"a dua" meaning in Tiếng Việt

See a dua in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: aː˧˧ zwaː˧˧ [Hà-Nội], aː˧˥ juə˧˥ [Huế], aː˧˧ juə˧˧ [Saigon], aː˧˥ ɟuə˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], aː˧˥˧ ɟuə˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Đọc trại của từ chữ Hán 阿諛 (có âm Hán-Việt là: a du). Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào, nhờ vào); 諛 (“du”: nịnh nọt).
  1. Hùa theo người khác một cách vô ý thức hoặc để lấy lòng.
    Sense id: vi-a_dua-vi-verb-9VmZng9r Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (a dua): to ape (Tiếng Anh), naäpen (Tiếng Hà Lan), imiteren (Tiếng Hà Lan), imiter (Tiếng Pháp), faire chorus avec (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Đọc trại của từ chữ Hán 阿諛 (có âm Hán-Việt là: a du). Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào, nhờ vào); 諛 (“du”: nịnh nọt).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "A dua theo thời thượng (Đặng Thai Mai)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "A-dua chắc những mạnh bè, Ai hay quyền ấy lại về tay ai? (Nhị độ mai)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hùa theo người khác một cách vô ý thức hoặc để lấy lòng."
      ],
      "id": "vi-a_dua-vi-verb-9VmZng9r"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ zwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ juə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ juə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ɟuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ ɟuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "a dua",
      "word": "to ape"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "a dua",
      "word": "naäpen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "en",
      "sense": "a dua",
      "word": "imiteren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "a dua",
      "word": "imiter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "a dua",
      "word": "faire chorus avec"
    }
  ],
  "word": "a dua"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Đọc trại của từ chữ Hán 阿諛 (có âm Hán-Việt là: a du). Trong đó: 阿 (“a”: dựa vào, nhờ vào); 諛 (“du”: nịnh nọt).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "A dua theo thời thượng (Đặng Thai Mai)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "A-dua chắc những mạnh bè, Ai hay quyền ấy lại về tay ai? (Nhị độ mai)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hùa theo người khác một cách vô ý thức hoặc để lấy lòng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ zwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ juə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ juə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ɟuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ ɟuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "a dua",
      "word": "to ape"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "a dua",
      "word": "naäpen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "en",
      "sense": "a dua",
      "word": "imiteren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "a dua",
      "word": "imiter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "a dua",
      "word": "faire chorus avec"
    }
  ],
  "word": "a dua"
}

Download raw JSONL data for a dua meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.