"福井" meaning in All languages combined

See 福井 on Wiktionary

Proper name [Tiếng Nhật]

IPA: [ɸɯ̟kɯ̟i] Forms: 福井 [alternative, kanji, kyūjitai], 福井 [canonical] (ruby: (ふく), ()), Fukui [romanization], ふくゐ [archaic]
  1. Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản.
    Sense id: vi-福井-ja-name-5ALfFabB
  2. Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản.
    Sense id: vi-福井-ja-name-iOsdoiou
  3. Tên một họ
    Sense id: vi-福井-ja-name-MIwaoBGS Categories (other): Họ tiếng Nhật, Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: 福井県 (Fukui-ken) (ruby: 福井県(ふくいけん)), 福井市 (Fukui-shi) (ruby: 福井市(ふくいし)), 福井藩 (Fukui-han) (ruby: 福井藩(ふくいはん))

Proper name [Tiếng Trung Quốc]

IPA: /fu³⁵ t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/ [Mandarin, Standard-Chinese, Sinological-IPA], /fʊk̚⁵ t͡sɛːŋ³⁵/ [Guanzhong, Standard-Cantonese, Guangzhou, Hong Kong, Sinological-IPA]
  1. (~縣) Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản.
    Sense id: vi-福井-zh-name-sUbiL~aY
  2. (~市) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản.
    Sense id: vi-福井-zh-name-9pYCEvEM
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 井 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 福 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福(ふく)井(い) (Fukui)."
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(~縣) Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-福井-zh-name-sUbiL~aY"
    },
    {
      "glosses": [
        "(~市) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-福井-zh-name-9pYCEvEM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "fuk¹ zeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "Fu²-ching³"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "Fú-jǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "Fwujiing"
    },
    {
      "roman": "Fuczin",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "Фуцзин"
    },
    {
      "ipa": "/fu³⁵ t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "fuk¹ zeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "fūk jéng"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Cantonese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "fuk⁷ dzeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Guangdong-Romanization"
      ],
      "zh_pron": "fug¹ zéng²"
    },
    {
      "ipa": "/fʊk̚⁵ t͡sɛːŋ³⁵/",
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "word": "福井"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc jūbakoyomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với ゐ lịch sử tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 井 là い tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 福 là ふく tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "roman": "Fukui-ken",
      "ruby": [
        [
          "福井県",
          "ふくいけん"
        ]
      ],
      "word": "福井県"
    },
    {
      "roman": "Fukui-shi",
      "ruby": [
        [
          "福井市",
          "ふくいし"
        ]
      ],
      "word": "福井市"
    },
    {
      "roman": "Fukui-han",
      "ruby": [
        [
          "福井藩",
          "ふくいはん"
        ]
      ],
      "word": "福井藩"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "福井",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "福井",
      "ruby": [
        [
          "福",
          "ふく"
        ],
        [
          "井",
          "い"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Fukui",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    },
    {
      "form": "ふくゐ",
      "roman": "Fukwi",
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-福井-ja-name-5ALfFabB"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-福井-ja-name-iOsdoiou"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Họ tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên một họ"
      ],
      "id": "vi-福井-ja-name-MIwaoBGS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "ふくい",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[fùkúꜜì]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "other": "ふくい",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[fùkúí]",
      "tags": [
        "Heiban"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɸɯ̟kɯ̟i]"
    }
  ],
  "word": "福井"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
    "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có âm đọc jūbakoyomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với ゐ lịch sử tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 井 là い tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 福 là ふく tiếng Nhật"
  ],
  "derived": [
    {
      "roman": "Fukui-ken",
      "ruby": [
        [
          "福井県",
          "ふくいけん"
        ]
      ],
      "word": "福井県"
    },
    {
      "roman": "Fukui-shi",
      "ruby": [
        [
          "福井市",
          "ふくいし"
        ]
      ],
      "word": "福井市"
    },
    {
      "roman": "Fukui-han",
      "ruby": [
        [
          "福井藩",
          "ふくいはん"
        ]
      ],
      "word": "福井藩"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "福井",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "福井",
      "ruby": [
        [
          "福",
          "ふく"
        ],
        [
          "井",
          "い"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Fukui",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    },
    {
      "form": "ふくゐ",
      "roman": "Fukwi",
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Họ tiếng Nhật",
        "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật"
      ],
      "glosses": [
        "Tên một họ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "ふくい",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[fùkúꜜì]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "other": "ふくい",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[fùkúí]",
      "tags": [
        "Heiban"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɸɯ̟kɯ̟i]"
    }
  ],
  "word": "福井"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
    "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
    "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
    "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 井 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 福 tiếng Trung Quốc"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福(ふく)井(い) (Fukui)."
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(~縣) Tỉnh thuộc vùng Hokuriku, Nhật Bản."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(~市) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "fuk¹ zeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄈㄨˊ ㄐㄧㄥˇ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "Fújǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "Fu²-ching³"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "Fú-jǐng"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "Fwujiing"
    },
    {
      "roman": "Fuczin",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "Фуцзин"
    },
    {
      "ipa": "/fu³⁵ t͡ɕiŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "fuk¹ zeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "fūk jéng"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Cantonese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "fuk⁷ dzeng²"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Guangdong-Romanization"
      ],
      "zh_pron": "fug¹ zéng²"
    },
    {
      "ipa": "/fʊk̚⁵ t͡sɛːŋ³⁵/",
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "word": "福井"
}

Download raw JSONL data for 福井 meaning in All languages combined (4.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.