See hương in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"derived": [
{
"word": "hương án"
},
{
"word": "bàn thờ"
},
{
"word": "hương ẩm"
},
{
"word": "hương chính"
},
{
"word": "hương chức"
},
{
"word": "hương cống"
},
{
"word": "nhà Nguyễn"
},
{
"word": "Nho học"
},
{
"word": "hương dũng"
},
{
"word": "hương đăng"
},
{
"word": "hương hoa"
},
{
"word": "hương hỏa"
},
{
"word": "hương lão"
},
{
"word": "hương lân"
},
{
"word": "hương liệu"
},
{
"word": "Hương"
},
{
"word": "thực phẩm"
},
{
"word": "hương lửa"
},
{
"word": "hương nhu"
},
{
"word": "hương quan"
},
{
"word": "quê hương"
},
{
"word": "hương sen"
},
{
"word": "Nymphaeaceae"
},
{
"word": "hương sư"
},
{
"word": "hương thí"
},
{
"word": "hương"
},
{
"word": "hương thôn"
},
{
"word": "hương thơm"
},
{
"word": "hương trầm"
},
{
"word": "cây trầm"
},
{
"word": "hương trời"
},
{
"word": "hương tục"
},
{
"word": "hương ước"
},
{
"word": "hương vòng"
},
{
"word": "hương vị"
},
{
"word": "cầy hương"
},
{
"word": "quê hương"
},
{
"word": "xạ hương"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
57,
62
]
],
"text": "Gác nguyệt nọ mơ màng vẻ mặt, lầu hoa kia phảng phất mùi hương (Cung oán ngâm khúc)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
24
]
],
"text": "Gói chè này đã hết hương rồi"
}
],
"glosses": [
"Mùi thơm của hoa, mùi thơm nói chung."
],
"id": "vi-hương-vi-noun-95Pr6Ki~"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
23
]
],
"text": "Than ôi sắc nước, hương trời (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Sắc đẹp."
],
"id": "vi-hương-vi-noun-1SENgV6Y"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
8
]
],
"text": "Bó hương thơm xếp để bên bồ. (ca dao)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Hương trừ muỗi."
}
],
"glosses": [
"Vật để đốt tỏa khói cho thơm khi cúng, hoặc để tỏa khói giúp đuổi hoặc diệt côn trùng."
],
"id": "vi-hương-vi-noun-9NQj3WdB"
},
{
"glosses": [
"Một số lượng tử của các hạt cơ bản liên quan đến lực tương tác yếu giữa chúng."
],
"id": "vi-hương-vi-noun-HB6PELVu",
"topics": [
"physics"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "nhang"
}
],
"word": "hương"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
22
]
],
"text": "Mua được gói chè hương."
}
],
"glosses": [
"Có mùi thơm."
],
"id": "vi-hương-vi-adj-4Cf9OM1s"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hương"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"derived": [
{
"word": "hương án"
},
{
"word": "bàn thờ"
},
{
"word": "hương ẩm"
},
{
"word": "hương chính"
},
{
"word": "hương chức"
},
{
"word": "hương cống"
},
{
"word": "nhà Nguyễn"
},
{
"word": "Nho học"
},
{
"word": "hương dũng"
},
{
"word": "hương đăng"
},
{
"word": "hương hoa"
},
{
"word": "hương hỏa"
},
{
"word": "hương lão"
},
{
"word": "hương lân"
},
{
"word": "hương liệu"
},
{
"word": "Hương"
},
{
"word": "thực phẩm"
},
{
"word": "hương lửa"
},
{
"word": "hương nhu"
},
{
"word": "hương quan"
},
{
"word": "quê hương"
},
{
"word": "hương sen"
},
{
"word": "Nymphaeaceae"
},
{
"word": "hương sư"
},
{
"word": "hương thí"
},
{
"word": "hương"
},
{
"word": "hương thôn"
},
{
"word": "hương thơm"
},
{
"word": "hương trầm"
},
{
"word": "cây trầm"
},
{
"word": "hương trời"
},
{
"word": "hương tục"
},
{
"word": "hương ước"
},
{
"word": "hương vòng"
},
{
"word": "hương vị"
},
{
"word": "cầy hương"
},
{
"word": "quê hương"
},
{
"word": "xạ hương"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
57,
62
]
],
"text": "Gác nguyệt nọ mơ màng vẻ mặt, lầu hoa kia phảng phất mùi hương (Cung oán ngâm khúc)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
24
]
],
"text": "Gói chè này đã hết hương rồi"
}
],
"glosses": [
"Mùi thơm của hoa, mùi thơm nói chung."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
23
]
],
"text": "Than ôi sắc nước, hương trời (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Sắc đẹp."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
8
]
],
"text": "Bó hương thơm xếp để bên bồ. (ca dao)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Hương trừ muỗi."
}
],
"glosses": [
"Vật để đốt tỏa khói cho thơm khi cúng, hoặc để tỏa khói giúp đuổi hoặc diệt côn trùng."
]
},
{
"glosses": [
"Một số lượng tử của các hạt cơ bản liên quan đến lực tương tác yếu giữa chúng."
],
"topics": [
"physics"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "nhang"
}
],
"word": "hương"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
22
]
],
"text": "Mua được gói chè hương."
}
],
"glosses": [
"Có mùi thơm."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "hɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "hương"
}
Download raw JSONL data for hương meaning in Tiếng Việt (3.4kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"hương"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "hương",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"hương"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "hương",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.