See bụng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "vi",
"name": "Giải phẫu học",
"orig": "vi:Giải phẫu học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"derived": [
{
"word": "bấm bụng"
},
{
"word": "bóp bụng"
},
{
"word": "bụng bảo dạ"
},
{
"word": "bụng dạ"
},
{
"word": "bụng dưới"
},
{
"word": "bụng làm dạ chịu"
},
{
"word": "bụng mang dạ chửa"
},
{
"word": "bụng ông Địa"
},
{
"word": "chuyển bụng"
},
{
"word": "cười vỡ bụng"
},
{
"word": "đau bụng"
},
{
"word": "để bụng"
},
{
"word": "đi guốc trong bụng"
},
{
"word": "định bụng"
},
{
"word": "hẹp bụng"
},
{
"word": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
},
{
"word": "mở cờ trong bụng"
},
{
"word": "nghĩ bụng"
},
{
"word": "no bụng đói con mắt"
},
{
"word": "ổ bụng"
},
{
"word": "ôm rơm rặm bụng"
},
{
"word": "suy bụng ta ra bụng người"
},
{
"word": "thắt lưng buộc bụng"
},
{
"word": "thực bụng"
},
{
"word": "tốt bụng"
},
{
"word": "vững bụng"
},
{
"word": "xấu bụng"
},
{
"word": "yên bụng"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "bủng"
},
{
"word": "bưng"
},
{
"word": "bứng"
},
{
"word": "búng"
},
{
"word": "bừng"
}
],
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng no tròn ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng mang dạ chửa. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
7
]
],
"text": "Mổ bụng moi gan."
}
],
"glosses": [
"Phần cơ thể người, động vật có chứa các bộ phận như gan ruột, dạ dày."
],
"id": "vi-bụng-vi-noun-vihjAN3L"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
],
[
16,
20
]
],
"text": "Suy bụng ta, ra bụng người. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
18
]
],
"text": "Đi guốc trong bụng. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Sống để bụng chết mang đi. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Bụng con người với biểu trưng về tình cảm, tâm tư, suy nghĩ sâu kín."
],
"id": "vi-bụng-vi-noun-S1t0mxKW"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng lò."
}
],
"glosses": [
"Phần phình to ở giữa của một số vật."
],
"id": "vi-bụng-vi-noun-QHJbWDmI"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓṵʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓṵŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓuŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓuŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓṵŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bụng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"vi:Giải phẫu học"
],
"derived": [
{
"word": "bấm bụng"
},
{
"word": "bóp bụng"
},
{
"word": "bụng bảo dạ"
},
{
"word": "bụng dạ"
},
{
"word": "bụng dưới"
},
{
"word": "bụng làm dạ chịu"
},
{
"word": "bụng mang dạ chửa"
},
{
"word": "bụng ông Địa"
},
{
"word": "chuyển bụng"
},
{
"word": "cười vỡ bụng"
},
{
"word": "đau bụng"
},
{
"word": "để bụng"
},
{
"word": "đi guốc trong bụng"
},
{
"word": "định bụng"
},
{
"word": "hẹp bụng"
},
{
"word": "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm"
},
{
"word": "mở cờ trong bụng"
},
{
"word": "nghĩ bụng"
},
{
"word": "no bụng đói con mắt"
},
{
"word": "ổ bụng"
},
{
"word": "ôm rơm rặm bụng"
},
{
"word": "suy bụng ta ra bụng người"
},
{
"word": "thắt lưng buộc bụng"
},
{
"word": "thực bụng"
},
{
"word": "tốt bụng"
},
{
"word": "vững bụng"
},
{
"word": "xấu bụng"
},
{
"word": "yên bụng"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "bủng"
},
{
"word": "bưng"
},
{
"word": "bứng"
},
{
"word": "búng"
},
{
"word": "bừng"
}
],
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng no tròn ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng mang dạ chửa. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
7
]
],
"text": "Mổ bụng moi gan."
}
],
"glosses": [
"Phần cơ thể người, động vật có chứa các bộ phận như gan ruột, dạ dày."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
],
[
16,
20
]
],
"text": "Suy bụng ta, ra bụng người. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
18
]
],
"text": "Đi guốc trong bụng. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Sống để bụng chết mang đi. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Bụng con người với biểu trưng về tình cảm, tâm tư, suy nghĩ sâu kín."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bụng lò."
}
],
"glosses": [
"Phần phình to ở giữa của một số vật."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓṵʔŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓṵŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓuŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓuŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓṵŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bụng"
}
Download raw JSONL data for bụng meaning in Tiếng Việt (2.4kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"bụng"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "bụng",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.