"tang" meaning in All languages combined

See tang on Wiktionary

Noun [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Chuôi (dao... ).
    Sense id: vi-tang-en-noun-wKgawgFW
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh.
    Sense id: vi-tang-en-noun-Hftpez5x
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Vị, mùi vị, hương vị.
    Sense id: vi-tang-en-noun-y-h1v-JT
  2. Ý vị, đặc tính.
    Sense id: vi-tang-en-noun-Zb5-KyWh
  3. Ý, vẻ, giọng.
    Sense id: vi-tang-en-noun-0U-0cZr2
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): Danh từ, Mục từ tiếng Anh

Noun [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Tảo bẹ.
    Sense id: vi-tang-en-noun-kWqVieaV Topics: botany
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): Danh từ, Mục từ tiếng Anh

Verb [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Lắp chuôi, làm chuôi (dao... ).
    Sense id: vi-tang-en-verb-xCqESqSj
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Rung vang, làm vang, làm inh ỏi.
    Sense id: vi-tang-en-verb-H3eMlcJa
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Anh]

IPA: /ˈtæŋ/
  1. Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh.
    Sense id: vi-tang-en-verb-iXNKqHJa
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Tay Dọ]

  1. đường.
    Sense id: vi-tang-unknown-noun-DK0syTp0
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [Tiếng Việt]

IPA: taːŋ˧˧ [Hà-Nội], taːŋ˧˥ [Huế], taːŋ˧˧ [Saigon], taːŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], taːŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-mJ34iTKR
  2. . Vật làm chứng cho việc làm sai trái, phi pháp.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-NRU7R-YW
  3. Sự đau buồn có người thân mới chết.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-lZt6JdN6
  4. . Lễ chôn cất người chết.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-bEAD9ltS
  5. . Dấu hiệu (thường ở áo, mũ, đầu, theo phong tục) để tỏ lòng thương tiếc người mới chết.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-XSvWm98F
  6. Thời gian để tang.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-OlrV-Hj0
  7. . Loại, hạng người hoặc vật (hàm ý không coi trọng).
    Sense id: vi-tang-vi-noun-NHSyZvfc
  8. Tỉ số của sin của một góc với cosin của góc ấy.
    Sense id: vi-tang-vi-noun-VU7ot4wb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chuôi (dao... )."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-wKgawgFW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lắp chuôi, làm chuôi (dao... )."
      ],
      "id": "vi-tang-en-verb-xCqESqSj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-Hftpez5x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to tang bees",
          "translation": "khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rung vang, làm vang, làm inh ỏi."
      ],
      "id": "vi-tang-en-verb-H3eMlcJa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nội động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh."
      ],
      "id": "vi-tang-en-verb-iXNKqHJa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Vị, mùi vị, hương vị."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-y-h1v-JT"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "the tang of Burns' poems",
          "translation": "cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý vị, đặc tính."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-Zb5-KyWh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "there is a tang of displeasure in his voice",
          "translation": "trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý, vẻ, giọng."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-0U-0cZr2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tảo bẹ."
      ],
      "id": "vi-tang-en-noun-kWqVieaV",
      "topics": [
        "botany"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Trống thủng còn tang (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-mJ34iTKR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đốt đi cho mất tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vật làm chứng cho việc làm sai trái, phi pháp."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-NRU7R-YW",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nhà đang có tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự đau buồn có người thân mới chết."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-lZt6JdN6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đám tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lễ tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lễ chôn cất người chết."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-bEAD9ltS",
      "raw_tags": [
        "Dùng hạn chế trong một số tổ hợp"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đeo băng tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đội khăn tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Để tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Dấu hiệu (thường ở áo, mũ, đầu, theo phong tục) để tỏ lòng thương tiếc người mới chết."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-XSvWm98F",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chưa hết tang mẹ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mãn tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian để tang."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-OlrV-Hj0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cái tang thuốc này hút nặng lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tang ấy thì biết làm ăn gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Loại, hạng người hoặc vật (hàm ý không coi trọng)."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-NHSyZvfc",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tỉ số của sin của một góc với cosin của góc ấy."
      ],
      "id": "vi-tang-vi-noun-VU7ot4wb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tay Dọ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tay Dọ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "đường."
      ],
      "id": "vi-tang-unknown-noun-DK0syTp0"
    }
  ],
  "word": "tang"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chuôi (dao... )."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lắp chuôi, làm chuôi (dao... )."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Ngoại động từ",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "to tang bees",
          "translation": "khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rung vang, làm vang, làm inh ỏi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh",
    "Nội động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Nội động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "tags": [
    "intransitive"
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Vị, mùi vị, hương vị."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "the tang of Burns' poems",
          "translation": "cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý vị, đặc tính."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "there is a tang of displeasure in his voice",
          "translation": "trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý, vẻ, giọng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ tiếng Anh"
  ],
  "lang": "Tiếng Anh",
  "lang_code": "en",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tảo bẹ."
      ],
      "topics": [
        "botany"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/ˈtæŋ/"
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Tay Dọ",
    "Mục từ tiếng Tay Dọ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tay Dọ",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "đường."
      ]
    }
  ],
  "word": "tang"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Anh",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Anh"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Trống thủng còn tang (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thân hoặc thành bầu cộng hưởng của trống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đốt đi cho mất tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vật làm chứng cho việc làm sai trái, phi pháp."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nhà đang có tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự đau buồn có người thân mới chết."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đám tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lễ tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lễ chôn cất người chết."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng hạn chế trong một số tổ hợp"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đeo băng tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Đội khăn tang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Để tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Dấu hiệu (thường ở áo, mũ, đầu, theo phong tục) để tỏ lòng thương tiếc người mới chết."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chưa hết tang mẹ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mãn tang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian để tang."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cái tang thuốc này hút nặng lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tang ấy thì biết làm ăn gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Loại, hạng người hoặc vật (hàm ý không coi trọng)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tỉ số của sin của một góc với cosin của góc ấy."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tang"
}

Download raw JSONL data for tang meaning in All languages combined (5.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tang"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tang",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tang"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tang",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.