"篤実" meaning in Tiếng Nhật

See 篤実 in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

Forms: 篤實 [alternative, kanji, kyūjitai], 篤実 [canonical] (ruby: 篤実(あつみ)), Atsumi [romanization]
  1. Một tên dành cho nam
    Sense id: vi-篤実-ja-name-L1soTQkI Categories (other): Tên người tiếng Nhật, Tên tiếng Nhật dành cho nam
  2. Một tên dành cho nam
    Sense id: vi-篤実-ja-name-L1soTQkI1 Categories (other): Tên người tiếng Nhật, Tên tiếng Nhật dành cho nam
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

Forms: 篤實 [alternative, kanji, kyūjitai], 篤実 [canonical] (ruby: 篤実(とくじつ)), tokujitsu [romanization]
  1. Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
    Sense id: vi-篤実-ja-noun-ALicVocd
  2. Lòng trung thành, lòng chung thuỷ.
    Sense id: vi-篤実-ja-noun-lq1xadNw
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 温厚篤実 (onkōtokujitsu) (ruby: 温厚篤実(おんこうとくじつ))
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ không có yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 篤 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "篤實",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "篤実",
      "ruby": [
        [
          "篤実",
          "とくじつ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "tokujitsu",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "onkōtokujitsu",
      "ruby": [
        [
          "温厚篤実",
          "おんこうとくじつ"
        ]
      ],
      "word": "温厚篤実"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn"
      ],
      "id": "vi-篤実-ja-noun-ALicVocd"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lòng trung thành, lòng chung thuỷ."
      ],
      "id": "vi-篤実-ja-noun-lq1xadNw"
    }
  ],
  "word": "篤実"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ không có yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 篤 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "篤實",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "篤実",
      "ruby": [
        [
          "篤実",
          "あつみ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Atsumi",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên người tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ],
      "id": "vi-篤実-ja-name-L1soTQkI"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên người tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ],
      "id": "vi-篤実-ja-name-L1soTQkI1"
    }
  ],
  "word": "篤実"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ không có yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 篤 tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "篤實",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "篤実",
      "ruby": [
        [
          "篤実",
          "とくじつ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "tokujitsu",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "onkōtokujitsu",
      "ruby": [
        [
          "温厚篤実",
          "おんこうとくじつ"
        ]
      ],
      "word": "温厚篤実"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lòng trung thành, lòng chung thuỷ."
      ]
    }
  ],
  "word": "篤実"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ không có yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 篤 tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "篤實",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "篤実",
      "ruby": [
        [
          "篤実",
          "あつみ"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Atsumi",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Tên người tiếng Nhật",
        "Tên tiếng Nhật dành cho nam"
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Tên người tiếng Nhật",
        "Tên tiếng Nhật dành cho nam"
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ]
    }
  ],
  "word": "篤実"
}

Download raw JSONL data for 篤実 meaning in Tiếng Nhật (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nhật dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.