"a tòng" meaning in Tiếng Việt

See a tòng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: aː˧˧ ta̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], aː˧˥ tawŋ˧˧ [Huế], aː˧˧ tawŋ˨˩ [Saigon], aː˧˥ tawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], aː˧˥˧ tawŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 阿從. Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào); 從 (“tòng”: theo).
  1. Tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép.
    Sense id: vi-a_tòng-vi-verb--wgtmLMb Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Hùa theo làm bậy.
    Sense id: vi-a_tòng-vi-verb-u8Dx4xIW Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: a dua, vào hùa
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 阿從. Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào); 從 (“tòng”: theo).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              37
            ]
          ],
          "text": "Xử tội kẻ chủ mưu, tha cho bọn a tòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép."
      ],
      "id": "vi-a_tòng-vi-verb--wgtmLMb"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              13
            ]
          ],
          "text": "Nó chỉ a tòng tên tướng cướp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              34
            ]
          ],
          "text": "Khoan hồng đối với những kẻ a tòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hùa theo làm bậy."
      ],
      "id": "vi-a_tòng-vi-verb-u8Dx4xIW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ta̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ tawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "a dua"
    },
    {
      "word": "vào hùa"
    }
  ],
  "word": "a tòng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 阿從. Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào); 從 (“tòng”: theo).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              37
            ]
          ],
          "text": "Xử tội kẻ chủ mưu, tha cho bọn a tòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              13
            ]
          ],
          "text": "Nó chỉ a tòng tên tướng cướp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              34
            ]
          ],
          "text": "Khoan hồng đối với những kẻ a tòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hùa theo làm bậy."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ta̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ tawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ tawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "a dua"
    },
    {
      "word": "vào hùa"
    }
  ],
  "word": "a tòng"
}

Download raw JSONL data for a tòng meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.