"chai" meaning in Tiếng Việt

See chai in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨaːj˧˧ [Hà-Nội], ʨaːj˧˥ [Huế], ʨaːj˧˧ [Saigon], ʨaːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Da) dày, sần cứng, do cọ xát nhiều.
    Sense id: vi-chai-vi-adj-V-gCEL4V
  2. (Đất đai) cứng, không tơi xốp, khó cày bừa.
    Sense id: vi-chai-vi-adj-gTFX0WLh
  3. Đông cứng lại.
    Sense id: vi-chai-vi-adj-zJiNIPgW
  4. Trơ lì, không còn lạ lẫm nữa.
    Sense id: vi-chai-vi-adj-b5Jle99s
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: callous (Tiếng Anh), calloused (Tiếng Anh), callused (Tiếng Anh), eeltig (Tiếng Hà Lan), eelterig (Tiếng Hà Lan), calleux (Tiếng Pháp), calloso [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), callosa [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: ʨaːj˧˧ [Hà-Nội], ʨaːj˧˥ [Huế], ʨaːj˧˧ [Saigon], ʨaːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ đựng (nước, mắm, rượu) bằng thuỷ tinh, cổ nhỏ và dài.
    Sense id: vi-chai-vi-noun-VWKDEQkO
  2. Chỗ da dày và sần cứng, do cọ xát nhiều.
    Sense id: vi-chai-vi-noun-6k~-Xsrv
  3. Cá dẹt mình, miệng lệch về một bên.
    Sense id: vi-chai-vi-noun-htq6ftJE
  4. Một triệu.
    Sense id: vi-chai-vi-noun-2LuCk~T-
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: bình, loong Translations: bottle (Tiếng Anh), corn (Tiếng Anh), callus (Tiếng Anh), fles [feminine, masculine] (Tiếng Hà Lan), eelt [neuter] (Tiếng Hà Lan), бутылка [feminine] (Tiếng Nga), 瓶 (Tiếng Nhật), bouteille [feminine] (Tiếng Pháp), cor [masculine] (Tiếng Pháp), 병 (Tiếng Triều Tiên), botella [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), callo [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "bình"
    },
    {
      "word": "loong"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "rót đầy chai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "thu mua vỏ chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng (nước, mắm, rượu) bằng thuỷ tinh, cổ nhỏ và dài."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-noun-VWKDEQkO"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "cục chai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              36
            ]
          ],
          "text": "Cuốc mới một chút mà tay đã nổi chai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ da dày và sần cứng, do cọ xát nhiều."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-noun-6k~-Xsrv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá dẹt mình, miệng lệch về một bên."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-noun-htq6ftJE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Một triệu."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-noun-2LuCk~T-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "trai"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bottle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "fles"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "бутылка"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "瓶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "bouteille"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "botella"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "병"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "corn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "eelt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cor"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "callo"
    }
  ],
  "word": "chai"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chai tay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "da chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Da) dày, sần cứng, do cọ xát nhiều."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-adj-V-gCEL4V"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đất ở đây chai hết cả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Đất đai) cứng, không tơi xốp, khó cày bừa."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-adj-gTFX0WLh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "dầu chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đông cứng lại."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-adj-zJiNIPgW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chai mặt rồi, còn biết nhục là gì nữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trơ lì, không còn lạ lẫm nữa."
      ],
      "id": "vi-chai-vi-adj-b5Jle99s"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "trai"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callous"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "calloused"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callused"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eeltig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eelterig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "calleux"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "calloso"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "callosa"
    }
  ],
  "word": "chai"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "bình"
    },
    {
      "word": "loong"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "rót đầy chai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "thu mua vỏ chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng (nước, mắm, rượu) bằng thuỷ tinh, cổ nhỏ và dài."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "cục chai"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              36
            ]
          ],
          "text": "Cuốc mới một chút mà tay đã nổi chai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ da dày và sần cứng, do cọ xát nhiều."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cá dẹt mình, miệng lệch về một bên."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một triệu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "trai"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bottle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "fles"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "бутылка"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "瓶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "bouteille"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "botella"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "병"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "corn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callus"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "eelt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cor"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "callo"
    }
  ],
  "word": "chai"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chai tay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "da chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Da) dày, sần cứng, do cọ xát nhiều."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đất ở đây chai hết cả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Đất đai) cứng, không tơi xốp, khó cày bừa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "dầu chai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đông cứng lại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chai mặt rồi, còn biết nhục là gì nữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trơ lì, không còn lạ lẫm nữa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    },
    {
      "homophone": "trai"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callous"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "calloused"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "callused"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eeltig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "eelterig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "calleux"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "calloso"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "callosa"
    }
  ],
  "word": "chai"
}

Download raw JSONL data for chai meaning in Tiếng Việt (4.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chai"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chai",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.