See 実生 in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "roman": "jisseikatsu", "ruby": [ [ "実生活", "じっせいかつ" ] ], "word": "実生活" }, { "roman": "Tamī", "ruby": [ [ "多実生", "たみい" ] ], "word": "多実生" }, { "roman": "Mamio", "ruby": [ [ "真実生", "まみお" ] ], "word": "真実生" }, { "roman": "Mioko", "ruby": [ [ "実生子", "みおこ" ] ], "word": "実生子" }, { "roman": "Mikio", "ruby": [ [ "実生雄", "みきお" ] ], "word": "実生雄" }, { "roman": "Miori", "ruby": [ [ "実生利", "みおり" ] ], "word": "実生利" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)." ], "id": "vi-実生-ja-noun-BJXm6WTN" }, { "glosses": [ "Cây con." ], "id": "vi-実生-ja-noun-wKmgObDm" } ], "word": "実生" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ đánh vần với 生 là き tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "related": [ { "roman": "jisseikatsu", "ruby": [ [ "実生活", "じっせいかつ" ] ], "word": "実生活" }, { "roman": "Tamī", "ruby": [ [ "多実生", "たみい" ] ], "word": "多実生" }, { "roman": "Mamio", "ruby": [ [ "真実生", "まみお" ] ], "word": "真実生" }, { "roman": "Mioko", "ruby": [ [ "実生子", "みおこ" ] ], "word": "実生子" }, { "roman": "Mikio", "ruby": [ [ "実生雄", "みきお" ] ], "word": "実生雄" }, { "roman": "Miori", "ruby": [ [ "実生利", "みおり" ] ], "word": "実生利" } ], "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên người tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ" ], "id": "vi-実生-ja-name-SkRanUiu", "tags": [ "rare" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên người tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nam", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Một tên dành cho nam" ], "id": "vi-実生-ja-name-L1soTQkI" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên người tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên tiếng Nhật dành cho nữ", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ" ], "id": "vi-実生-ja-name-SkRanUiu1" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Họ tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Tên một họ" ], "id": "vi-実生-ja-name-MIwaoBGS" } ], "word": "実生" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Nhật", "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật", "Mục từ tiếng Nhật", "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật", "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật" ], "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "roman": "jisseikatsu", "ruby": [ [ "実生活", "じっせいかつ" ] ], "word": "実生活" }, { "roman": "Tamī", "ruby": [ [ "多実生", "たみい" ] ], "word": "多実生" }, { "roman": "Mamio", "ruby": [ [ "真実生", "まみお" ] ], "word": "真実生" }, { "roman": "Mioko", "ruby": [ [ "実生子", "みおこ" ] ], "word": "実生子" }, { "roman": "Mikio", "ruby": [ [ "実生雄", "みきお" ] ], "word": "実生雄" }, { "roman": "Miori", "ruby": [ [ "実生利", "みおり" ] ], "word": "実生利" } ], "senses": [ { "glosses": [ "Cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)." ] }, { "glosses": [ "Cây con." ] } ], "word": "実生" } { "categories": [ "Danh từ riêng tiếng Nhật", "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật", "Mục từ tiếng Nhật", "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật", "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật", "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật", "Từ đánh vần với 実 tiếng Nhật", "Từ đánh vần với 生 là き tiếng Nhật" ], "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "related": [ { "roman": "jisseikatsu", "ruby": [ [ "実生活", "じっせいかつ" ] ], "word": "実生活" }, { "roman": "Tamī", "ruby": [ [ "多実生", "たみい" ] ], "word": "多実生" }, { "roman": "Mamio", "ruby": [ [ "真実生", "まみお" ] ], "word": "真実生" }, { "roman": "Mioko", "ruby": [ [ "実生子", "みおこ" ] ], "word": "実生子" }, { "roman": "Mikio", "ruby": [ [ "実生雄", "みきお" ] ], "word": "実生雄" }, { "roman": "Miori", "ruby": [ [ "実生利", "みおり" ] ], "word": "実生利" } ], "senses": [ { "categories": [ "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "Tên người tiếng Nhật", "Tên tiếng Nhật dành cho nữ", "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Nhật" ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ" ], "tags": [ "rare" ] }, { "categories": [ "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "Tên người tiếng Nhật", "Tên tiếng Nhật dành cho nam" ], "glosses": [ "Một tên dành cho nam" ] }, { "categories": [ "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa", "Tên người tiếng Nhật", "Tên tiếng Nhật dành cho nữ" ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ" ] }, { "categories": [ "Họ tiếng Nhật", "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa" ], "glosses": [ "Tên một họ" ] } ], "word": "実生" }
Download raw JSONL data for 実生 meaning in Tiếng Nhật (3.0kB)
{ "called_from": "parser/1336", "msg": "no corresponding start tag found for </span>", "path": [ "実生" ], "section": "Tiếng Nhật", "subsection": "", "title": "実生", "trace": "" } { "called_from": "parser/1336", "msg": "no corresponding start tag found for </span>", "path": [ "実生" ], "section": "Tiếng Nhật", "subsection": "", "title": "実生", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nhật dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.