"北海道" meaning in All languages combined

See 北海道 on Wiktionary

Proper name [Tiếng Nhật]

Etymology: 北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).
  1. Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
    Sense id: vi-北海道-ja-name-AC4oivbL
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.): 北海 (Hokkai) Derived forms: 北海道犬 (Hokkaidō inu) (ruby: (ホッ), (カイ), (ドウ), (イヌ)), 北海道旧土人保護法 (Hokkaidōkyūdojinhogohō) (ruby: 北海道(ほっかいどう), 旧土人(きゅうどじん), 保護法(ほごほう)), 北海道犬 (Hokkaidō-ken) (ruby: (ホッ), (カイ), (ドウ), (ケン)), 北海道神宮 (Hokkaidō Jingū) (ruby: 北海道(ほっかいどう), 神宮(じんぐう)), 北海道庁 (Hokkaidō-chō) (ruby: 北海道(ほっかいどう), (ちょう)), 道庁 (Dōchō) (ruby: 道庁(どうちょう)) Related terms: 蝦夷 (Ezo) (ruby: 蝦夷(えぞ)), 根室 (Nemuro) (ruby: (), (むろ))

Proper name [Tiếng Trung Quốc]

Etymology: Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).
  1. Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
    Sense id: vi-北海道-zh-name-AC4oivbL
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ có hậu tố 道 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "ja",
      "name": "Tỉnh của Nhật Bản",
      "orig": "ja:Tỉnh của Nhật Bản",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "roman": "Hokkaidō inu",
      "ruby": [
        [
          "北",
          "ホッ"
        ],
        [
          "海",
          "カイ"
        ],
        [
          "道",
          "ドウ"
        ],
        [
          "犬",
          "イヌ"
        ]
      ],
      "word": "北海道犬"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidōkyūdojinhogohō",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "旧土人",
          "きゅうどじん"
        ],
        [
          "保護法",
          "ほごほう"
        ]
      ],
      "word": "北海道旧土人保護法"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō-ken",
      "ruby": [
        [
          "北",
          "ホッ"
        ],
        [
          "海",
          "カイ"
        ],
        [
          "道",
          "ドウ"
        ],
        [
          "犬",
          "ケン"
        ]
      ],
      "word": "北海道犬"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō Jingū",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "神宮",
          "じんぐう"
        ]
      ],
      "word": "北海道神宮"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō-chō",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "庁",
          "ちょう"
        ]
      ],
      "word": "北海道庁"
    },
    {
      "roman": "Dōchō",
      "ruby": [
        [
          "道庁",
          "どうちょう"
        ]
      ],
      "word": "道庁"
    }
  ],
  "etymology_text": "北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).",
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "Ezo",
      "ruby": [
        [
          "蝦夷",
          "えぞ"
        ]
      ],
      "word": "蝦夷"
    },
    {
      "roman": "Nemuro",
      "ruby": [
        [
          "根",
          "ね"
        ],
        [
          "室",
          "むろ"
        ]
      ],
      "word": "根室"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-北海道-ja-name-AC4oivbL"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "Hokkai",
      "sense": "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.",
      "word": "北海"
    }
  ],
  "word": "北海道"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-北海道-zh-name-AC4oivbL"
    }
  ],
  "word": "北海道"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Nhật",
    "Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật",
    "Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thủ công không thừa",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ có hậu tố 道 tiếng Nhật",
    "Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật",
    "ja:Tỉnh của Nhật Bản"
  ],
  "derived": [
    {
      "roman": "Hokkaidō inu",
      "ruby": [
        [
          "北",
          "ホッ"
        ],
        [
          "海",
          "カイ"
        ],
        [
          "道",
          "ドウ"
        ],
        [
          "犬",
          "イヌ"
        ]
      ],
      "word": "北海道犬"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidōkyūdojinhogohō",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "旧土人",
          "きゅうどじん"
        ],
        [
          "保護法",
          "ほごほう"
        ]
      ],
      "word": "北海道旧土人保護法"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō-ken",
      "ruby": [
        [
          "北",
          "ホッ"
        ],
        [
          "海",
          "カイ"
        ],
        [
          "道",
          "ドウ"
        ],
        [
          "犬",
          "ケン"
        ]
      ],
      "word": "北海道犬"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō Jingū",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "神宮",
          "じんぐう"
        ]
      ],
      "word": "北海道神宮"
    },
    {
      "roman": "Hokkaidō-chō",
      "ruby": [
        [
          "北海道",
          "ほっかいどう"
        ],
        [
          "庁",
          "ちょう"
        ]
      ],
      "word": "北海道庁"
    },
    {
      "roman": "Dōchō",
      "ruby": [
        [
          "道庁",
          "どうちょう"
        ]
      ],
      "word": "道庁"
    }
  ],
  "etymology_text": "北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).",
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "roman": "Ezo",
      "ruby": [
        [
          "蝦夷",
          "えぞ"
        ]
      ],
      "word": "蝦夷"
    },
    {
      "roman": "Nemuro",
      "ruby": [
        [
          "根",
          "ね"
        ],
        [
          "室",
          "むろ"
        ]
      ],
      "word": "根室"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "roman": "Hokkai",
      "sense": "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.",
      "word": "北海"
    }
  ],
  "word": "北海道"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
    "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật"
  ],
  "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản."
      ]
    }
  ],
  "word": "北海道"
}

Download raw JSONL data for 北海道 meaning in All languages combined (2.5kB)

{
  "called_from": "parser/304",
  "msg": "HTML tag <span> not properly closed",
  "path": [
    "北海道"
  ],
  "section": "Tiếng Nhật",
  "subsection": "",
  "title": "北海道",
  "trace": "started on line 1, detected on line 1"
}

{
  "called_from": "parser/1336",
  "msg": "no corresponding start tag found for </span>",
  "path": [
    "北海道"
  ],
  "section": "Tiếng Nhật",
  "subsection": "",
  "title": "北海道",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.