"Ngày của Cha" meaning in Tiếng Việt

See Ngày của Cha in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋa̤j˨˩ kwa̰ː˧˩˧ ʨaː˧˧ [Hà-Nội], ŋaj˧˧ kuə˧˩˨ ʨaː˧˥ [Huế], ŋaj˨˩ kuə˨˩˦ ʨaː˧˧ [Saigon], ŋaj˧˧ kuə˧˩ ʨaː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋaj˧˧ kṵʔə˧˩ ʨaː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa ngày + của + cha; dịch sao phỏng từ tiếng Anh Father's Day.
  1. Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha, hoặc để tôn vinh những người cha, được tổ chức vào Chủ nhật thứ ba của tháng 6 ở nhiều quốc gia trên thế giới.
    Sense id: vi-Ngày_của_Cha-vi-noun-npEHPkfQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: Ngày của Mẹ Translations (Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha): Очев дан [masculine] (Chữ Kirin), Očev dan [masculine] (Chữ Latinh), Vadersdag (Tiếng Afrikaans), Father's Day (Tiếng Anh), Dzień Ojca [masculine] (Tiếng Ba Lan), Дзень ба́цькі (Dzjenʹ bácʹki) [masculine] (Tiếng Belarus), পিতৃ দিবস (pitri diboś) (Tiếng Bengal), Ден на баща́та (Den na baštáta) [masculine] (Tiếng Bulgari), Dia dos Pais [masculine] (Tiếng Bồ Đào Nha), dia del pare [masculine] (Tiếng Catalan), isadepäev (Tiếng Estonia), voaderdag (Tiếng Flemish Tây), Là nan Athraichean [masculine] (Tiếng Gael Scotland), día do pai [masculine] (Tiếng Galicia), მამის დღე (mamis dɣe) (Tiếng Gruzia), Túva Ára (Tiếng Guaraní), फादर्स डे (phādars ḍe) (Tiếng Hindi), apák napja (Tiếng Hungary), ημέρα του πατέρα (iméra tou patéra) [feminine] (Tiếng Hy Lạp), Vaderdag (Tiếng Hà Lan), feðradagurinn (Tiếng Iceland), Hari Ayah (Tiếng Indonesia), Lá na nAithreacha (Tiếng Ireland), ತಂದೆಯ ದಿನಾಚರಣೆ (tandeya dinācaraṇe) (Tiếng Kannada), Әке күні (Äke künı) (Tiếng Kazakh), tēva diena (Tiếng Latvia), vaderdaag (Tiếng Limburg), tėvo diena (Tiếng Litva), Ден на таткото (Den na tatkoto) [masculine] (Tiếng Macedoni), പിതൃ ദിനം (pitr̥ dinaṃ) (Tiếng Malayalam), Jum il-Missier (Tiếng Malta), ဖခင်များနေ့ (hpa.hkangmya:ne.) (Tiếng Miến Điện), Hari Bapa (Tiếng Mã Lai), farsdag (Tiếng Na Uy), Azhéʼé Bééhániih (Tiếng Navajo), बुवा दिवस (buwā divas) (Tiếng Nepal), День отца́ (Denʹ otcá) [masculine] (Tiếng Nga), 父の日 (chichi no hi) (Tiếng Nhật), fête des Pères [feminine] (Tiếng Pháp), isänpäivä (Tiếng Phần Lan), ਪਿਤਾ ਦਿਵਸ (pitā divas) (Tiếng Punjab), 父親節 (fùqīnjié) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 父亲节 (fùqīnjié) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 父親節 (fu⁶ can¹ zit³) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 父亲节 (fu⁶ can¹ zit³) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), Ziua Tatălui (Tiếng Rumani), Faither's Day (Tiếng Scots), jurnata di lu patri [feminine] (Tiếng Sicily), Deň otcov [masculine] (Tiếng Slovak), Dan očetov [masculine] (Tiếng Slovene), Den otců [masculine] (Tiếng Séc), Рӯзи Падар (Rüzi Padar) (Tiếng Tajik), தந்தையர் தினம் (tantaiyar tiṉam) (Tiếng Tamil), әтиләр көне (ätilär köne) (Tiếng Tatar), పితృ దినోత్సవం (pitr̥ dinōtsavaṁ) (Tiếng Telugu), วันพ่อ (wan-pɔ̂ɔ) (Tiếng Thái), Babalar Günü (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), fars dag (Tiếng Thụy Điển), 아버지의 날 (abeojiui nal) (Tiếng Triều Tiên), Día del Padre [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), День батька́ (Denʹ batʹká) [masculine] (Tiếng Ukraina), Roca Piyan (Tiếng Zazaki), festa del papà [feminine] (Tiếng Ý), fars dag (Tiếng Đan Mạch), Vatertag [masculine] (Tiếng Đức), Herrentag [masculine] (Tiếng Đức), Männertag [masculine] (Tiếng Đức), عِيدُ الْأَب (ʕīdu l-ʔab) [masculine] (Tiếng Ả Rập)
Categories (other): Danh từ, Danh từ tiếng Việt, Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans, Mục từ có bản dịch tiếng Anh, Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Belarus, Mục từ có bản dịch tiếng Bengal, Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari, Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha, Mục từ có bản dịch tiếng Catalan, Mục từ có bản dịch tiếng Estonia, Mục từ có bản dịch tiếng Flemish Tây, Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland, Mục từ có bản dịch tiếng Galicia, Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia, Mục từ có bản dịch tiếng Guaraní, Mục từ có bản dịch tiếng Hindi, Mục từ có bản dịch tiếng Hungary, Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp, Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Iceland, Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia, Mục từ có bản dịch tiếng Ireland, Mục từ có bản dịch tiếng Kannada, Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh, Mục từ có bản dịch tiếng Latvia, Mục từ có bản dịch tiếng Limburg, Mục từ có bản dịch tiếng Litva, Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni, Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam, Mục từ có bản dịch tiếng Malta, Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện, Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai, Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy, Mục từ có bản dịch tiếng Navajo, Mục từ có bản dịch tiếng Nepal, Mục từ có bản dịch tiếng Nga, Mục từ có bản dịch tiếng Nhật, Mục từ có bản dịch tiếng Pháp, Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan, Mục từ có bản dịch tiếng Punjab, Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại, Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông, Mục từ có bản dịch tiếng Rumani, Mục từ có bản dịch tiếng Scots, Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia, Mục từ có bản dịch tiếng Sicily, Mục từ có bản dịch tiếng Slovak, Mục từ có bản dịch tiếng Slovene, Mục từ có bản dịch tiếng Séc, Mục từ có bản dịch tiếng Tajik, Mục từ có bản dịch tiếng Tamil, Mục từ có bản dịch tiếng Tatar, Mục từ có bản dịch tiếng Telugu, Mục từ có bản dịch tiếng Thái, Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển, Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên, Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha, Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina, Mục từ có bản dịch tiếng Zaza, Mục từ có bản dịch tiếng Ý, Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch, Mục từ có bản dịch tiếng Đức, Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập, Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt, Mục từ có hộp bản dịch, Mục từ tiếng Kazakh có mã chữ viết thừa, Mục từ tiếng Việt, Trang có 0 đề mục ngôn ngữ, Trang có đề mục ngôn ngữ, Từ ghép tiếng Việt, Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh, Từ tiếng Việt gốc Anh, Ngày lễ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Belarus",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bengal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Catalan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Flemish Tây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Galicia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Guaraní",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hindi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Iceland",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ireland",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Kannada",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Latvia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Limburg",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Litva",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Malta",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Navajo",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nepal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Punjab",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Rumani",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Scots",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Sicily",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Slovene",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Séc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tajik",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tamil",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tatar",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Telugu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Zaza",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ý",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Kazakh có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Ngày lễ",
      "orig": "vi:Ngày lễ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa ngày + của + cha; dịch sao phỏng từ tiếng Anh Father's Day.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "Ngày của Mẹ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha, hoặc để tôn vinh những người cha, được tổ chức vào Chủ nhật thứ ba của tháng 6 ở nhiều quốc gia trên thế giới."
      ],
      "id": "vi-Ngày_của_Cha-vi-noun-npEHPkfQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̤j˨˩ kwa̰ː˧˩˧ ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kuə˧˩˨ ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˨˩ kuə˨˩˦ ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kuə˧˩ ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kṵʔə˧˩ ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "roman": "ʕīdu l-ʔab",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "عِيدُ الْأَب"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Vadersdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Father's Day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dzień Ojca"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Belarus",
      "lang_code": "be",
      "roman": "Dzjenʹ bácʹki",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Дзень ба́цькі"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bengal",
      "lang_code": "bn",
      "roman": "pitri diboś",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "পিতৃ দিবস"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dia dos Pais"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "roman": "Den na baštáta",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Ден на баща́та"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dia del pare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "fars dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Vatertag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "raw_tags": [
        "từ địa phương"
      ],
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Herrentag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "raw_tags": [
        "từ địa phương"
      ],
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Männertag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "isadepäev"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Flemish Tây",
      "lang_code": "vls",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "voaderdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gael Scotland",
      "lang_code": "gd",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Là nan Athraichean"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "día do pai"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "mamis dɣe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "მამის დღე"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Guaraní",
      "lang_code": "gn",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Túva Ára"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Vaderdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "roman": "phādars ḍe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "फादर्स डे"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "apák napja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "iméra tou patéra",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ημέρα του πατέρα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Iceland",
      "lang_code": "is",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "feðradagurinn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Hari Ayah"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ireland",
      "lang_code": "ga",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Lá na nAithreacha"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kannada",
      "lang_code": "kn",
      "roman": "tandeya dinācaraṇe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ತಂದೆಯ ದಿನಾಚರಣೆ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kazakh",
      "lang_code": "kk",
      "roman": "Äke künı",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Әке күні"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "tēva diena"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Limburg",
      "lang_code": "li",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "vaderdaag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Litva",
      "lang_code": "lt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "tėvo diena"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Hari Bapa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Macedoni",
      "lang_code": "mk",
      "roman": "Den na tatkoto",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Ден на таткото"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Malayalam",
      "lang_code": "ml",
      "roman": "pitr̥ dinaṃ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "പിതൃ ദിനം"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Malta",
      "lang_code": "mt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Jum il-Missier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "hpa.hkangmya:ne.",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ဖခင်များနေ့"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "farsdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Navajo",
      "lang_code": "nv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Azhéʼé Bééhániih"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nepal",
      "lang_code": "ne",
      "roman": "buwā divas",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "बुवा दिवस"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Denʹ otcá",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "День отца́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "chichi no hi",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "父の日"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "fête des Pères"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "isänpäivä"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Punjab",
      "lang_code": "pa",
      "roman": "pitā divas",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ਪਿਤਾ ਦਿਵਸ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Ziua Tatălui"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Scots",
      "lang_code": "sco",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Faither's Day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Den otců"
    },
    {
      "lang": "Chữ Kirin",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Очев дан"
    },
    {
      "lang": "Chữ Latinh",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Očev dan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Sicily",
      "lang_code": "scn",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jurnata di lu patri"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Deň otcov"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovene",
      "lang_code": "sl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dan očetov"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tajik",
      "lang_code": "tg",
      "roman": "Rüzi Padar",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Рӯзи Падар"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tamil",
      "lang_code": "ta",
      "roman": "tantaiyar tiṉam",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "தந்தையர் தினம்"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tatar",
      "lang_code": "tt",
      "roman": "ätilär köne",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "әтиләр көне"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Día del Padre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Telugu",
      "lang_code": "te",
      "roman": "pitr̥ dinōtsavaṁ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "పితృ దినోత్సవం"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "roman": "wan-pɔ̂ɔ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "วันพ่อ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Babalar Günü"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "fars dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "abeojiui nal",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "아버지의 날"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fùqīnjié",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "父親節"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fùqīnjié",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "父亲节"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "fu⁶ can¹ zit³",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "父親節"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "fu⁶ can¹ zit³",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "父亲节"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ukraina",
      "lang_code": "uk",
      "roman": "Denʹ batʹká",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "День батька́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "festa del papà"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Zazaki",
      "lang_code": "zza",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Roca Piyan"
    }
  ],
  "word": "Ngày của Cha"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Belarus",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bengal",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Catalan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Estonia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Flemish Tây",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Galicia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Guaraní",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hindi",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hungary",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Iceland",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ireland",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Kannada",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Latvia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Limburg",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Litva",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Malta",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Navajo",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nepal",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Punjab",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Rumani",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Scots",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Sicily",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Slovene",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Séc",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tajik",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tamil",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tatar",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Telugu",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Zaza",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ý",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Kazakh có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Anh",
    "vi:Ngày lễ"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa ngày + của + cha; dịch sao phỏng từ tiếng Anh Father's Day.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "Ngày của Mẹ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha, hoặc để tôn vinh những người cha, được tổ chức vào Chủ nhật thứ ba của tháng 6 ở nhiều quốc gia trên thế giới."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋa̤j˨˩ kwa̰ː˧˩˧ ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kuə˧˩˨ ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˨˩ kuə˨˩˦ ʨaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kuə˧˩ ʨaː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaj˧˧ kṵʔə˧˩ ʨaː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "roman": "ʕīdu l-ʔab",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "عِيدُ الْأَب"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Vadersdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Father's Day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dzień Ojca"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Belarus",
      "lang_code": "be",
      "roman": "Dzjenʹ bácʹki",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Дзень ба́цькі"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bengal",
      "lang_code": "bn",
      "roman": "pitri diboś",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "পিতৃ দিবস"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dia dos Pais"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "roman": "Den na baštáta",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Ден на баща́та"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "dia del pare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "fars dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Vatertag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "raw_tags": [
        "từ địa phương"
      ],
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Herrentag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "raw_tags": [
        "từ địa phương"
      ],
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Männertag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "isadepäev"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Flemish Tây",
      "lang_code": "vls",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "voaderdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gael Scotland",
      "lang_code": "gd",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Là nan Athraichean"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "día do pai"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "mamis dɣe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "მამის დღე"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Guaraní",
      "lang_code": "gn",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Túva Ára"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Vaderdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "roman": "phādars ḍe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "फादर्स डे"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "apák napja"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "iméra tou patéra",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ημέρα του πατέρα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Iceland",
      "lang_code": "is",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "feðradagurinn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Hari Ayah"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ireland",
      "lang_code": "ga",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Lá na nAithreacha"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kannada",
      "lang_code": "kn",
      "roman": "tandeya dinācaraṇe",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ತಂದೆಯ ದಿನಾಚರಣೆ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kazakh",
      "lang_code": "kk",
      "roman": "Äke künı",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Әке күні"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "tēva diena"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Limburg",
      "lang_code": "li",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "vaderdaag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Litva",
      "lang_code": "lt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "tėvo diena"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mã Lai",
      "lang_code": "ms",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Hari Bapa"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Macedoni",
      "lang_code": "mk",
      "roman": "Den na tatkoto",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Ден на таткото"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Malayalam",
      "lang_code": "ml",
      "roman": "pitr̥ dinaṃ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "പിതൃ ദിനം"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Malta",
      "lang_code": "mt",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Jum il-Missier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "hpa.hkangmya:ne.",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ဖခင်များနေ့"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "farsdag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Navajo",
      "lang_code": "nv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Azhéʼé Bééhániih"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nepal",
      "lang_code": "ne",
      "roman": "buwā divas",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "बुवा दिवस"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Denʹ otcá",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "День отца́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "chichi no hi",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "父の日"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "fête des Pères"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "isänpäivä"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Punjab",
      "lang_code": "pa",
      "roman": "pitā divas",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "ਪਿਤਾ ਦਿਵਸ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Ziua Tatălui"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Scots",
      "lang_code": "sco",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Faither's Day"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Den otců"
    },
    {
      "lang": "Chữ Kirin",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Очев дан"
    },
    {
      "lang": "Chữ Latinh",
      "lang_code": "sh",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Očev dan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Sicily",
      "lang_code": "scn",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jurnata di lu patri"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Deň otcov"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovene",
      "lang_code": "sl",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Dan očetov"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tajik",
      "lang_code": "tg",
      "roman": "Rüzi Padar",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Рӯзи Падар"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tamil",
      "lang_code": "ta",
      "roman": "tantaiyar tiṉam",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "தந்தையர் தினம்"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tatar",
      "lang_code": "tt",
      "roman": "ätilär köne",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "әтиләр көне"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Día del Padre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Telugu",
      "lang_code": "te",
      "roman": "pitr̥ dinōtsavaṁ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "పితృ దినోత్సవం"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "roman": "wan-pɔ̂ɔ",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "วันพ่อ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Babalar Günü"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "fars dag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "abeojiui nal",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "아버지의 날"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fùqīnjié",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "父親節"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fùqīnjié",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "父亲节"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "fu⁶ can¹ zit³",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "父親節"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "fu⁶ can¹ zit³",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "父亲节"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ukraina",
      "lang_code": "uk",
      "roman": "Denʹ batʹká",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "День батька́"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "festa del papà"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Zazaki",
      "lang_code": "zza",
      "sense": "Ngày lễ kỉ niệm thiên chức làm cha",
      "word": "Roca Piyan"
    }
  ],
  "word": "Ngày của Cha"
}

Download raw JSONL data for Ngày của Cha meaning in Tiếng Việt (14.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.