"là" meaning in All languages combined

See là on Wiktionary

Adverb [Tiếng Pháp]

IPA: /la/
  1. Đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy.
    Sense id: vi-là-fr-adv-y3isbriS
  2. Ở chỗ.
    Sense id: vi-là-fr-adv-5Ku0Dapi
  3. Chỗ thì.
    Sense id: vi-là-fr-adv-cleY9g7s
The following are not (yet) sense-disambiguated

Interjection [Tiếng Pháp]

IPA: /la/
  1. Này! thôi! (để khích lệ hay an ủi).
    Sense id: vi-là-fr-intj-ssyTphKy
The following are not (yet) sense-disambiguated

Pronoun [Tiếng Tày]

IPA: [laː˧˨], [laː˩]
  1. ta.
    Sense id: vi-là-unknown-pron-8rhveZty
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: hây

Adverb [Tiếng Việt]

IPA: la̤ː˨˩ [Hà-Nội], laː˧˧ [Huế], laː˨˩ [Saigon], laː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ đệm cho sắc thái nhận định chủ quan hoặc tự nhiên của lời nói.
    Sense id: vi-là-vi-adv-XUvEG-Iz
  2. Từ dùng để lặp một từ khác thể hiện sắc thái mức độ.
    Sense id: vi-là-vi-adv-7exN-KYt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Conjunction [Tiếng Việt]

IPA: la̤ː˨˩ [Hà-Nội], laː˧˧ [Huế], laː˨˩ [Saigon], laː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ không nhất thiết phải có mặt, với nghĩa như rằng.
    Sense id: vi-là-vi-conj-vMKDiecj
  2. Từ dùng trong các cấu trúc điều kiện kết quả thường bắt đầu bằng từ hễ, đã, nếu.
    Sense id: vi-là-vi-conj-RjHSuHFZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: rằng

Noun [Tiếng Việt]

IPA: la̤ː˨˩ [Hà-Nội], laː˧˧ [Huế], laː˨˩ [Saigon], laː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hàng tơ nõn dệt thưa và mỏng, thường được nhuộm đen.
    Sense id: vi-là-vi-noun-AQqXPvyr
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb [Tiếng Việt]

IPA: la̤ː˨˩ [Hà-Nội], laː˧˧ [Huế], laː˨˩ [Saigon], laː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ trực tiếp chỉ ra tên gọi nghề nghiệp, thuộc tính, bản chất của người, vật, hiện tượng.
    Sense id: vi-là-vi-verb-DJZTqdMQ
  2. Từ chỉ ra quan hệ tương đương về giá trị.
    Sense id: vi-là-vi-verb-TU1~dARN
  3. Làm phẳng quần áo, vải vóc...
    Sense id: vi-là-vi-verb-fbz3GPZ4
  4. Di chuyển sát bề mặt (mặt đất, mặt nước) cách đều bề mặt một khoảng được coi là bé.
    Sense id: vi-là-vi-verb-0lj7LOd8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bằng Translations: be (Tiếng Anh), be (Tiếng Anh), equal (Tiếng Anh), zijn (Tiếng Hà Lan), быть (Tiếng Nga), être (Tiếng Pháp), 是 (Tiếng Trung Quốc), thị (Tiếng Trung Quốc), ser (Tiếng Tây Ban Nha), ser (Tiếng Tây Ban Nha), igualar (Tiếng Tây Ban Nha), sein (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "quần là áo lượt (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "khăn là"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng tơ nõn dệt thưa và mỏng, thường được nhuộm đen."
      ],
      "id": "vi-là-vi-noun-AQqXPvyr"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Người đang hát ấy là Lệ Thu Cha."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Tôi là nông dân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ông ấy là trưởng thôn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vàng là kim loại quý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ trực tiếp chỉ ra tên gọi nghề nghiệp, thuộc tính, bản chất của người, vật, hiện tượng."
      ],
      "id": "vi-là-vi-verb-DJZTqdMQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Hai với hai là bốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ chỉ ra quan hệ tương đương về giá trị."
      ],
      "id": "vi-là-vi-verb-TU1~dARN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "bằng bàn là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Là quần áo hiệu giặt là."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm phẳng quần áo, vải vóc..."
      ],
      "id": "vi-là-vi-verb-fbz3GPZ4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chim là mặt ruộng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chiếc trực thăng là một vòng rồi hạ cánh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển sát bề mặt (mặt đất, mặt nước) cách đều bề mặt một khoảng được coi là bé."
      ],
      "id": "vi-là-vi-verb-0lj7LOd8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bằng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "be"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "sein"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "быть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "être"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "ser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "是"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thị"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "be"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "equal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "ser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "igualar"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              20,
              22
            ]
          ],
          "text": "Cứ nghĩ là vẫn biết là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Mọi người đều cho là tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chị ấy nói là chị ấy không đến được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ không nhất thiết phải có mặt, với nghĩa như rằng."
      ],
      "id": "vi-là-vi-conj-vMKDiecj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hễ mưa là ngập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ],
            [
              33,
              35
            ]
          ],
          "text": "Đã mua là dùng thôi chạm vào nọc là ông ta nổi khùng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ],
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Nếu có thì giờ là tôi làm cho anh ngay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng trong các cấu trúc điều kiện kết quả thường bắt đầu bằng từ hễ, đã, nếu."
      ],
      "id": "vi-là-vi-conj-RjHSuHFZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rằng"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ],
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Làm thế rất là dở có được là bao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Biết đâu hạc nội mây ngàn là đâu (Truyện Kiều)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chết là phải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đệm cho sắc thái nhận định chủ quan hoặc tự nhiên của lời nói."
      ],
      "id": "vi-là-vi-adv-XUvEG-Iz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ],
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Xấu ơi là xấu ghét ơi là ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn trơn là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Bà là bà bảo thật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để lặp một từ khác thể hiện sắc thái mức độ."
      ],
      "id": "vi-là-vi-adv-7exN-KYt"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Pháp",
  "lang_code": "fr",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Asseyez-vous là",
          "translation": "ngồi xuống đây"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cet homme là",
          "translation": "người đàn ông đó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy."
      ],
      "id": "vi-là-fr-adv-y3isbriS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Restez là ou vous êtes",
          "translation": "hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở chỗ."
      ],
      "id": "vi-là-fr-adv-5Ku0Dapi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Là on travaille, là on s’amuse",
          "translation": "chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "à quelque temps de là",
          "translation": "sau đó ít lâu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "çà et là",
          "translation": "xem cà"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "de là",
          "translation": "từ đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "d’ici là",
          "translation": "từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ],
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "en arriver là; en être là",
          "translation": "đến mức đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "en passer par là",
          "translation": "bó buộc phải thế; không làm khác được"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "par là",
          "translation": "qua nơi đó; gần đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Passons par là",
          "translation": "ta hãy qua nơi đó+ theo cách đó, theo những từ đó, qua đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Que faut-il entendre par là?",
          "translation": "qua đó ta phải hiểu thế nào?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ thì."
      ],
      "id": "vi-là-fr-adv-cleY9g7s"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/la/"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Pháp",
  "lang_code": "fr",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Là là, calmez-vous!",
          "translation": "thôi, bình tỉnh lại!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)."
      ],
      "id": "vi-là-fr-intj-ssyTphKy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/la/"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tày",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "ta."
      ],
      "id": "vi-là-unknown-pron-8rhveZty"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[laː˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[laː˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hây"
    }
  ],
  "word": "là"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Pháp",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Pháp",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Thán từ",
    "Thán từ tiếng Pháp",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Pháp",
  "lang_code": "fr",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Asseyez-vous là",
          "translation": "ngồi xuống đây"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cet homme là",
          "translation": "người đàn ông đó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Restez là ou vous êtes",
          "translation": "hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở chỗ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Là on travaille, là on s’amuse",
          "translation": "chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "à quelque temps de là",
          "translation": "sau đó ít lâu"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "çà et là",
          "translation": "xem cà"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "de là",
          "translation": "từ đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "d’ici là",
          "translation": "từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ],
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "en arriver là; en être là",
          "translation": "đến mức đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "en passer par là",
          "translation": "bó buộc phải thế; không làm khác được"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "par là",
          "translation": "qua nơi đó; gần đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Passons par là",
          "translation": "ta hãy qua nơi đó+ theo cách đó, theo những từ đó, qua đó"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Que faut-il entendre par là?",
          "translation": "qua đó ta phải hiểu thế nào?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ thì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/la/"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Pháp",
    "Phó từ tiếng Pháp",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Thán từ",
    "Thán từ tiếng Pháp",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Pháp",
  "lang_code": "fr",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Là là, calmez-vous!",
          "translation": "thôi, bình tỉnh lại!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "/la/"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày",
    "Mục từ tiếng Tày",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Tày",
  "lang_code": "unknown",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "ta."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[laː˧˨]",
      "raw_tags": [
        "Thạch An – Tràng Định"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[laː˩]",
      "raw_tags": [
        "Trùng Khánh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hây"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Liên từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "quần là áo lượt (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "khăn là"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng tơ nõn dệt thưa và mỏng, thường được nhuộm đen."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Liên từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Người đang hát ấy là Lệ Thu Cha."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Tôi là nông dân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Ông ấy là trưởng thôn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vàng là kim loại quý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ trực tiếp chỉ ra tên gọi nghề nghiệp, thuộc tính, bản chất của người, vật, hiện tượng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Hai với hai là bốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ chỉ ra quan hệ tương đương về giá trị."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "bằng bàn là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Là quần áo hiệu giặt là."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm phẳng quần áo, vải vóc..."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chim là mặt ruộng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chiếc trực thăng là một vòng rồi hạ cánh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển sát bề mặt (mặt đất, mặt nước) cách đều bề mặt một khoảng được coi là bé."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bằng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "be"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "sein"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "быть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "être"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "ser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "是"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "thị"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "be"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "equal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "ser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "igualar"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Liên từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              20,
              22
            ]
          ],
          "text": "Cứ nghĩ là vẫn biết là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Mọi người đều cho là tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chị ấy nói là chị ấy không đến được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ không nhất thiết phải có mặt, với nghĩa như rằng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hễ mưa là ngập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ],
            [
              33,
              35
            ]
          ],
          "text": "Đã mua là dùng thôi chạm vào nọc là ông ta nổi khùng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ],
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Nếu có thì giờ là tôi làm cho anh ngay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng trong các cấu trúc điều kiện kết quả thường bắt đầu bằng từ hễ, đã, nếu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rằng"
    }
  ],
  "word": "là"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ],
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Làm thế rất là dở có được là bao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Biết đâu hạc nội mây ngàn là đâu (Truyện Kiều)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chết là phải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đệm cho sắc thái nhận định chủ quan hoặc tự nhiên của lời nói."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ],
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Xấu ơi là xấu ghét ơi là ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn trơn là."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Bà là bà bảo thật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để lặp một từ khác thể hiện sắc thái mức độ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "la̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "laː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "là"
}

Download raw JSONL data for là meaning in All languages combined (8.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "là"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "là",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.