"lượt" meaning in Tiếng Việt

See lượt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: lɨə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], lɨə̰k˨˨ [Huế], lɨək˨˩˨ [Saigon], lɨət˨˨ [Vinh], lɨə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đồ dệt thưa bằng tơ, thường nhuộm đen để làm khăn.
    Sense id: vi-lượt-vi-noun-CSWHrug1
  2. Thời gian hoặc thời điểm một người làm cho phần mình một việc, hoặc có xảy ra một việc, trong loạt việc cùng loại theo thứ tự trước sau.
    Sense id: vi-lượt-vi-noun-8JXifwCo
  3. Hồi, phen.
    Sense id: vi-lượt-vi-noun-Qr86MPQg
  4. Mỗi đầu người trong loạt người có mặt, một người có thể có mặt nhiều lần.
    Sense id: vi-lượt-vi-noun-D99M2TWF
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: lúc, lần, thời, hồi, kỳ, dịp, buổi, lần Translations: 时候 (Chữ Hán giản thể), 時候 (Chữ Hán phồn thể), time (Tiếng Anh), instance (Tiếng Anh), occasion (Tiếng Anh), time (Tiếng Anh), turn (Tiếng Anh), เวลา (Tiếng Thái), เมื่อ (Tiếng Thái), vez [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), tanda [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), turno [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đồ dệt thưa bằng tơ, thường nhuộm đen để làm khăn."
      ],
      "id": "vi-lượt-vi-noun-CSWHrug1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hôm nay đến lượt tôi trực nhật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bỏ hàng đi chơi, khi về mất lượt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian hoặc thời điểm một người làm cho phần mình một việc, hoặc có xảy ra một việc, trong loạt việc cùng loại theo thứ tự trước sau."
      ],
      "id": "vi-lượt-vi-noun-8JXifwCo"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lượt người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hồi, phen."
      ],
      "id": "vi-lượt-vi-noun-Qr86MPQg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Năm vạn lượt người xuống đường đấu tranh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mỗi đầu người trong loạt người có mặt, một người có thể có mặt nhiều lần."
      ],
      "id": "vi-lượt-vi-noun-D99M2TWF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lúc"
    },
    {
      "word": "lần"
    },
    {
      "word": "thời"
    },
    {
      "word": "hồi"
    },
    {
      "word": "kỳ"
    },
    {
      "word": "dịp"
    },
    {
      "word": "buổi"
    },
    {
      "word": "lần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "time"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "instance"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "occasion"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vez"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tanda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เวลา"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เมื่อ"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "时候"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "時候"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "time"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "turn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "turno"
    }
  ],
  "word": "lượt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đồ dệt thưa bằng tơ, thường nhuộm đen để làm khăn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Hôm nay đến lượt tôi trực nhật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Bỏ hàng đi chơi, khi về mất lượt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian hoặc thời điểm một người làm cho phần mình một việc, hoặc có xảy ra một việc, trong loạt việc cùng loại theo thứ tự trước sau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Lượt người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hồi, phen."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Năm vạn lượt người xuống đường đấu tranh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mỗi đầu người trong loạt người có mặt, một người có thể có mặt nhiều lần."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "lɨə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "lɨə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lúc"
    },
    {
      "word": "lần"
    },
    {
      "word": "thời"
    },
    {
      "word": "hồi"
    },
    {
      "word": "kỳ"
    },
    {
      "word": "dịp"
    },
    {
      "word": "buổi"
    },
    {
      "word": "lần"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "time"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "instance"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "occasion"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vez"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tanda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เวลา"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "เมื่อ"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "时候"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "時候"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "time"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "turn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "turno"
    }
  ],
  "word": "lượt"
}

Download raw JSONL data for lượt meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "lượt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "lượt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.