"bẩn" meaning in Tiếng Việt

See bẩn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓə̰n˧˩˧ [Hà-Nội], ɓəŋ˧˩˨ [Huế], ɓəŋ˨˩˦ [Saigon], ɓən˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓə̰ʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch.
    Sense id: vi-bẩn-vi-adj-YTWsFgN8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Xấu xa, tồi tệ đến mức đáng khinh.
    Sense id: vi-bẩn-vi-adj-3IlGjU~X Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tay bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Dây mực làm bẩn vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ở bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nhà cửa ngổn ngang, trông bẩn mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch."
      ],
      "id": "vi-bẩn-vi-adj-YTWsFgN8"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Người giàu tính bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Con người bẩn bụng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xấu xa, tồi tệ đến mức đáng khinh."
      ],
      "id": "vi-bẩn-vi-adj-3IlGjU~X"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bẩn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tay bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Dây mực làm bẩn vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ở bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nhà cửa ngổn ngang, trông bẩn mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố; trái với sạch."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Người giàu tính bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Con người bẩn bụng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xấu xa, tồi tệ đến mức đáng khinh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓə̰n˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓən˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓə̰ʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bẩn"
}

Download raw JSONL data for bẩn meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bẩn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bẩn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.