See hồ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Địa lý học", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "biển" }, { "word": "đại dương" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ Hoàn Kiếm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ Tây ở Hà Nội" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân. (ca dao)" } ], "glosses": [ "Nơi trũng ở trong đất liền, sâu và rộng, chứa nước thường là ngọt." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-3kFSm5wK", "raw_tags": [ "Địa lý" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 26 ] ], "text": "Thơ lung túi, rượu lưng hồ. (ca dao)" } ], "glosses": [ "Bầu đựng rượu." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-9nVeMyVz", "raw_tags": [ "Từ cũ, nghĩa cũ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 5 ] ], "text": "Ăn hồ, ăn cháo cho xong bữa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 19, 21 ] ], "text": "Có bột mới gột nên hồ. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Cháo loãng nấu bằng gạo hoặc bằng bột." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-HSy517On" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Quấy bột làm hồ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 13 ] ], "text": "Mua một lo hồ về dán phong bì thư." } ], "glosses": [ "Chất dính dùng để dán." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-z8nC22en" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 8 ] ], "text": "Tiếng hồ trầm hơn tiếng nhị." } ], "glosses": [ "Thứ nhạc cụ kéo như kéo nhị." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-XpYriGpM" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ, xừ, xang, cống, xế." } ], "glosses": [ "Âm đầu trong năm âm của nhạc cổ Việt Nam." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-TFIgYjCK" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Đàn hồ, lũ thỏ một ngày quét thanh. (Nông Đức Mạnh)" } ], "glosses": [ "Con cáo." ], "id": "vi-hồ-vi-noun-n2AIP-Pg", "raw_tags": [ "Từ cũ, nghĩa cũ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Chứa thổ đổ hồ. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Tiền người đánh bạc nộp cho chủ sòng bạc." ], "id": "vi-hồ-vi-noun--sRB9QGT" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "lake" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "neuter" ], "word": "meer" }, { "lang": "Tiếng Triều Tiên", "lang_code": "ko", "word": "호수" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "tags": [ "neuter" ], "word": "озеро" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "lac" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "tags": [ "masculine" ], "word": "lago" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "glue" } ], "word": "hồ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Địa lý học", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ sợi trước khi dệt." } ], "glosses": [ "Cho quần áo hoặc tơ, sợi vào nước có pha bột để cho cứng." ], "id": "vi-hồ-vi-verb-EpiQIcAg" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 11 ] ], "text": "áo sơ-mi hồ lơ" } ], "glosses": [ "Nhúng quần áo vào nước có pha chất xanh nhạt." ], "id": "vi-hồ-vi-verb-dBNFbW93" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "hồ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Địa lý học", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 19 ] ], "text": "Của thì như nước hồ vơi lại đầy. (ca dao)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ vui sum họp lại xa khơi. (Chu Mạnh Trinh)" } ], "glosses": [ "Hầu như; gần như." ], "id": "vi-hồ-vi-adv-AgK~ijkr" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "hồ" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Địa lý học", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "biển" }, { "word": "đại dương" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ Hoàn Kiếm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ Tây ở Hà Nội" }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân. (ca dao)" } ], "glosses": [ "Nơi trũng ở trong đất liền, sâu và rộng, chứa nước thường là ngọt." ], "raw_tags": [ "Địa lý" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 26 ] ], "text": "Thơ lung túi, rượu lưng hồ. (ca dao)" } ], "glosses": [ "Bầu đựng rượu." ], "raw_tags": [ "Từ cũ, nghĩa cũ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 5 ] ], "text": "Ăn hồ, ăn cháo cho xong bữa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 19, 21 ] ], "text": "Có bột mới gột nên hồ. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Cháo loãng nấu bằng gạo hoặc bằng bột." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 15 ] ], "text": "Quấy bột làm hồ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 13 ] ], "text": "Mua một lo hồ về dán phong bì thư." } ], "glosses": [ "Chất dính dùng để dán." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 6, 8 ] ], "text": "Tiếng hồ trầm hơn tiếng nhị." } ], "glosses": [ "Thứ nhạc cụ kéo như kéo nhị." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ, xừ, xang, cống, xế." } ], "glosses": [ "Âm đầu trong năm âm của nhạc cổ Việt Nam." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Đàn hồ, lũ thỏ một ngày quét thanh. (Nông Đức Mạnh)" } ], "glosses": [ "Con cáo." ], "raw_tags": [ "Từ cũ, nghĩa cũ" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Chứa thổ đổ hồ. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Tiền người đánh bạc nộp cho chủ sòng bạc." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "lake" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "neuter" ], "word": "meer" }, { "lang": "Tiếng Triều Tiên", "lang_code": "ko", "word": "호수" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "tags": [ "neuter" ], "word": "озеро" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "lac" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "tags": [ "masculine" ], "word": "lago" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "glue" } ], "word": "hồ" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Địa lý học", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ sợi trước khi dệt." } ], "glosses": [ "Cho quần áo hoặc tơ, sợi vào nước có pha bột để cho cứng." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 11 ] ], "text": "áo sơ-mi hồ lơ" } ], "glosses": [ "Nhúng quần áo vào nước có pha chất xanh nhạt." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "hồ" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Địa lý học", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 17, 19 ] ], "text": "Của thì như nước hồ vơi lại đầy. (ca dao)" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Hồ vui sum họp lại xa khơi. (Chu Mạnh Trinh)" } ], "glosses": [ "Hầu như; gần như." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ho˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ho˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "hồ" }
Download raw JSONL data for hồ meaning in Tiếng Việt (4.6kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "hồ" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "hồ", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "hồ" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "hồ", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.