See gương in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Vật lý học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
". Vật có bề mặt nhẵn bóng, có thể phản chiếu ánh sáng."
],
"id": "vi-gương-vi-noun-VeoTn00X",
"topics": [
"physics"
]
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi."
],
"id": "vi-gương-vi-noun-uJFIBTJR"
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi.",
"Gương tư mã: gương dùng để soi hằng ngày (cũ)."
],
"id": "vi-gương-vi-noun-UoymUdwE"
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi.",
"Gương vỡ lại lành: nói cặp vợ chồng đã rời bỏ nhau lại sum họp với nhau."
],
"id": "vi-gương-vi-noun-H6YHcxsT"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
9
]
],
"text": "Làm gương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Gương tầy liếp."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Gương xấu rõ ràng quá, phải thấy mà tránh."
}
],
"glosses": [
"Mẫu mực để noi theo."
],
"id": "vi-gương-vi-noun-7zSmetF4"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "mirror"
},
{
"lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
"lang_code": "pt",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "espelho"
},
{
"lang": "Tiếng Gruzia",
"lang_code": "ka",
"roman": "sarḳe",
"word": "სარკე"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "miroir"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "espejo"
}
],
"word": "gương"
}
{
"categories": [
"Danh từ",
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
"Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
"Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Vật lý học"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
". Vật có bề mặt nhẵn bóng, có thể phản chiếu ánh sáng."
],
"topics": [
"physics"
]
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi."
]
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi.",
"Gương tư mã: gương dùng để soi hằng ngày (cũ)."
]
},
{
"glosses": [
"Kính có tráng bạc ở mặt sau dùng để soi.",
"Gương vỡ lại lành: nói cặp vợ chồng đã rời bỏ nhau lại sum họp với nhau."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
9
]
],
"text": "Làm gương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Gương tầy liếp."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
5
]
],
"text": "Gương xấu rõ ràng quá, phải thấy mà tránh."
}
],
"glosses": [
"Mẫu mực để noi theo."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɣɨəŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "mirror"
},
{
"lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
"lang_code": "pt",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "espelho"
},
{
"lang": "Tiếng Gruzia",
"lang_code": "ka",
"roman": "sarḳe",
"word": "სარკე"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "miroir"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "espejo"
}
],
"word": "gương"
}
Download raw JSONL data for gương meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"gương"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "gương",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.