"古生物学" meaning in All languages combined

See 古生物学 on Wiktionary

Noun [Tiếng Nhật]

IPA: [ko̞se̞ːbɯ̟t͡sɨɡa̠kɯ̟] Forms: 古生物學 [alternative, kanji, kyūjitai], 古生物学 [canonical] (ruby: (), (せい), (ぶつ), (がく)), koseibutsugaku [romanization]
  1. Cổ sinh vật học
    Sense id: vi-古生物学-ja-noun-bxZzluNp
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: 生物学 (seibutsugaku) (ruby: (せい), (ぶつ), (がく))

unknown [Tiếng Trung Quốc]

  1. Tags: no-gloss
    Sense id: vi-古生物学-zh-unknown-47DEQpj8
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 4 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có âm đọc kan'on tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 古 là こ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 物 là ぶつ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 生 là せい tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "ja",
      "name": "Cổ sinh vật học",
      "orig": "ja:Cổ sinh vật học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "古生物學",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "古生物学",
      "ruby": [
        [
          "古",
          "こ"
        ],
        [
          "生",
          "せい"
        ],
        [
          "物",
          "ぶつ"
        ],
        [
          "学",
          "がく"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "koseibutsugaku",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "seibutsugaku",
      "ruby": [
        [
          "生",
          "せい"
        ],
        [
          "物",
          "ぶつ"
        ],
        [
          "学",
          "がく"
        ]
      ],
      "word": "生物学"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cổ sinh vật học"
      ],
      "id": "vi-古生物学-ja-noun-bxZzluNp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "こせーぶつがく",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[kòséébútsúꜜgàkù]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ko̞se̞ːbɯ̟t͡sɨɡa̠kɯ̟]"
    }
  ],
  "word": "古生物学"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 古 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 学 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 物 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 生 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Cổ sinh vật học",
      "orig": "zh:Cổ sinh vật học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Giản thể",
      "orig": "zh:giản thể",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "古生物學"
  ],
  "senses": [
    {
      "id": "vi-古生物学-zh-unknown-47DEQpj8",
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "古生物学"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
    "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có 4 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
    "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
    "Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có âm đọc kan'on tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 古 là こ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 学 là がく tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 物 là ぶつ tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với 生 là せい tiếng Nhật",
    "ja:Cổ sinh vật học"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "古生物學",
      "tags": [
        "alternative",
        "kanji",
        "kyūjitai"
      ]
    },
    {
      "form": "古生物学",
      "ruby": [
        [
          "古",
          "こ"
        ],
        [
          "生",
          "せい"
        ],
        [
          "物",
          "ぶつ"
        ],
        [
          "学",
          "がく"
        ]
      ],
      "tags": [
        "canonical"
      ]
    },
    {
      "form": "koseibutsugaku",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "roman": "seibutsugaku",
      "ruby": [
        [
          "生",
          "せい"
        ],
        [
          "物",
          "ぶつ"
        ],
        [
          "学",
          "がく"
        ]
      ],
      "word": "生物学"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cổ sinh vật học"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "other": "こせーぶつがく",
      "raw_tags": [
        "Tokyo"
      ],
      "roman": "[kòséébútsúꜜgàkù]",
      "tags": [
        "Nakadaka"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ko̞se̞ːbɯ̟t͡sɨɡa̠kɯ̟]"
    }
  ],
  "word": "古生物学"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Quan Thoại",
    "Danh từ tiếng Quảng Đông",
    "Danh từ tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ đánh vần với 古 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 学 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 物 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 生 tiếng Trung Quốc",
    "zh:Cổ sinh vật học",
    "zh:giản thể"
  ],
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "古生物學"
  ],
  "senses": [
    {
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "古生物学"
}

Download raw JSONL data for 古生物学 meaning in All languages combined (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.