"棒渦巻銀河" meaning in Tiếng Nhật

See 棒渦巻銀河 in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: [bo̞ː ɯ̟zɨma̠kʲi ɡʲĩŋɡa̠] Forms: 棒渦卷銀河 [alternative, kanji, kyūjitai], 棒渦巻き銀河 [alternative, kanji], 棒うずまき銀河 [alternative, kanji], 棒渦巻銀河 [canonical] (ruby: (ぼう), (うず), (まき), (ぎん), ()), bō uzumaki ginga [romanization]
  1. Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.
    Sense id: vi-棒渦巻銀河-ja-name-oPsju7WL Categories (other): Thiên văn học Topics: astronomy
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.): 棒渦巻星雲 (bō uzumaki seiun), 棒渦状銀河 (bō kajō ginga)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 6 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 巻 là ま tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 棒 là ぼう tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 河 là が tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 渦 là うず tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 銀 là ぎん tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "棒 (bō, “thanh chắn”) + 渦巻銀河 (uzumaki ginga, “thiên hà xoắn ốc”)."
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "棒渦卷銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "棒渦巻き銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji"
      ]
    },
    {
      "form": "棒うずまき銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji"
      ]
    },
    {
      "form": "棒渦巻銀河",
      "ruby": [
        [
          "棒",
          "ぼう"
        ],
        [
          "渦",
          "うず"
        ],
        [
          "巻",
          "まき"
        ],
        [
          "銀",
          "ぎん"
        ],
        [
          "河",
          "が"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "bō uzumaki ginga",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "ja",
          "name": "Thiên văn học",
          "orig": "ja:Thiên văn học",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn."
      ],
      "id": "vi-棒渦巻銀河-ja-name-oPsju7WL",
      "topics": [
        "astronomy"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "ぼーうずまきぎんが",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[bòó úzúmákí gíꜜǹgà]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[bo̞ː ɯ̟zɨma̠kʲi ɡʲĩŋɡa̠]"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "bō uzumaki seiun",
      "sense": "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.",
      "word": "棒渦巻星雲"
    },
    {
      "roman": "bō kajō ginga",
      "sense": "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.",
      "word": "棒渦状銀河"
    }
  ],
  "word": "棒渦巻銀河"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
    "Danh từ tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 6 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 巻 là ま tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 棒 là ぼう tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 河 là が tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 渦 là うず tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 銀 là ぎん tiếng Nhật"
  ],
  "etymology_texts": [
    "棒 (bō, “thanh chắn”) + 渦巻銀河 (uzumaki ginga, “thiên hà xoắn ốc”)."
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "棒渦卷銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "棒渦巻き銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji"
      ]
    },
    {
      "form": "棒うずまき銀河",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji"
      ]
    },
    {
      "form": "棒渦巻銀河",
      "ruby": [
        [
          "棒",
          "ぼう"
        ],
        [
          "渦",
          "うず"
        ],
        [
          "巻",
          "まき"
        ],
        [
          "銀",
          "ぎん"
        ],
        [
          "河",
          "が"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "bō uzumaki ginga",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "ja:Thiên văn học"
      ],
      "glosses": [
        "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn."
      ],
      "topics": [
        "astronomy"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "ぼーうずまきぎんが",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[bòó úzúmákí gíꜜǹgà]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[bo̞ː ɯ̟zɨma̠kʲi ɡʲĩŋɡa̠]"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "bō uzumaki seiun",
      "sense": "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.",
      "word": "棒渦巻星雲"
    },
    {
      "roman": "bō kajō ginga",
      "sense": "Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn.",
      "word": "棒渦状銀河"
    }
  ],
  "word": "棒渦巻銀河"
}

Download raw JSONL data for 棒渦巻銀河 meaning in Tiếng Nhật (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nhật dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.