"go" meaning in Tiếng Anh

See go in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: /ˈɡoʊ/, /ˈɡəʊ/, ˈɡoʊ Audio: En-us-go.ogg Forms: goes [plural]
  1. Sự đi.
    Sense id: vi-go-en-noun-AWsxxaDU
  2. Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái.
    Sense id: vi-go-en-noun-ihjDDUQe
  3. Sự thử (làm gì).
    Sense id: vi-go-en-noun-zcsTPpOc
  4. Lần, hơi, cú.
    Sense id: vi-go-en-noun-tmNQw-HA
  5. Lần, lượt, phiên.
    Sense id: vi-go-en-noun-4Ev5dRtU
  6. Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu).
    Sense id: vi-go-en-noun-j7463fax
  7. Việc khó xử, việc rắc rối. Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-noun-2aMHzrxI
  8. Sự thành công, sự thắng lợi. Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-noun-cQtCMy3T
  9. Sự bận rộn, sự hoạt động, sự tích cực. Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-noun-gPy8eg9I
  10. Sự cho phép (đi qua; làm việc gì). Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-noun-hUpq8X~z
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: attempt, bash, shot, stab, try, move, stint, turn Derived forms: have a go Related terms: to be on the go [idiomatic] Related terms ((Thông tục) Hợp thời trang.): all (quite) the go [idiomatic] Related terms ((Thông tục) Việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được.): it's no go [idiomatic] Related terms (Sự suýt chết.): a near go [idiomatic]

Verb

IPA: /ˈɡoʊ/, /ˈɡəʊ/, ˈɡoʊ Audio: En-us-go.ogg
  1. Đi, đi đến, đi tới.
    Sense id: vi-go-en-verb-vKnKsZJh
  2. Thành, thành ra, hoá thành.
    Sense id: vi-go-en-verb-GPyNNhAk
  3. Trôi qua, trôi đi (thời gian).
    Sense id: vi-go-en-verb-mckw7JQB
  4. Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi.
    Sense id: vi-go-en-verb-28JUPXkR
  5. Bắt đầu (làm gì...).
    Sense id: vi-go-en-verb-4MFNr3bD
  6. Chạy (máy móc).
    Sense id: vi-go-en-verb-A3Jd2g61
  7. Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...).
    Sense id: vi-go-en-verb-GmlMTI3P
  8. Ở vào tình trạng, sống trong tình trạng.
    Sense id: vi-go-en-verb-RaOZJfV4
  9. Làm theo, hành động theo; hành động phù hợp với; xét theo.
    Sense id: vi-go-en-verb-AUlluxLh
  10. Đổ, sụp; gãy; vỡ nợ, phá sản.
    Sense id: vi-go-en-verb-ttDjcz1-
  11. Diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả.
    Sense id: vi-go-en-verb-JXW9ruro
  12. Đang lưu hành (tiền bạc).
    Sense id: vi-go-en-verb-JVOunGHg
  13. Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ.
    Sense id: vi-go-en-verb-V1RgMczJ
  14. Hợp với, xứng với, thích hợp với.
    Sense id: vi-go-en-verb-wZaG~55z
  15. Nói năng, cư xử; làm đến mức là (...).
    Sense id: vi-go-en-verb-qAPuvrm5
  16. Đi vệ sinh, đi cầu tiêu, đi ỉa, đi đái. Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-verb-AOPf3-DF
  17. Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán.
    Sense id: vi-go-en-verb-RLS0qClk
  18. Thuộc về.
    Sense id: vi-go-en-verb-7S8w1GbE
  19. Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng.
    Sense id: vi-go-en-verb-uYt9kuQC
  20. Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...).
    Sense id: vi-go-en-verb-Z3WqKki4
  21. Cười phá lên, cười ầm lên.
    Sense id: vi-go-en-verb-WyYC7PI-
  22. Chơi lượt của mình.
    Sense id: vi-go-en-verb-NMAa4gTg
  23. (+ out) Hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái). Tags: colloquial
    Sense id: vi-go-en-verb-EzbdOfBv
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: to be going to [idiomatic], wend
Categories (other): Chia động từ, Danh từ/Không xác định ngôn ngữ, Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ, Mục từ tiếng Anh, Ngoại động từ, Nội động từ Synonyms: move, travel, wend, disappear, vanish, function, work, disintegrate, fall, fit, relieve, oneself, belong, burst, laughter, burst, laughing, move, make, move, take, turn Derived forms: churchgoer, go about, go along, go after, go against, go around, go away, go back, go bad, go begging, go between, go by, go by bus, go-cart, go-kart, go down, go for, go for a walk, go in, go into, go like the clappers, gone, goner, go off, go on, go on foot, go on horseback, go on strike, go out, go out with, go round, go-slow, go solo, go through with, go to waste, go up, go with, go without, undergo

Verb

IPA: /ˈɡoʊ/, /ˈɡəʊ/, ˈɡoʊ Audio: En-us-go.ogg
  1. Thành, thành ra, hoá thành.
    Sense id: vi-go-en-verb-GPyNNhAk1
  2. Nói (rằng). Tags: slang
    Sense id: vi-go-en-verb-ad5vqoaL
  3. Đi, đánh, ra (quân bài); đặt (tiền).
    Sense id: vi-go-en-verb-kLxqFE7X Topics: gambling
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "freeze"
    },
    {
      "word": "halt"
    },
    {
      "word": "remain"
    },
    {
      "word": "standstill"
    },
    {
      "word": "stay"
    },
    {
      "word": "stop"
    },
    {
      "word": "remain"
    },
    {
      "word": "stay"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chia động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "churchgoer"
    },
    {
      "word": "go about"
    },
    {
      "word": "go along"
    },
    {
      "word": "go after"
    },
    {
      "word": "go against"
    },
    {
      "word": "go around"
    },
    {
      "word": "go away"
    },
    {
      "word": "go back"
    },
    {
      "word": "go bad"
    },
    {
      "word": "go begging"
    },
    {
      "word": "go between"
    },
    {
      "word": "go by"
    },
    {
      "word": "go by bus"
    },
    {
      "word": "go-cart"
    },
    {
      "word": "go-kart"
    },
    {
      "word": "go down"
    },
    {
      "word": "go for"
    },
    {
      "word": "go for a walk"
    },
    {
      "word": "go in"
    },
    {
      "word": "go into"
    },
    {
      "word": "go like the clappers"
    },
    {
      "word": "gone"
    },
    {
      "word": "goner"
    },
    {
      "word": "go off"
    },
    {
      "word": "go on"
    },
    {
      "word": "go on foot"
    },
    {
      "word": "go on horseback"
    },
    {
      "word": "go on strike"
    },
    {
      "word": "go out"
    },
    {
      "word": "go out with"
    },
    {
      "word": "go round"
    },
    {
      "word": "go-slow"
    },
    {
      "word": "go solo"
    },
    {
      "word": "go through with"
    },
    {
      "word": "go to waste"
    },
    {
      "word": "go up"
    },
    {
      "word": "go with"
    },
    {
      "word": "go without"
    },
    {
      "word": "undergo"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Sắp sửa; có ý định.\n*#: it's going to rain — trời sắp mưa\n*#: I'm not going to sell it — tôi không có ý định bán cái đó"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to be going to"
    },
    {
      "word": "wend"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ],
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "to go to Saigon",
          "translation": "đi Sài Gòn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on a journey",
          "translation": "đi du lịch"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go bathing",
          "translation": "đi tắm"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go shopping",
          "translation": "đi mua hàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đi đến, đi tới."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-vKnKsZJh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to sea",
          "translation": "trở thành thuỷ thủ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on the stage",
          "translation": "trở thành diễn viên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on the streets",
          "translation": "làm đĩ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to the bar",
          "translation": "trở thành luật sư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành, thành ra, hoá thành."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-GPyNNhAk"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi qua, trôi đi (thời gian)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-mckw7JQB"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-28JUPXkR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "one, two, three, go!",
          "translation": "một, hai, ba, bắt đầu!; một, hai, ba, chạy! (chạy thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu (làm gì...)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-4MFNr3bD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "does your watch go well?",
          "translation": "đồng hồ của anh chạy có tốt không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy (máy móc)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-A3Jd2g61"
    },
    {
      "glosses": [
        "Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-GmlMTI3P"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go hungry",
          "translation": "sống đói khổ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go with young",
          "translation": "có chửa (súc vật)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở vào tình trạng, sống trong tình trạng."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-RaOZJfV4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on appearances",
          "translation": "xét bề ngoài, xét hình thức"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go by certain principles",
          "translation": "hành động theo một số nguyên tắc nhất định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go with the tide (tomes)",
          "translation": "làm như mọi người, theo thời"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm theo, hành động theo; hành động phù hợp với; xét theo."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-AUlluxLh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "the bridge might go under such a weight",
          "translation": "nặng thế cầu có thể gãy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đổ, sụp; gãy; vỡ nợ, phá sản."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-ttDjcz1-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              22
            ]
          ],
          "text": "how does the affair go?",
          "translation": "công việc tiến hành ra sao?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-JXW9ruro"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đang lưu hành (tiền bạc)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-JVOunGHg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "where is this table to go?",
          "translation": "kê cả cái bàn này vào đâu?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "your clothes can't go into this small suitcase",
          "translation": "áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-V1RgMczJ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hợp với, xứng với, thích hợp với."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-wZaG~55z"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go so far so to say...",
          "translation": "nói đến mức là..."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói năng, cư xử; làm đến mức là (...)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-qAPuvrm5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "I really need to go",
          "translation": "tôi cần đi cầu tiêu ngay"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi vệ sinh, đi cầu tiêu, đi ỉa, đi đái."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-AOPf3-DF",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go as for as 100₫",
          "translation": "đã trả tới 100 đồng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go cheap",
          "translation": "bán rẻ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-RLS0qClk"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thuộc về."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-7S8w1GbE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-uYt9kuQC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to the tune of...",
          "translation": "phổ theo điệu..."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-Z3WqKki4"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cười phá lên, cười ầm lên."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-WyYC7PI-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "it's your turn to go",
          "translation": "đến lượt anh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chơi lượt của mình."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-NMAa4gTg"
    },
    {
      "glosses": [
        "(+ out) Hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-EzbdOfBv",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "travel"
    },
    {
      "word": "wend"
    },
    {
      "word": "disappear"
    },
    {
      "word": "vanish"
    },
    {
      "word": "function"
    },
    {
      "word": "work"
    },
    {
      "word": "disintegrate"
    },
    {
      "word": "fall"
    },
    {
      "word": "fit"
    },
    {
      "word": "relieve"
    },
    {
      "word": "oneself"
    },
    {
      "word": "belong"
    },
    {
      "word": "burst"
    },
    {
      "word": "laughter"
    },
    {
      "word": "burst"
    },
    {
      "word": "laughing"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "make"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "take"
    },
    {
      "word": "turn"
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "go"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Chia động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go mad",
          "translation": "phát điên, hoá điên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go native",
          "translation": "trở thành như người địa phương"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành, thành ra, hoá thành."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-GPyNNhAk1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "text": "I go, \"As if!\" And she was all like, \"Whatever!\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói (rằng)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-ad5vqoaL",
      "tags": [
        "slang"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go \"two spades\"",
          "translation": "đánh quân bài \"hai bích\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đánh, ra (quân bài); đặt (tiền)."
      ],
      "id": "vi-go-en-verb-kLxqFE7X",
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "go"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "have a go"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "goes",
      "tags": [
        "plural"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Sự suýt chết.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "a near go"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Hợp thời trang.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "all (quite) the go"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "it's no go"
    },
    {
      "senses": [
        "Bận rộn hoạt động.",
        "Đang xuống dốc, đang suy yếu."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to be on the go"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự đi."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-AWsxxaDU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "full of go",
          "translation": "đầy sức sống; đầy nhiệt tình"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-ihjDDUQe"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "to have a go at something",
          "translation": "thử cố gắng làm việc gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự thử (làm gì)."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-zcsTPpOc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "at one go",
          "translation": "một lần, một hơi, một cú"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "to succeed at the first go",
          "translation": "làm lần đầu đã thành công ngay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              37
            ]
          ],
          "text": "to blow out all the candles at one go",
          "translation": "thổi một cái tắt hết các cây nến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lần, hơi, cú."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-tmNQw-HA"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lần, lượt, phiên."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-4Ev5dRtU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "to have another go",
          "translation": "lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-j7463fax"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "what a go!",
          "translation": "sao mà rắc rối thế!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc khó xử, việc rắc rối."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-2aMHzrxI",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "to make a go of it",
          "translation": "thành công (trong công việc gì...)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự thành công, sự thắng lợi."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-cQtCMy3T",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự bận rộn, sự hoạt động, sự tích cực."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-gPy8eg9I",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              46,
              48
            ]
          ],
          "text": "we will begin as soon as the boss says it's a go",
          "translation": "chúng ta sẽ bắt đầu lúc mà ông chủ cho phép"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự cho phép (đi qua; làm việc gì)."
      ],
      "id": "vi-go-en-noun-hUpq8X~z",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "attempt"
    },
    {
      "word": "bash"
    },
    {
      "word": "shot"
    },
    {
      "word": "stab"
    },
    {
      "word": "try"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "stint"
    },
    {
      "word": "turn"
    }
  ],
  "word": "go"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "freeze"
    },
    {
      "word": "halt"
    },
    {
      "word": "remain"
    },
    {
      "word": "standstill"
    },
    {
      "word": "stay"
    },
    {
      "word": "stop"
    },
    {
      "word": "remain"
    },
    {
      "word": "stay"
    }
  ],
  "categories": [
    "Chia động từ",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "churchgoer"
    },
    {
      "word": "go about"
    },
    {
      "word": "go along"
    },
    {
      "word": "go after"
    },
    {
      "word": "go against"
    },
    {
      "word": "go around"
    },
    {
      "word": "go away"
    },
    {
      "word": "go back"
    },
    {
      "word": "go bad"
    },
    {
      "word": "go begging"
    },
    {
      "word": "go between"
    },
    {
      "word": "go by"
    },
    {
      "word": "go by bus"
    },
    {
      "word": "go-cart"
    },
    {
      "word": "go-kart"
    },
    {
      "word": "go down"
    },
    {
      "word": "go for"
    },
    {
      "word": "go for a walk"
    },
    {
      "word": "go in"
    },
    {
      "word": "go into"
    },
    {
      "word": "go like the clappers"
    },
    {
      "word": "gone"
    },
    {
      "word": "goner"
    },
    {
      "word": "go off"
    },
    {
      "word": "go on"
    },
    {
      "word": "go on foot"
    },
    {
      "word": "go on horseback"
    },
    {
      "word": "go on strike"
    },
    {
      "word": "go out"
    },
    {
      "word": "go out with"
    },
    {
      "word": "go round"
    },
    {
      "word": "go-slow"
    },
    {
      "word": "go solo"
    },
    {
      "word": "go through with"
    },
    {
      "word": "go to waste"
    },
    {
      "word": "go up"
    },
    {
      "word": "go with"
    },
    {
      "word": "go without"
    },
    {
      "word": "undergo"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "related": [
    {
      "senses": [
        "Sắp sửa; có ý định.\n*#: it's going to rain — trời sắp mưa\n*#: I'm not going to sell it — tôi không có ý định bán cái đó"
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to be going to"
    },
    {
      "word": "wend"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ],
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "to go to Saigon",
          "translation": "đi Sài Gòn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on a journey",
          "translation": "đi du lịch"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go bathing",
          "translation": "đi tắm"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go shopping",
          "translation": "đi mua hàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đi đến, đi tới."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to sea",
          "translation": "trở thành thuỷ thủ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on the stage",
          "translation": "trở thành diễn viên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on the streets",
          "translation": "làm đĩ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to the bar",
          "translation": "trở thành luật sư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành, thành ra, hoá thành."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trôi qua, trôi đi (thời gian)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "one, two, three, go!",
          "translation": "một, hai, ba, bắt đầu!; một, hai, ba, chạy! (chạy thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu (làm gì...)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "does your watch go well?",
          "translation": "đồng hồ của anh chạy có tốt không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chạy (máy móc)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go hungry",
          "translation": "sống đói khổ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go with young",
          "translation": "có chửa (súc vật)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở vào tình trạng, sống trong tình trạng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go on appearances",
          "translation": "xét bề ngoài, xét hình thức"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go by certain principles",
          "translation": "hành động theo một số nguyên tắc nhất định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go with the tide (tomes)",
          "translation": "làm như mọi người, theo thời"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm theo, hành động theo; hành động phù hợp với; xét theo."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "the bridge might go under such a weight",
          "translation": "nặng thế cầu có thể gãy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đổ, sụp; gãy; vỡ nợ, phá sản."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              22
            ]
          ],
          "text": "how does the affair go?",
          "translation": "công việc tiến hành ra sao?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đang lưu hành (tiền bạc)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "where is this table to go?",
          "translation": "kê cả cái bàn này vào đâu?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "your clothes can't go into this small suitcase",
          "translation": "áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hợp với, xứng với, thích hợp với."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go so far so to say...",
          "translation": "nói đến mức là..."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói năng, cư xử; làm đến mức là (...)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "I really need to go",
          "translation": "tôi cần đi cầu tiêu ngay"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi vệ sinh, đi cầu tiêu, đi ỉa, đi đái."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go as for as 100₫",
          "translation": "đã trả tới 100 đồng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go cheap",
          "translation": "bán rẻ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thuộc về."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go to the tune of...",
          "translation": "phổ theo điệu..."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cười phá lên, cười ầm lên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "it's your turn to go",
          "translation": "đến lượt anh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chơi lượt của mình."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(+ out) Hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "travel"
    },
    {
      "word": "wend"
    },
    {
      "word": "disappear"
    },
    {
      "word": "vanish"
    },
    {
      "word": "function"
    },
    {
      "word": "work"
    },
    {
      "word": "disintegrate"
    },
    {
      "word": "fall"
    },
    {
      "word": "fit"
    },
    {
      "word": "relieve"
    },
    {
      "word": "oneself"
    },
    {
      "word": "belong"
    },
    {
      "word": "burst"
    },
    {
      "word": "laughter"
    },
    {
      "word": "burst"
    },
    {
      "word": "laughing"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "make"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "take"
    },
    {
      "word": "turn"
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "go"
}

{
  "categories": [
    "Chia động từ",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go mad",
          "translation": "phát điên, hoá điên"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go native",
          "translation": "trở thành như người địa phương"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành, thành ra, hoá thành."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              4
            ]
          ],
          "text": "I go, \"As if!\" And she was all like, \"Whatever!\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói (rằng)."
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "to go \"two spades\"",
          "translation": "đánh quân bài \"hai bích\""
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi, đánh, ra (quân bài); đặt (tiền)."
      ],
      "topics": [
        "gambling"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "go"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Anh",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Anh"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "have a go"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Anh cổ gān, từ tiếng Thượng Đức cổ *gāną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ǵʰeh.\nTuy nhiên, từ thế kỷ XV, các hình thái quá khứ của go được thay bằng các hình thái bắt nguồn\nTừ went (wend), từ tiếng Anh cổ windan (wendan)."
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "goes",
      "tags": [
        "plural"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Sự suýt chết.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "a near go"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Hợp thời trang.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "all (quite) the go"
    },
    {
      "sense": "(Thông tục) Việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "it's no go"
    },
    {
      "senses": [
        "Bận rộn hoạt động.",
        "Đang xuống dốc, đang suy yếu."
      ],
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "to be on the go"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sự đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "full of go",
          "translation": "đầy sức sống; đầy nhiệt tình"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "to have a go at something",
          "translation": "thử cố gắng làm việc gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự thử (làm gì)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "at one go",
          "translation": "một lần, một hơi, một cú"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "to succeed at the first go",
          "translation": "làm lần đầu đã thành công ngay"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              37
            ]
          ],
          "text": "to blow out all the candles at one go",
          "translation": "thổi một cái tắt hết các cây nến"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lần, hơi, cú."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lần, lượt, phiên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "to have another go",
          "translation": "lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "what a go!",
          "translation": "sao mà rắc rối thế!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc khó xử, việc rắc rối."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "to make a go of it",
          "translation": "thành công (trong công việc gì...)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự thành công, sự thắng lợi."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sự bận rộn, sự hoạt động, sự tích cực."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              46,
              48
            ]
          ],
          "text": "we will begin as soon as the boss says it's a go",
          "translation": "chúng ta sẽ bắt đầu lúc mà ông chủ cho phép"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự cho phép (đi qua; làm việc gì)."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈɡoʊ/"
    },
    {
      "ipa": "/ˈɡəʊ/"
    },
    {
      "audio": "En-us-go.ogg",
      "ipa": "ˈɡoʊ",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/0/0a/En-us-go.ogg/En-us-go.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/En-us-go.ogg",
      "raw_tags": [
        "Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "attempt"
    },
    {
      "word": "bash"
    },
    {
      "word": "shot"
    },
    {
      "word": "stab"
    },
    {
      "word": "try"
    },
    {
      "word": "move"
    },
    {
      "word": "stint"
    },
    {
      "word": "turn"
    }
  ],
  "word": "go"
}

Download raw JSONL data for go meaning in Tiếng Anh (12.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chia động từ",
  "path": [
    "go"
  ],
  "section": "Tiếng Anh",
  "subsection": "",
  "title": "go",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chia động từ",
  "path": [
    "go"
  ],
  "section": "Tiếng Anh",
  "subsection": "",
  "title": "go",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Anh dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.