"biển" meaning in Tiếng Việt

See biển in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], ɓiəŋ˧˩˨ [Huế], ɓiəŋ˨˩˦ [Saigon], ɓiən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Tấm gỗ, sắt hay bằng vật liệu nào đó, trên có chữ viết, hình vẽ thể hiện một nội dung nhất định, đặt ở chỗ mọi người dễ thấy.
    Sense id: vi-biển-vi-noun-egIm3R53
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (viết hoặc vẽ được): signboard (Tiếng Anh), plakkaat [neuter] (Tiếng Hà Lan), pancarte [feminine] (Tiếng Pháp) Translations (đại dương): sea (Tiếng Anh), zee [common-gender] (Tiếng Hà Lan), море [neuter] (Tiếng Nga), mer [feminine] (Tiếng Pháp)

Verb

IPA: ɓiə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], ɓiəŋ˧˩˨ [Huế], ɓiəŋ˨˩˦ [Saigon], ɓiən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓiə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Vùng nước mặn rộng lớn trên bề mặt Trái Đất.
    Sense id: vi-biển-vi-verb-IEVNDZBg
  2. Phần của đại dương ở ven đại lục, ít nhiều bị ngăn ra bởi đất liền hoặc đảo.
    Sense id: vi-biển-vi-verb-gBQwbu2O
  3. khối lượng to lớn (ví như biển) trên một diện tích rộng.
    Sense id: vi-biển-vi-verb-vMw8Q3yU Categories (other): Văn học
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bể, hải Related terms: đại dương, hồ, đầm
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "đại dương"
    },
    {
      "word": "hồ"
    },
    {
      "word": "đầm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nước biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đáy biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Cá biển (cá sống ở biển)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng nước mặn rộng lớn trên bề mặt Trái Đất."
      ],
      "id": "vi-biển-vi-verb-IEVNDZBg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển Đông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vùng biển Nhật Bản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của đại dương ở ven đại lục, ít nhiều bị ngăn ra bởi đất liền hoặc đảo."
      ],
      "id": "vi-biển-vi-verb-gBQwbu2O"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Văn học",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển lửa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một biển người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "khối lượng to lớn (ví như biển) trên một diện tích rộng."
      ],
      "id": "vi-biển-vi-verb-vMw8Q3yU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bể"
    },
    {
      "word": "hải"
    }
  ],
  "word": "biển"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển chỉ đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển số xe máy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tấm biển quảng cáo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tấm gỗ, sắt hay bằng vật liệu nào đó, trên có chữ viết, hình vẽ thể hiện một nội dung nhất định, đặt ở chỗ mọi người dễ thấy."
      ],
      "id": "vi-biển-vi-noun-egIm3R53"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đại dương",
      "word": "sea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "zee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "море"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "mer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "word": "signboard"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "plakkaat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pancarte"
    }
  ],
  "word": "biển"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "đại dương"
    },
    {
      "word": "hồ"
    },
    {
      "word": "đầm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nước biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đáy biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Cá biển (cá sống ở biển)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng nước mặn rộng lớn trên bề mặt Trái Đất."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển Đông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vùng biển Nhật Bản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của đại dương ở ven đại lục, ít nhiều bị ngăn ra bởi đất liền hoặc đảo."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Văn học"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển lửa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một biển người."
        }
      ],
      "glosses": [
        "khối lượng to lớn (ví như biển) trên một diện tích rộng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bể"
    },
    {
      "word": "hải"
    }
  ],
  "word": "biển"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển chỉ đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Biển số xe máy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tấm biển quảng cáo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tấm gỗ, sắt hay bằng vật liệu nào đó, trên có chữ viết, hình vẽ thể hiện một nội dung nhất định, đặt ở chỗ mọi người dễ thấy."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đại dương",
      "word": "sea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "zee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "море"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đại dương",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "mer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "word": "signboard"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "plakkaat"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "viết hoặc vẽ được",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pancarte"
    }
  ],
  "word": "biển"
}

Download raw JSONL data for biển meaning in Tiếng Việt (3.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "biển"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biển",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "biển"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "biển",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.