See chó in All languages combined, or Wiktionary
{ "anagrams": [ { "word": "hóc" } ], "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Hà Lăng có chữ viết không chuẩn", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Môn-Khmer nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Chó", "orig": "vi:Chó", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "bọ chó" }, { "word": "bơi chó" }, { "word": "chó ăn đá gà ăn sỏi" }, { "word": "chó Bắc Kinh" }, { "word": "chó biển" }, { "word": "chó bông" }, { "word": "chó cảnh" }, { "word": "chó cắn áo rách" }, { "word": "chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng" }, { "word": "chó chê mèo lắm lông" }, { "word": "chó chết" }, { "word": "chó chui gầm chạn" }, { "word": "chó cỏ" }, { "word": "chó có váy lĩnh" }, { "word": "chó dé" }, { "word": "chó đá vẫy đuôi" }, { "word": "chó đẻ" }, { "word": "chó đen giữ mực" }, { "word": "chó đểu" }, { "word": "chó đốm" }, { "word": "chó ghẻ" }, { "word": "chó già giữ xương" }, { "word": "chó khô mèo lạc" }, { "word": "chó lài" }, { "word": "chó má" }, { "word": "chó mái chim mồi" }, { "word": "chó mực" }, { "word": "chó ngao" }, { "word": "chó ngáp phải ruồi" }, { "word": "chó nghiệp vụ" }, { "word": "chó nhà quê đòi ăn mắm mực" }, { "word": "chó nhảy bàn độc" }, { "word": "chó ông thánh cắn ra chữ" }, { "word": "chó phốc" }, { "word": "chó Phú Quốc" }, { "word": "chó rừng" }, { "word": "chó săn" }, { "word": "chó săn chim mồi" }, { "word": "chó sói" }, { "word": "chó sục" }, { "word": "chó ta" }, { "word": "chó treo mèo đậy" }, { "word": "chó vá" }, { "word": "chó vện" }, { "word": "chó xù" }, { "word": "cờ chân chó" }, { "word": "cờ chó" }, { "word": "gấu chó" }, { "word": "húng chó" }, { "word": "khỉ đầu chó" }, { "word": "khỉ mặt chó" }, { "word": "lên voi xuống chó" }, { "word": "lửng chó" }, { "word": "máu chó" }, { "word": "mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì sang" }, { "word": "mồm chó vó ngựa" }, { "word": "óc chó" }, { "word": "thịt chó" }, { "word": "treo đầu dê, bán thịt chó" }, { "word": "ve chó" } ], "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *ʔa-cɔːʔ < tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *cɔʔ (“chó”); cùng gốc với tiếng Semai co (“chó, đầy tớ, nô lệ”), tiếng Hà Lăng chô (“chó”), tiếng Pa Kô acho (“chó”), tiếng Khơ Mú sɔʔ và tiếng Mảng θɔː¹. So sánh thêm với tiếng Khmer ច (cɑɑ, “Tuất”), một từ vay mượn từ ngữ chi Việt.", "forms": [ { "form": "cờ hó", "tags": [ "alternative", "Internet", "slang" ] }, { "form": "tó", "raw_tags": [ "đọc chệch" ], "tags": [ "alternative" ] } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "Tuất" }, { "word": "cún" }, { "word": "Thesaurus:chó" } ], "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nuôi chó giữ nhà." } ], "glosses": [ "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris." ], "id": "vi-chó-vi-noun-pOswlkG2" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ thô tục tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Cái lũ chó khốn nạn này! Ai cho chúng mày nghịch nước hả?" } ], "glosses": [ "Dùng để ví kẻ đáng khinh miệt, và làm tiếng mắng nhiếc." ], "id": "vi-chó-vi-noun-NkC16Tq0", "tags": [ "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɔ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɔ̰˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɔ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɔ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨɔ̰˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-chó.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/9/9e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/9/9e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav.ogg", "raw_tags": [ "Âm thanh (Sài Gòn)" ], "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-chó.wav" } ], "synonyms": [ { "raw_tags": [ "từ Hán-Việt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "cẩu" }, { "raw_tags": [ "từ Hán-Việt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "khuyển" }, { "raw_tags": [ "về mặt để ăn thịt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "cầy" }, { "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "tags": [ "colloquial" ], "word": "ki" } ], "translations": [ { "lang": ":Bản mẫu:kru", "lang_code": "unknown", "raw_tags": [ "Guernsey", "Jersey", "Iron", "Digor", "chó cái", "chó cái", "văn chương", "văn chương", "chó cái", "chó cái bị triệt sản" ], "sense": "Loài động vật", "tags": [ "formal" ], "word": "alla" } ], "word": "chó" }
{ "anagrams": [ { "word": "hóc" } ], "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Hà Lăng có chữ viết không chuẩn", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ tiếng Việt gốc Môn-Khmer nguyên thủy", "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy", "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy", "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy", "vi:Chó" ], "derived": [ { "word": "bọ chó" }, { "word": "bơi chó" }, { "word": "chó ăn đá gà ăn sỏi" }, { "word": "chó Bắc Kinh" }, { "word": "chó biển" }, { "word": "chó bông" }, { "word": "chó cảnh" }, { "word": "chó cắn áo rách" }, { "word": "chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng" }, { "word": "chó chê mèo lắm lông" }, { "word": "chó chết" }, { "word": "chó chui gầm chạn" }, { "word": "chó cỏ" }, { "word": "chó có váy lĩnh" }, { "word": "chó dé" }, { "word": "chó đá vẫy đuôi" }, { "word": "chó đẻ" }, { "word": "chó đen giữ mực" }, { "word": "chó đểu" }, { "word": "chó đốm" }, { "word": "chó ghẻ" }, { "word": "chó già giữ xương" }, { "word": "chó khô mèo lạc" }, { "word": "chó lài" }, { "word": "chó má" }, { "word": "chó mái chim mồi" }, { "word": "chó mực" }, { "word": "chó ngao" }, { "word": "chó ngáp phải ruồi" }, { "word": "chó nghiệp vụ" }, { "word": "chó nhà quê đòi ăn mắm mực" }, { "word": "chó nhảy bàn độc" }, { "word": "chó ông thánh cắn ra chữ" }, { "word": "chó phốc" }, { "word": "chó Phú Quốc" }, { "word": "chó rừng" }, { "word": "chó săn" }, { "word": "chó săn chim mồi" }, { "word": "chó sói" }, { "word": "chó sục" }, { "word": "chó ta" }, { "word": "chó treo mèo đậy" }, { "word": "chó vá" }, { "word": "chó vện" }, { "word": "chó xù" }, { "word": "cờ chân chó" }, { "word": "cờ chó" }, { "word": "gấu chó" }, { "word": "húng chó" }, { "word": "khỉ đầu chó" }, { "word": "khỉ mặt chó" }, { "word": "lên voi xuống chó" }, { "word": "lửng chó" }, { "word": "máu chó" }, { "word": "mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì sang" }, { "word": "mồm chó vó ngựa" }, { "word": "óc chó" }, { "word": "thịt chó" }, { "word": "treo đầu dê, bán thịt chó" }, { "word": "ve chó" } ], "etymology_text": "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *ʔa-cɔːʔ < tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *cɔʔ (“chó”); cùng gốc với tiếng Semai co (“chó, đầy tớ, nô lệ”), tiếng Hà Lăng chô (“chó”), tiếng Pa Kô acho (“chó”), tiếng Khơ Mú sɔʔ và tiếng Mảng θɔː¹. So sánh thêm với tiếng Khmer ច (cɑɑ, “Tuất”), một từ vay mượn từ ngữ chi Việt.", "forms": [ { "form": "cờ hó", "tags": [ "alternative", "Internet", "slang" ] }, { "form": "tó", "raw_tags": [ "đọc chệch" ], "tags": [ "alternative" ] } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "Tuất" }, { "word": "cún" }, { "word": "Thesaurus:chó" } ], "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 8 ] ], "text": "Nuôi chó giữ nhà." } ], "glosses": [ "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ thô tục tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Cái lũ chó khốn nạn này! Ai cho chúng mày nghịch nước hả?" } ], "glosses": [ "Dùng để ví kẻ đáng khinh miệt, và làm tiếng mắng nhiếc." ], "tags": [ "vulgar" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɔ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɔ̰˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɔ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɔ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨɔ̰˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] }, { "audio": "LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-chó.wav", "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/9/9e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav.mp3", "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/9/9e/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav/LL-Q9199_(vie)-Jessica_Nguyen_(Pamputt)-chó.wav.ogg", "raw_tags": [ "Âm thanh (Sài Gòn)" ], "wav_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/LL-Q9199 (vie)-Jessica Nguyen (Pamputt)-chó.wav" } ], "synonyms": [ { "raw_tags": [ "từ Hán-Việt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "cẩu" }, { "raw_tags": [ "từ Hán-Việt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "khuyển" }, { "raw_tags": [ "về mặt để ăn thịt" ], "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "word": "cầy" }, { "sense": "Loài động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn, v.v. Danh pháp khoa học: Canis familiaris hoặc Canis lupus familiaris.", "tags": [ "colloquial" ], "word": "ki" } ], "translations": [ { "lang": ":Bản mẫu:kru", "lang_code": "unknown", "raw_tags": [ "Guernsey", "Jersey", "Iron", "Digor", "chó cái", "chó cái", "văn chương", "văn chương", "chó cái", "chó cái bị triệt sản" ], "sense": "Loài động vật", "tags": [ "formal" ], "word": "alla" } ], "word": "chó" }
Download raw JSONL data for chó meaning in Tiếng Việt (5.9kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chó" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chó", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.