See 北海道 on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có hậu tố 道 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "ja",
"name": "Tỉnh của Nhật Bản",
"orig": "ja:Tỉnh của Nhật Bản",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"derived": [
{
"roman": "Hokkaidō inu",
"ruby": [
[
"北",
"ホッ"
],
[
"海",
"カイ"
],
[
"道",
"ドウ"
],
[
"犬",
"イヌ"
]
],
"word": "北海道犬"
},
{
"roman": "Hokkaidōkyūdojinhogohō",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"旧土人",
"きゅうどじん"
],
[
"保護法",
"ほごほう"
]
],
"word": "北海道旧土人保護法"
},
{
"roman": "Hokkaidō-ken",
"ruby": [
[
"北",
"ホッ"
],
[
"海",
"カイ"
],
[
"道",
"ドウ"
],
[
"犬",
"ケン"
]
],
"word": "北海道犬"
},
{
"roman": "Hokkaidō Jingū",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"神宮",
"じんぐう"
]
],
"word": "北海道神宮"
},
{
"roman": "Hokkaidō-chō",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"庁",
"ちょう"
]
],
"word": "北海道庁"
},
{
"roman": "Dōchō",
"ruby": [
[
"道庁",
"どうちょう"
]
],
"word": "道庁"
}
],
"etymology_text": "北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).",
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "Ezo",
"ruby": [
[
"蝦夷",
"えぞ"
]
],
"word": "蝦夷"
},
{
"roman": "Nemuro",
"ruby": [
[
"根",
"ね"
],
[
"室",
"むろ"
]
],
"word": "根室"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
],
"id": "vi-北海道-ja-name-AC4oivbL"
}
],
"synonyms": [
{
"roman": "Hokkai",
"sense": "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.",
"word": "北海"
}
],
"word": "北海道"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 北 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 道 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).",
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
],
"id": "vi-北海道-zh-name-AC4oivbL"
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "bak¹ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin",
"Phonetic"
],
"zh_pron": "béihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Pei³-hai³-tao⁴"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Běi-hǎi-dàu"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Beeihaedaw"
},
{
"roman": "Bɛjxajdao",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Бэйхайдао"
},
{
"ipa": "/peɪ̯²¹⁴⁻³⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ tɑʊ̯⁵¹/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "bak¹ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "bāk hói douh"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "bak⁷ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "beg¹ hoi² dou⁶"
},
{
"ipa": "/pɐk̚⁵ hɔːi̯³⁵ tou̯²²/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "pakhay'doi"
},
{
"ipa": "/pak̚³²⁻⁴ hai⁴¹⁻⁴⁴ tɤ³³/",
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Kaohsiung"
]
},
{
"ipa": "/pak̚³²⁻⁴ hai⁵³⁻⁴⁴ to³³/",
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Taipei"
]
}
],
"word": "北海道"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Nhật",
"Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ có hậu tố 道 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
"ja:Tỉnh của Nhật Bản"
],
"derived": [
{
"roman": "Hokkaidō inu",
"ruby": [
[
"北",
"ホッ"
],
[
"海",
"カイ"
],
[
"道",
"ドウ"
],
[
"犬",
"イヌ"
]
],
"word": "北海道犬"
},
{
"roman": "Hokkaidōkyūdojinhogohō",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"旧土人",
"きゅうどじん"
],
[
"保護法",
"ほごほう"
]
],
"word": "北海道旧土人保護法"
},
{
"roman": "Hokkaidō-ken",
"ruby": [
[
"北",
"ホッ"
],
[
"海",
"カイ"
],
[
"道",
"ドウ"
],
[
"犬",
"ケン"
]
],
"word": "北海道犬"
},
{
"roman": "Hokkaidō Jingū",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"神宮",
"じんぐう"
]
],
"word": "北海道神宮"
},
{
"roman": "Hokkaidō-chō",
"ruby": [
[
"北海道",
"ほっかいどう"
],
[
"庁",
"ちょう"
]
],
"word": "北海道庁"
},
{
"roman": "Dōchō",
"ruby": [
[
"道庁",
"どうちょう"
]
],
"word": "道庁"
}
],
"etymology_text": "北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).",
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"related": [
{
"roman": "Ezo",
"ruby": [
[
"蝦夷",
"えぞ"
]
],
"word": "蝦夷"
},
{
"roman": "Nemuro",
"ruby": [
[
"根",
"ね"
],
[
"室",
"むろ"
]
],
"word": "根室"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
]
}
],
"synonyms": [
{
"roman": "Hokkai",
"sense": "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.",
"word": "北海"
}
],
"word": "北海道"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"Mục từ tiếng Quan Thoại",
"Mục từ tiếng Quảng Đông",
"Mục từ tiếng Trung Quốc",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
"Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
"Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 北 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 道 tiếng Trung Quốc"
],
"etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).",
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
]
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "bak¹ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin",
"Phonetic"
],
"zh_pron": "béihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Běihǎidào"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Pei³-hai³-tao⁴"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Běi-hǎi-dàu"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Beeihaedaw"
},
{
"roman": "Bɛjxajdao",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Бэйхайдао"
},
{
"ipa": "/peɪ̯²¹⁴⁻³⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ tɑʊ̯⁵¹/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "bak¹ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "bāk hói douh"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "bak⁷ hoi² dou⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "beg¹ hoi² dou⁶"
},
{
"ipa": "/pɐk̚⁵ hɔːi̯³⁵ tou̯²²/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Pak-hái-tō"
},
{
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "pakhay'doi"
},
{
"ipa": "/pak̚³²⁻⁴ hai⁴¹⁻⁴⁴ tɤ³³/",
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Kaohsiung"
]
},
{
"ipa": "/pak̚³²⁻⁴ hai⁵³⁻⁴⁴ to³³/",
"raw_tags": [
"Đài Loan",
"thường dùng"
],
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Taipei"
]
}
],
"word": "北海道"
}
Download raw JSONL data for 北海道 meaning in All languages combined (5.3kB)
{
"called_from": "parser/304",
"msg": "HTML tag <span> not properly closed",
"path": [
"北海道"
],
"section": "Tiếng Nhật",
"subsection": "",
"title": "北海道",
"trace": "started on line 1, detected on line 1"
}
{
"called_from": "parser/1336",
"msg": "no corresponding start tag found for </span>",
"path": [
"北海道"
],
"section": "Tiếng Nhật",
"subsection": "",
"title": "北海道",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-15 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2c28785 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.