"台湾海峡" meaning in All languages combined

See 台湾海峡 on Wiktionary

Proper name [Tiếng Nhật]

IPA: [ta̠iβ̞a̠ŋ ka̠ikʲo̞ː] Forms: 臺灣海峽 [alternative, kanji, kyūjitai], 台湾海峡 [canonical] (ruby: (たい), (わん), (かい), (きょう)), Taiwan Kaikyō [romanization]
  1. Eo biển Đài Loan
    Sense id: vi-台湾海峡-ja-name-YSKiJQC-
The following are not (yet) sense-disambiguated

unknown [Tiếng Trung Quốc]

  1. Tags: no-gloss
    Sense id: vi-台湾海峡-zh-unknown-47DEQpj8
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 4 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA thiếu trọng âm âm vực tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 台 là たい tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 峡 là きょう tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 海 là かい tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 湾 là わん tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "臺灣海峽",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "台湾海峡",
      "ruby": [
        [
          "台",
          "たい"
        ],
        [
          "湾",
          "わん"
        ],
        [
          "海",
          "かい"
        ],
        [
          "峡",
          "きょう"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Taiwan Kaikyō",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Eo biển Đài Loan"
      ],
      "id": "vi-台湾海峡-ja-name-YSKiJQC-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ta̠iβ̞a̠ŋ ka̠ikʲo̞ː]"
    }
  ],
  "word": "台湾海峡"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 台 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 峡 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 湾 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Eo biển",
      "orig": "zh:Eo biển",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Trung Quốc",
      "orig": "zh:Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Giản thể",
      "orig": "zh:giản thể",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Đài Loan",
      "orig": "zh:Đài Loan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "臺灣海峽"
  ],
  "senses": [
    {
      "id": "vi-台湾海峡-zh-unknown-47DEQpj8",
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "台湾海峡"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 4 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA thiếu trọng âm âm vực tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 台 là たい tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 峡 là きょう tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 海 là かい tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 湾 là わん tiếng Nhật"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "臺灣海峽",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "台湾海峡",
      "ruby": [
        [
          "台",
          "たい"
        ],
        [
          "湾",
          "わん"
        ],
        [
          "海",
          "かい"
        ],
        [
          "峡",
          "きょう"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "Taiwan Kaikyō",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Eo biển Đài Loan"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ta̠iβ̞a̠ŋ ka̠ikʲo̞ː]"
    }
  ],
  "word": "台湾海峡"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
    "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
    "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
    "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
    "Mục từ tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ đánh vần với 台 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 峡 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 湾 tiếng Trung Quốc",
    "zh:Eo biển",
    "zh:Trung Quốc",
    "zh:giản thể",
    "zh:Đài Loan"
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "臺灣海峽"
  ],
  "senses": [
    {
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "台湾海峡"
}

Download raw JSONL data for 台湾海峡 meaning in All languages combined (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.