See 病は口より入り、禍は口より出ず on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 6 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tục ngữ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Nhật dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 入 là い tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 出 là い tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 口 là くち tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 病 là やまい tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 禍 là わざわい tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_texts": [
"Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 病從口入,禍從口出/病从口入,祸从口出."
],
"forms": [
{
"form": "病は口より入り、禍は口より出ず",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "病は口より入り、禍は口より出ず",
"ruby": [
[
"病",
"やまい"
],
[
"口",
"くち"
],
[
"入",
"い"
],
[
"禍",
"わざわい"
],
[
"口",
"くち"
],
[
"出",
"い"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "yamai wa kuchi yori iri, wazawai wa kuchi yori izu",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "proverb",
"pos_title": "Tục ngữ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thành ngữ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"(thành ngữ tính) Ý nói bệnh tật là do từ miệng mà vào, tai họa là do từ miệng mà ra. Vì miệng nói bậy, nên mang tai họa và vì miệng ăn bậy mà sinh bệnh tật."
],
"id": "vi-病は口より入り、禍は口より出ず-ja-proverb-skCbayNH"
}
],
"word": "病は口より入り、禍は口より出ず"
}
{
"categories": [
"Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
"Mục từ có 6 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Tục ngữ tiếng Nhật",
"Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
"Từ tiếng Nhật dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
"Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc",
"Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 入 là い tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 出 là い tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 口 là くち tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 病 là やまい tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 禍 là わざわい tiếng Nhật"
],
"etymology_texts": [
"Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 病從口入,禍從口出/病从口入,祸从口出."
],
"forms": [
{
"form": "病は口より入り、禍は口より出ず",
"tags": [
"alternative",
"kanji",
"kyūjitai"
]
},
{
"form": "病は口より入り、禍は口より出ず",
"ruby": [
[
"病",
"やまい"
],
[
"口",
"くち"
],
[
"入",
"い"
],
[
"禍",
"わざわい"
],
[
"口",
"くち"
],
[
"出",
"い"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "yamai wa kuchi yori iri, wazawai wa kuchi yori izu",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "proverb",
"pos_title": "Tục ngữ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Thành ngữ tiếng Nhật"
],
"glosses": [
"(thành ngữ tính) Ý nói bệnh tật là do từ miệng mà vào, tai họa là do từ miệng mà ra. Vì miệng nói bậy, nên mang tai họa và vì miệng ăn bậy mà sinh bệnh tật."
]
}
],
"word": "病は口より入り、禍は口より出ず"
}
Download raw JSONL data for 病は口より入り、禍は口より出ず meaning in All languages combined (2.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.