"hình cầu" meaning in Tiếng Việt

See hình cầu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: hï̤ŋ˨˩ kə̤w˨˩ [Hà-Nội], hïn˧˧ kəw˧˧ [Huế], hɨn˨˩ kəw˨˩ [Saigon], hïŋ˧˧ kəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).
    Sense id: vi-hình_cầu-vi-noun-0rMxrZYl Topics: geometry
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: khối cầu, quả cầu Related terms: mặt cầu, hình tròn Translations: ball (Tiếng Anh), sphere (Tiếng Anh), globe (Tiếng Anh), esfera [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), globo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), pelota [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), balón [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hình học/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Trong đời sống, từ hình cầu thường được dùng cùng nghĩa với mặt cầu; tuy nhiên trong hình học, hình cầu là phần không gian (3 chiều), còn mặt cầu chỉ là bề mặt (2 chiều).\n The tich=4/3*pi*R^3\n Dien tich=4Pi*R^2\ntrong do R la ban kinh cua khoi cau do"
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "mặt cầu"
    },
    {
      "word": "hình tròn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              25
            ]
          ],
          "text": "Trái Đất có dạng hình cầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính)."
      ],
      "id": "vi-hình_cầu-vi-noun-0rMxrZYl",
      "topics": [
        "geometry"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ kə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ kəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ kəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ kəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "khối cầu"
    },
    {
      "word": "quả cầu"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ball"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "sphere"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "globe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "esfera"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "globo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pelota"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "balón"
    }
  ],
  "word": "hình cầu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Hình học/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Trong đời sống, từ hình cầu thường được dùng cùng nghĩa với mặt cầu; tuy nhiên trong hình học, hình cầu là phần không gian (3 chiều), còn mặt cầu chỉ là bề mặt (2 chiều).\n The tich=4/3*pi*R^3\n Dien tich=4Pi*R^2\ntrong do R la ban kinh cua khoi cau do"
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "mặt cầu"
    },
    {
      "word": "hình tròn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              25
            ]
          ],
          "text": "Trái Đất có dạng hình cầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính)."
      ],
      "topics": [
        "geometry"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ kə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ kəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ kəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ kəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "khối cầu"
    },
    {
      "word": "quả cầu"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ball"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "sphere"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "globe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "esfera"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "globo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "pelota"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "balón"
    }
  ],
  "word": "hình cầu"
}

Download raw JSONL data for hình cầu meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.