nước" }, { "word": "hết nước" }, { "word": "khoai nước" }, { "word": "làng nước" }, { "word": "lên nước" }, { "word": "lúa nước" }, { "word": "mách nước" }, { "word": "máy nước" }, { "word": "mặt nước" }, { "word": "mớn nước" }, { "word": "ngã nước" }, { "word": "ngậm nước" }, { "word": "nhà nước" }, { "word": "non nước" }, { "word": "nước bọt" }, { "word": "nước chảy chỗ trũng" }, { "word": "nước chảy đá mòn" }, { "word": "nước chấm" }, { "word": "nước cốt dừa" }, { "word": "nước da" }, { "word": "nước dãi" }, { "word": "nước dùng" }, { "word": "nước đá" }, { "word": "nước đái" }, { "word": "nước đại" }, { "word": "nước đến chân mới nhảy" }, { "word": "nước đổ" }, { "word": "nước đổ đầu vịt" }, { "word": "nước đổ lá khoai" }, { "word": "nước độc" }, { "word": "nước đôi" }, { "word": "nước ép" }, { "word": "nước giải" }, { "word": "nước giải khát" }, { "word": "nước hàng" }, { "word": "nước hoa" }, { "word": "nước khoáng" }, { "word": "nước kiệu" }, { "word": "nước lã" }, { "word": "nước lèo" }, { "word": "nước lên" }, { "word": "nước lọc" }, { "word": "nước lợ" }, { "word": "nước máy" }, { "word": "nước mắm" }, { "word": "nước mắt" }, { "word": "nước mẹ" }, { "word": "nước miếng" }, { "word": "nước mũi" }, { "word": "nước ngoài" }, { "word": "nước ngọt" }, { "word": "nước nhà" }, { "word": "nước non" }, { "word": "nước nôi" }, { "word": "nước ối" }, { "word": "nước ròng" }, { "word": "nước tiểu" }, { "word": "nước tương" }, { "word": "nước xáo" }, { "word": "nước xốt" }, { "word": "nước xô-đa" }, { "word": "nước xuống" }, { "word": "nước xuýt" }, { "word": "phá nước" }, { "word": "rắn nước" }, { "word": "sạch nước cản" }, { "word": "trâu nước" }, { "word": "trứng nước" }, { "word": "tức nước vỡ bờ" }, { "word": "vòi nước" } ], "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *ɗaːk (“nước”) < tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *ɗaak (“nước”). Cùng gốc với nác trong phương ngữ Nghệ An/Hà Tĩnh, tiếng Mường đác, tiếng Khmer ទឹក (tik), tiếng Ba Na đak, tiếng M'Nông Đông dak, tiếng Nicobar Trung râk/dâk và tiếng Santal ᱫᱟᱜ (dak’).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mưa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước lũ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước thuỷ triều." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước lên." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Ăn nước giếng." } ], "glosses": [ "Chất lỏng không màu, không mùi và trong suốt khi là nguyên chất, tồn tại trong tự nhiên ở sông hồ, ở biển, v.v." ], "id": "vi-nước-vi-noun-yLucXHhE" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mắt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước chè." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 16 ] ], "text": "Chanh nhiều nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước thép đầu tiên." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Thuốc nước." } ], "glosses": [ "Chất lỏng, nói chung." ], "id": "vi-nước-vi-noun-q006B-~y" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Pha chè nước thứ hai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 26, 30 ] ], "text": "Thang thuốc đông y sắc ba nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 16 ] ], "text": "Rau rửa mấy nước mới sạch." } ], "glosses": [ "Lần, lượt sử dụng nước, thường là đun sôi, cho một tác dụng nhất định nào đó." ], "id": "vi-nước-vi-noun-v12pGK41" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Quét hai nước vôi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mạ rất bền." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "raw_tags": [ "tục ngữ" ], "text": "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn." } ], "glosses": [ "Lớp quét, phủ bên ngoài cho bền, đẹp." ], "id": "vi-nước-vi-noun-bFyJ415d" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước ngọc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Gỗ lên nước bóng loáng." } ], "glosses": [ "Vẻ ánh, bóng tự nhiên của một số vật, tựa như có một lớp mỏng chất phản chiếu ánh sáng nào đó phủ bên ngoài." ], "id": "vi-nước-vi-noun-PfeKWFec", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước Việt Nam." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Các nước láng giềng." } ], "glosses": [ "Vùng đất trong đó những người thuộc một hay nhiều dân tộc cùng sống chung dưới một chế độ chính trị – xã hội và cùng thuộc về một nhà nước nhất định." ], "id": "vi-nước-vi-noun-jtd-ixbt" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 24 ] ], "text": "Ngựa chạy đang được nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Phi nước đại." } ], "glosses": [ "Bước đi, về mặt nhanh chậm (của ngựa)." ], "id": "vi-nước-vi-noun-TV05eTct", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước cờ cao." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Mách nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Chơi cờ sáng nước." } ], "glosses": [ "Bước đi của quân cờ, về mặt ảnh hưởng đến thế cờ." ], "id": "vi-nước-vi-noun-vwOGAjVy" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 24 ] ], "text": "Bị bao vây, chỉ còn nước ra đầu thú." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "(Tính) hết nước." } ], "glosses": [ "Cách hành động, hoạt động để tác động đến tình hình, thoát khỏi thế bí hoặc tạo ra thế thuận lợi." ], "id": "vi-nước-vi-noun-AmoTjOVr" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Chịu nước lép." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Đến nước cùng rồi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Được nước, càng làm già." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Nó thì nước gì!" } ], "glosses": [ "Thế hơn kém." ], "id": "vi-nước-vi-noun-pc~aE8He", "tags": [ "colloquial" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Độc ác đến nước ấy là cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 28, 32 ] ], "text": "(Trả đến nghìn đồng là) hết nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Đã đến nước này thì không còn có thể từ chối được." } ], "glosses": [ "Mức độ khó có thể chịu đựng hơn." ], "id": "vi-nước-vi-noun-mpRuEqtk", "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "nɨək˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "nɨə̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "nɨək˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "nɨək˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "nɨə̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nác" }, { "word": "đất nước" }, { "word": "quốc gia" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "water" }, { "lang": "Tiếng Anh cổ", "lang_code": "ang", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "neuter" ], "word": "wæter" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "woda" }, { "lang": "Tiếng Catalan", "lang_code": "ca", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "aigua" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "neuter" ], "word": "water" }, { "lang": "Tiếng Ido", "lang_code": "io", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "aquo" }, { "lang": "Tiếng Khmer", "lang_code": "km", "roman": "tɨk", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "ទឹក" }, { "lang": "Tiếng Lào", "lang_code": "lo", "roman": "nam", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "ນ້ຳ" }, { "lang": "Tiếng Mường", "lang_code": "mtq", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "đác" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "vodá", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "вода" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "eau" }, { "lang": "Quốc tế ngữ", "lang_code": "eo", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "akvo" }, { "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "nặm" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "agua" }, { "lang": "Tiếng Triều Tiên", "lang_code": "ko", "roman": "mul", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "물" }, { "lang": "Tiếng Cám", "lang_code": "gan", "roman": "suɨi²¹³", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Đông Can", "lang_code": "dng", "roman": "fi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "фи" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "súi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Bắc", "lang_code": "mnp", "roman": "sṳ̌", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Đông", "lang_code": "cdo", "roman": "cūi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "chúi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Ngô", "lang_code": "wuu", "roman": "sr", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "shuǐ", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "seoi²", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Tương", "lang_code": "hsn", "roman": "ɕyei⁴¹", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Tương", "lang_code": "hsn", "roman": "ɕyəi⁴²", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Quốc gia", "word": "country" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Quốc gia", "word": "state" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Quốc gia", "word": "land" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Quốc gia", "word": "staat" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "feminine" ], "word": "страна" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "neuter" ], "word": "государство" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Quốc gia", "word": "pays" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Quốc gia", "word": "état" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "masculine" ], "word": "país" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "masculine" ], "word": "estado" } ], "word": "nước" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh cổ", "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan", "Mục từ có bản dịch tiếng Catalan", "Mục từ có bản dịch tiếng Cống", "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "Mục từ có bản dịch tiếng Ido", "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer", "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia", "Mục từ có bản dịch tiếng Lào", "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Bắc", "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam", "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Đông", "Mục từ có bản dịch tiếng Mường", "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "Mục từ có bản dịch tiếng Ngô", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ", "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên", "Mục từ có bản dịch tiếng Tày", "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha", "Mục từ có bản dịch tiếng Tương", "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Lào có chuyển tự thừa", "Mục từ tiếng M'Nông Đông có chữ viết không chuẩn", "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa", "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thừa", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Mục từ tiếng Đông Can có chuyển tự thừa", "Từ tiếng Việt gốc Môn-Khmer nguyên thủy", "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy", "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy", "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy" ], "derived": [ { "word": "bóng nước" }, { "word": "cá nước" }, { "word": "cây nước" }, { "word": "con nước" }, { "word": "còn nước còn tát" }, { "word": "cơm nước" }, { "word": "dừa nước" }, { "word": "đất nước" }, { "word": "đầu nước" }, { "word": "gà nước" }, { "word": "hết nước" }, { "word": "khoai nước" }, { "word": "làng nước" }, { "word": "lên nước" }, { "word": "lúa nước" }, { "word": "mách nước" }, { "word": "máy nước" }, { "word": "mặt nước" }, { "word": "mớn nước" }, { "word": "ngã nước" }, { "word": "ngậm nước" }, { "word": "nhà nước" }, { "word": "non nước" }, { "word": "nước bọt" }, { "word": "nước chảy chỗ trũng" }, { "word": "nước chảy đá mòn" }, { "word": "nước chấm" }, { "word": "nước cốt dừa" }, { "word": "nước da" }, { "word": "nước dãi" }, { "word": "nước dùng" }, { "word": "nước đá" }, { "word": "nước đái" }, { "word": "nước đại" }, { "word": "nước đến chân mới nhảy" }, { "word": "nước đổ" }, { "word": "nước đổ đầu vịt" }, { "word": "nước đổ lá khoai" }, { "word": "nước độc" }, { "word": "nước đôi" }, { "word": "nước ép" }, { "word": "nước giải" }, { "word": "nước giải khát" }, { "word": "nước hàng" }, { "word": "nước hoa" }, { "word": "nước khoáng" }, { "word": "nước kiệu" }, { "word": "nước lã" }, { "word": "nước lèo" }, { "word": "nước lên" }, { "word": "nước lọc" }, { "word": "nước lợ" }, { "word": "nước máy" }, { "word": "nước mắm" }, { "word": "nước mắt" }, { "word": "nước mẹ" }, { "word": "nước miếng" }, { "word": "nước mũi" }, { "word": "nước ngoài" }, { "word": "nước ngọt" }, { "word": "nước nhà" }, { "word": "nước non" }, { "word": "nước nôi" }, { "word": "nước ối" }, { "word": "nước ròng" }, { "word": "nước tiểu" }, { "word": "nước tương" }, { "word": "nước xáo" }, { "word": "nước xốt" }, { "word": "nước xô-đa" }, { "word": "nước xuống" }, { "word": "nước xuýt" }, { "word": "phá nước" }, { "word": "rắn nước" }, { "word": "sạch nước cản" }, { "word": "trâu nước" }, { "word": "trứng nước" }, { "word": "tức nước vỡ bờ" }, { "word": "vòi nước" } ], "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *ɗaːk (“nước”) < tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *ɗaak (“nước”). Cùng gốc với nác trong phương ngữ Nghệ An/Hà Tĩnh, tiếng Mường đác, tiếng Khmer ទឹក (tik), tiếng Ba Na đak, tiếng M'Nông Đông dak, tiếng Nicobar Trung râk/dâk và tiếng Santal ᱫᱟᱜ (dak’).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mưa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước lũ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước thuỷ triều." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước lên." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Ăn nước giếng." } ], "glosses": [ "Chất lỏng không màu, không mùi và trong suốt khi là nguyên chất, tồn tại trong tự nhiên ở sông hồ, ở biển, v.v." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mắt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước chè." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 16 ] ], "text": "Chanh nhiều nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước thép đầu tiên." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 10 ] ], "text": "Thuốc nước." } ], "glosses": [ "Chất lỏng, nói chung." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 12 ] ], "text": "Pha chè nước thứ hai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 26, 30 ] ], "text": "Thang thuốc đông y sắc ba nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 16 ] ], "text": "Rau rửa mấy nước mới sạch." } ], "glosses": [ "Lần, lượt sử dụng nước, thường là đun sôi, cho một tác dụng nhất định nào đó." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Quét hai nước vôi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước mạ rất bền." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "raw_tags": [ "tục ngữ" ], "text": "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn." } ], "glosses": [ "Lớp quét, phủ bên ngoài cho bền, đẹp." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước ngọc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Gỗ lên nước bóng loáng." } ], "glosses": [ "Vẻ ánh, bóng tự nhiên của một số vật, tựa như có một lớp mỏng chất phản chiếu ánh sáng nào đó phủ bên ngoài." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước Việt Nam." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Các nước láng giềng." } ], "glosses": [ "Vùng đất trong đó những người thuộc một hay nhiều dân tộc cùng sống chung dưới một chế độ chính trị – xã hội và cùng thuộc về một nhà nước nhất định." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 24 ] ], "text": "Ngựa chạy đang được nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Phi nước đại." } ], "glosses": [ "Bước đi, về mặt nhanh chậm (của ngựa)." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Nước cờ cao." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Mách nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Chơi cờ sáng nước." } ], "glosses": [ "Bước đi của quân cờ, về mặt ảnh hưởng đến thế cờ." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 24 ] ], "text": "Bị bao vây, chỉ còn nước ra đầu thú." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "(Tính) hết nước." } ], "glosses": [ "Cách hành động, hoạt động để tác động đến tình hình, thoát khỏi thế bí hoặc tạo ra thế thuận lợi." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Chịu nước lép." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Đến nước cùng rồi." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Được nước, càng làm già." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Nó thì nước gì!" } ], "glosses": [ "Thế hơn kém." ], "tags": [ "colloquial" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Độc ác đến nước ấy là cùng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 28, 32 ] ], "text": "(Trả đến nghìn đồng là) hết nước." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 11 ] ], "text": "Đã đến nước này thì không còn có thể từ chối được." } ], "glosses": [ "Mức độ khó có thể chịu đựng hơn." ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "nɨək˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "nɨə̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "nɨək˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "nɨək˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "nɨə̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nác" }, { "word": "đất nước" }, { "word": "quốc gia" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "water" }, { "lang": "Tiếng Anh cổ", "lang_code": "ang", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "neuter" ], "word": "wæter" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "woda" }, { "lang": "Tiếng Catalan", "lang_code": "ca", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "aigua" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "neuter" ], "word": "water" }, { "lang": "Tiếng Ido", "lang_code": "io", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "aquo" }, { "lang": "Tiếng Khmer", "lang_code": "km", "roman": "tɨk", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "ទឹក" }, { "lang": "Tiếng Lào", "lang_code": "lo", "roman": "nam", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "ນ້ຳ" }, { "lang": "Tiếng Mường", "lang_code": "mtq", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "đác" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "vodá", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "вода" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "eau" }, { "lang": "Quốc tế ngữ", "lang_code": "eo", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "akvo" }, { "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "tyz", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "nặm" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "tags": [ "feminine" ], "word": "agua" }, { "lang": "Tiếng Triều Tiên", "lang_code": "ko", "roman": "mul", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "물" }, { "lang": "Tiếng Cám", "lang_code": "gan", "roman": "suɨi²¹³", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Đông Can", "lang_code": "dng", "roman": "fi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "фи" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "súi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Bắc", "lang_code": "mnp", "roman": "sṳ̌", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Đông", "lang_code": "cdo", "roman": "cūi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "chúi", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Ngô", "lang_code": "wuu", "roman": "sr", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "shuǐ", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "seoi²", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Tương", "lang_code": "hsn", "roman": "ɕyei⁴¹", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Tương", "lang_code": "hsn", "roman": "ɕyəi⁴²", "sense": "Chất lỏng không màu, không mùi", "word": "水" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Quốc gia", "word": "country" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Quốc gia", "word": "state" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Quốc gia", "word": "land" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "Quốc gia", "word": "staat" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "feminine" ], "word": "страна" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "neuter" ], "word": "государство" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Quốc gia", "word": "pays" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "Quốc gia", "word": "état" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "masculine" ], "word": "país" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "Quốc gia", "tags": [ "masculine" ], "word": "estado" } ], "word": "nước" }
Download raw JSONL data for nước meaning in Tiếng Việt (14.0kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "nước" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "nước", "trace": "" } { "called_from": "luaexec/683", "msg": "LUA error in #invoke('translations', 'show') parent ('Bản mẫu:t', {1: 'cjy', 2: '水', 'tr': 'suei53'})", "path": [ "nước", "Template:t", "#invoke", "#invoke" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "nước", "trace": "[string \"mw_uri\"]:231: attempt to index local 's' (a nil value)" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.