"bợn" meaning in Tiếng Việt

See bợn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓə̰ːʔn˨˩ [Hà-Nội], ɓə̰ːŋ˨˨ [Huế], ɓəːŋ˨˩˨ [Saigon], ɓəːn˨˨ [Vinh], ɓə̰ːn˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; đại từ nhân xưng
  1. Nhơ, bẩn, xấu, ô uế.
    Sense id: vi-bợn-vi-adj-FYX5UxP2
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: soiled (Tiếng Anh), tainted (Tiếng Anh)

Noun

IPA: ɓə̰ːʔn˨˩ [Hà-Nội], ɓə̰ːŋ˨˨ [Huế], ɓəːŋ˨˩˨ [Saigon], ɓəːn˨˨ [Vinh], ɓə̰ːn˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; đại từ nhân xưng
  1. Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế.
    Sense id: vi-bợn-vi-noun-C1M55bH0
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bẩn Derived forms: bợn rác Translations: flaw (Tiếng Anh), impurity (Tiếng Anh)

Pronoun

IPA: ɓə̰ːʔn˨˩ [Hà-Nội], ɓə̰ːŋ˨˨ [Huế], ɓəːŋ˨˩˨ [Saigon], ɓəːn˨˨ [Vinh], ɓə̰ːn˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: ; đại từ nhân xưng
  1. Một từ mới, được phát sinh trong quá trình đối thoại trên Internet, khi một người vì một lý do nào đó, chưa thể gọi người đối thoại là bạn, cảm thấy còn chút lợn cợn trong cách xưng hô. Tags: slang
    Sense id: vi-bợn-vi-pron-qHJitjCW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bợn rác"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Gương xấu có nhiều bợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nước trong không chút bợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế."
      ],
      "id": "vi-bợn-vi-noun-C1M55bH0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bẩn"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "flaw"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "impurity"
    }
  ],
  "word": "bợn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nhà rất sạch, không bợn chút rác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Lòng công minh, không bợn chút tư tình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhơ, bẩn, xấu, ô uế."
      ],
      "id": "vi-bợn-vi-adj-FYX5UxP2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "soiled"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tainted"
    }
  ],
  "word": "bợn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ nhân xưng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ nhân xưng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một từ mới, được phát sinh trong quá trình đối thoại trên Internet, khi một người vì một lý do nào đó, chưa thể gọi người đối thoại là bạn, cảm thấy còn chút lợn cợn trong cách xưng hô."
      ],
      "id": "vi-bợn-vi-pron-qHJitjCW",
      "raw_tags": [
        "Internet"
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "particle"
  ],
  "word": "bợn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ nhân xưng",
    "Đại từ nhân xưng tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bợn rác"
    }
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Gương xấu có nhiều bợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nước trong không chút bợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bẩn"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "flaw"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "impurity"
    }
  ],
  "word": "bợn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ nhân xưng",
    "Đại từ nhân xưng tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nhà rất sạch, không bợn chút rác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Lòng công minh, không bợn chút tư tình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhơ, bẩn, xấu, ô uế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "soiled"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tainted"
    }
  ],
  "word": "bợn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ nhân xưng",
    "Đại từ nhân xưng tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "; đại từ nhân xưng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ nhân xưng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một từ mới, được phát sinh trong quá trình đối thoại trên Internet, khi một người vì một lý do nào đó, chưa thể gọi người đối thoại là bạn, cảm thấy còn chút lợn cợn trong cách xưng hô."
      ],
      "raw_tags": [
        "Internet"
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "particle"
  ],
  "word": "bợn"
}

Download raw JSONL data for bợn meaning in Tiếng Việt (3.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.