"実生" meaning in Tiếng Nhật

See 実生 in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

Forms: 實生 [alternative, kanji, kyūjitai], 実生 [canonical] (ruby: 実生(あづき)), Azuki [romanization]
  1. Một tên dành cho nữ Tags: rare
  2. Một tên dành cho nam
  3. Một tên dành cho nữ
  4. Tên một họ
    Sense id: vi-実生-ja-name-MIwaoBGS Categories (other): Họ tiếng Nhật, Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 実生活 (jisseikatsu) (ruby: 実生活(じっせいかつ)), 多実生 (Tamī) (ruby: 多実生(たみい)), 真実生 (Mamio) (ruby: 真実生(まみお)), 実生子 (Mioko) (ruby: 実生子(みおこ)), 実生雄 (Mikio) (ruby: 実生雄(みきお)), 実生利 (Miori) (ruby: 実生利(みおり))

Noun

Forms: 實生 [alternative, kanji, kyūjitai], 実生 [canonical] (ruby: 実生(みしょう)), mishō [romanization]
  1. Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép).
    Sense id: vi-実生-ja-noun-BJXm6WTN
  2. Cây con.
    Sense id: vi-実生-ja-noun-wKmgObDm
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 実生活 (jisseikatsu) (ruby: 実生活(じっせいかつ)), 多実生 (Tamī) (ruby: 多実生(たみい)), 真実生 (Mamio) (ruby: 真実生(まみお)), 実生子 (Mioko) (ruby: 実生子(みおこ)), 実生雄 (Mikio) (ruby: 実生雄(みきお)), 実生利 (Miori) (ruby: 実生利(みおり))
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ không có yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 実 là み tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 生 là しょう tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "實生",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "実生",
      "ruby": [
        [
          "実生",
          "みしょう"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "mishō",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "jisseikatsu",
      "ruby": [
        [
          "実生活",
          "じっせいかつ"
        ]
      ],
      "word": "実生活"
    },
    {
      "roman": "Tamī",
      "ruby": [
        [
          "多実生",
          "たみい"
        ]
      ],
      "word": "多実生"
    },
    {
      "roman": "Mamio",
      "ruby": [
        [
          "真実生",
          "まみお"
        ]
      ],
      "word": "真実生"
    },
    {
      "roman": "Mioko",
      "ruby": [
        [
          "実生子",
          "みおこ"
        ]
      ],
      "word": "実生子"
    },
    {
      "roman": "Mikio",
      "ruby": [
        [
          "実生雄",
          "みきお"
        ]
      ],
      "word": "実生雄"
    },
    {
      "roman": "Miori",
      "ruby": [
        [
          "実生利",
          "みおり"
        ]
      ],
      "word": "実生利"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)."
      ],
      "id": "vi-実生-ja-noun-BJXm6WTN"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây con."
      ],
      "id": "vi-実生-ja-noun-wKmgObDm"
    }
  ],
  "word": "実生"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ không có yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 実 là み tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 生 là き tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 生 là しょう tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "實生",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "実生",
      "ruby": [
        [
          "実生",
          "あづき"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Azuki",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "jisseikatsu",
      "ruby": [
        [
          "実生活",
          "じっせいかつ"
        ]
      ],
      "word": "実生活"
    },
    {
      "roman": "Tamī",
      "ruby": [
        [
          "多実生",
          "たみい"
        ]
      ],
      "word": "多実生"
    },
    {
      "roman": "Mamio",
      "ruby": [
        [
          "真実生",
          "まみお"
        ]
      ],
      "word": "真実生"
    },
    {
      "roman": "Mioko",
      "ruby": [
        [
          "実生子",
          "みおこ"
        ]
      ],
      "word": "実生子"
    },
    {
      "roman": "Mikio",
      "ruby": [
        [
          "実生雄",
          "みきお"
        ]
      ],
      "word": "実生雄"
    },
    {
      "roman": "Miori",
      "ruby": [
        [
          "実生利",
          "みおり"
        ]
      ],
      "word": "実生利"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên người tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nữ"
      ],
      "id": "vi-実生-ja-name-SkRanUiu",
      "tags": [
        "rare"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên người tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ],
      "id": "vi-実生-ja-name-L1soTQkI"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên người tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nữ"
      ],
      "id": "vi-実生-ja-name-SkRanUiu1"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Họ tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên một họ"
      ],
      "id": "vi-実生-ja-name-MIwaoBGS"
    }
  ],
  "word": "実生"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ không có yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 実 là み tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 生 là しょう tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "實生",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "実生",
      "ruby": [
        [
          "実生",
          "みしょう"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "mishō",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "jisseikatsu",
      "ruby": [
        [
          "実生活",
          "じっせいかつ"
        ]
      ],
      "word": "実生活"
    },
    {
      "roman": "Tamī",
      "ruby": [
        [
          "多実生",
          "たみい"
        ]
      ],
      "word": "多実生"
    },
    {
      "roman": "Mamio",
      "ruby": [
        [
          "真実生",
          "まみお"
        ]
      ],
      "word": "真実生"
    },
    {
      "roman": "Mioko",
      "ruby": [
        [
          "実生子",
          "みおこ"
        ]
      ],
      "word": "実生子"
    },
    {
      "roman": "Mikio",
      "ruby": [
        [
          "実生雄",
          "みきお"
        ]
      ],
      "word": "実生雄"
    },
    {
      "roman": "Miori",
      "ruby": [
        [
          "実生利",
          "みおり"
        ]
      ],
      "word": "実生利"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây con."
      ]
    }
  ],
  "word": "実生"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật",
    "Từ không có yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 実 là み tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 生 là き tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 生 là しょう tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "實生",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "実生",
      "ruby": [
        [
          "実生",
          "あづき"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Azuki",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "jisseikatsu",
      "ruby": [
        [
          "実生活",
          "じっせいかつ"
        ]
      ],
      "word": "実生活"
    },
    {
      "roman": "Tamī",
      "ruby": [
        [
          "多実生",
          "たみい"
        ]
      ],
      "word": "多実生"
    },
    {
      "roman": "Mamio",
      "ruby": [
        [
          "真実生",
          "まみお"
        ]
      ],
      "word": "真実生"
    },
    {
      "roman": "Mioko",
      "ruby": [
        [
          "実生子",
          "みおこ"
        ]
      ],
      "word": "実生子"
    },
    {
      "roman": "Mikio",
      "ruby": [
        [
          "実生雄",
          "みきお"
        ]
      ],
      "word": "実生雄"
    },
    {
      "roman": "Miori",
      "ruby": [
        [
          "実生利",
          "みおり"
        ]
      ],
      "word": "実生利"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
        "Tên người tiếng Nhật",
        "Tên tiếng Nhật dành cho nữ",
        "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Nhật"
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nữ"
      ],
      "tags": [
        "rare"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
        "Tên người tiếng Nhật",
        "Tên tiếng Nhật dành cho nam"
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nam"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
        "Tên người tiếng Nhật",
        "Tên tiếng Nhật dành cho nữ"
      ],
      "glosses": [
        "Một tên dành cho nữ"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Họ tiếng Nhật",
        "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật"
      ],
      "glosses": [
        "Tên một họ"
      ]
    }
  ],
  "word": "実生"
}

Download raw JSONL data for 実生 meaning in Tiếng Nhật (4.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nhật dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.