See bưng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"derived": [
{
"word": "bưng biền"
}
],
"etymology_text": "* (Danh từ) Mượn từ tiếng Khmer បឹង (bəng, “hồ; ao; đầm lầy”).\n* (Động từ; nghĩa 1) Đọc trại từ chữ Hán 捧 (“nâng; bê; bưng”, HV: bổng).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Lội qua bưng."
}
],
"glosses": [
"Vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác."
],
"id": "vi-bưng-vi-noun-aQuYPDKW",
"raw_tags": [
"Miền Nam"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bưng"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "* (Danh từ) Mượn từ tiếng Khmer បឹង (bəng, “hồ; ao; đầm lầy”).\n* (Động từ; nghĩa 1) Đọc trại từ chữ Hán 捧 (“nâng; bê; bưng”, HV: bổng).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng khay chén."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
72,
76
]
],
"text": "Cày đồng đang buổi ban trưa,\nMồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.\nAi ơi bưng bát cơm đầy,\nDẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần."
}
],
"glosses": [
"Cầm bằng tay đưa ngang tầm ngực hoặc bụng (thường là bằng cả hai tay)."
],
"id": "vi-bưng-vi-verb-Req3Cbp~"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng miệng cười."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng trống."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Trời tối như bưng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Kín như bưng."
}
],
"glosses": [
"Che, bịt kín bằng bàn tay hoặc bằng một lớp mỏng và căng."
],
"id": "vi-bưng-vi-verb-YCBk0nCe"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bưng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"derived": [
{
"word": "bưng biền"
}
],
"etymology_text": "* (Danh từ) Mượn từ tiếng Khmer បឹង (bəng, “hồ; ao; đầm lầy”).\n* (Động từ; nghĩa 1) Đọc trại từ chữ Hán 捧 (“nâng; bê; bưng”, HV: bổng).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Lội qua bưng."
}
],
"glosses": [
"Vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác."
],
"raw_tags": [
"Miền Nam"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bưng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "* (Danh từ) Mượn từ tiếng Khmer បឹង (bəng, “hồ; ao; đầm lầy”).\n* (Động từ; nghĩa 1) Đọc trại từ chữ Hán 捧 (“nâng; bê; bưng”, HV: bổng).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng khay chén."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
72,
76
]
],
"text": "Cày đồng đang buổi ban trưa,\nMồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.\nAi ơi bưng bát cơm đầy,\nDẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần."
}
],
"glosses": [
"Cầm bằng tay đưa ngang tầm ngực hoặc bụng (thường là bằng cả hai tay)."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng miệng cười."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Bưng trống."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Trời tối như bưng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Kín như bưng."
}
],
"glosses": [
"Che, bịt kín bằng bàn tay hoặc bằng một lớp mỏng và căng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓɨŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bưng"
}
Download raw JSONL data for bưng meaning in Tiếng Việt (3.0kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"bưng"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "bưng",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.