"bưng biền" meaning in Tiếng Việt

See bưng biền in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓɨŋ˧˧ ɓiə̤n˨˩ [Hà-Nội], ɓɨŋ˧˥ ɓiəŋ˧˧ [Huế], ɓɨŋ˧˧ ɓiəŋ˨˩ [Saigon], ɓɨŋ˧˥ ɓiən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], ɓɨŋ˧˥˧ ɓiən˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa bưng + biền.
  1. Vùng có bưng, có biền; thường dùng để chỉ vùng căn cứ kháng chiến ở Nam Bộ thời chống Pháp, chống Mĩ.
    Sense id: vi-bưng_biền-vi-noun-UyuAwgag Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa bưng + biền.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              71,
              80
            ]
          ],
          "ref": "2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, tập I, NXB Phụ nữ, tr. 397:",
          "text": "- Nhưng con không đành lòng ngồi học khi cha chú đều rời thành phố, vô bưng biền kháng chiến…"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng có bưng, có biền; thường dùng để chỉ vùng căn cứ kháng chiến ở Nam Bộ thời chống Pháp, chống Mĩ."
      ],
      "id": "vi-bưng_biền-vi-noun-UyuAwgag"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˧ ɓiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥ ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˧ ɓiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥ ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥˧ ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bưng biền"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa bưng + biền.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              71,
              80
            ]
          ],
          "ref": "2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, tập I, NXB Phụ nữ, tr. 397:",
          "text": "- Nhưng con không đành lòng ngồi học khi cha chú đều rời thành phố, vô bưng biền kháng chiến…"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng có bưng, có biền; thường dùng để chỉ vùng căn cứ kháng chiến ở Nam Bộ thời chống Pháp, chống Mĩ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˧ ɓiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥ ɓiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˧ ɓiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥ ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɨŋ˧˥˧ ɓiən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bưng biền"
}

Download raw JSONL data for bưng biền meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.