See khắc in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Tôi chỉ vào đây một khắc sẽ ra."
}
],
"glosses": [
"Một phần tư giờ."
],
"id": "vi-khắc-vi-noun-SWOzfkIH"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Ngày sáu khắc, tin mong, nhạn vắng (Cung oán ngâm khúc)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
26
]
],
"text": "Đêm năm canh ngày sáu khắc. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Một phần sáu của ngày, theo cách chia thời gian ngày xưa (cũ)."
],
"id": "vi-khắc-vi-noun-G6W8XWLC"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khắc"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khắc con dấu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khắc bài thơ vào đá."
}
],
"glosses": [
"Dùng dụng cụ sắc và cứng tạo hình, tạo chữ trên một mặt phẳng."
],
"id": "vi-khắc-vi-verb-pkAj7sZB"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
28
]
],
"text": "Từng lời in vào trí óc, khắc vào xương tuỷ (Nguyễn Huy Tưởng)"
}
],
"glosses": [
"In sâu vào."
],
"id": "vi-khắc-vi-verb-24ERCzDv"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
26
]
],
"text": "Anh ấy đã hẹn, anh ấy khắc đến."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
32
]
],
"text": "Nhận được tin vợ ốm, cậu ấy khắc về."
}
],
"glosses": [
"Trgt Tất nhiên; Không cần phải can thiệp."
],
"id": "vi-khắc-vi-verb-cBv2Zagj"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khắc"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Tôi chỉ vào đây một khắc sẽ ra."
}
],
"glosses": [
"Một phần tư giờ."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Ngày sáu khắc, tin mong, nhạn vắng (Cung oán ngâm khúc)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
26
]
],
"text": "Đêm năm canh ngày sáu khắc. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Một phần sáu của ngày, theo cách chia thời gian ngày xưa (cũ)."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khắc"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khắc con dấu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khắc bài thơ vào đá."
}
],
"glosses": [
"Dùng dụng cụ sắc và cứng tạo hình, tạo chữ trên một mặt phẳng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
28
]
],
"text": "Từng lời in vào trí óc, khắc vào xương tuỷ (Nguyễn Huy Tưởng)"
}
],
"glosses": [
"In sâu vào."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
26
]
],
"text": "Anh ấy đã hẹn, anh ấy khắc đến."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
32
]
],
"text": "Nhận được tin vợ ốm, cậu ấy khắc về."
}
],
"glosses": [
"Trgt Tất nhiên; Không cần phải can thiệp."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xak˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰa̰k˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰak˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xak˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xa̰k˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khắc"
}
Download raw JSONL data for khắc meaning in Tiếng Việt (2.5kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"khắc"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "khắc",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"khắc"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "khắc",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.