See 函館 on Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 函 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 館 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 函(はこ)館(だて) (Hakodate).",
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"(~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản."
],
"id": "vi-函館-zh-name-~E2LcpuS"
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Hâm-koán"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Han²-kuan³"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Hán-gwǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Harngoan"
},
{
"roman": "Xanʹguanʹ",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Ханьгуань"
},
{
"ipa": "/xän³⁵ ku̯än²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "hàahm gún"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "ham⁴ gun²"
},
{
"ipa": "/haːm²¹ kuːn³⁵/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"POJ"
],
"zh_pron": "Hâm-koán"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Hâm-kuán"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "hamkoarn"
},
{
"ipa": "/ham²⁴⁻²² kuan⁵³/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"IPA",
"Xiamen"
]
}
],
"word": "函館"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có rendaku tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 函 là はこ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 館 là たて tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
"forms": [
{
"form": "函館",
"ruby": [
[
"函",
"はこ"
],
[
"館",
"だて"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Hakodate",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản."
],
"id": "vi-函館-ja-name-9c9-p7O3"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Họ tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"glosses": [
"Tên một họ"
],
"id": "vi-函館-ja-name-MIwaoBGS"
}
],
"sounds": [
{
"other": "はこだて",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[hàkódáté]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ha̠ko̞da̠te̞]"
}
],
"word": "函館"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Nhật",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật",
"Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật",
"Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật",
"Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Nhật",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ có rendaku tiếng Nhật",
"Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với kanji lớp 3 tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 函 là はこ tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 館 là たて tiếng Nhật",
"Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Nhật"
],
"etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
"forms": [
{
"form": "函館",
"ruby": [
[
"函",
"はこ"
],
[
"館",
"だて"
]
],
"tags": [
"canonical"
]
},
{
"form": "Hakodate",
"tags": [
"romanization"
]
}
],
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản."
]
},
{
"categories": [
"Họ tiếng Nhật",
"Mục từ có mã sắp xếp thủ công không thừa tiếng Nhật"
],
"glosses": [
"Tên một họ"
]
}
],
"sounds": [
{
"other": "はこだて",
"raw_tags": [
"Tokyo"
],
"roman": "[hàkódáté]",
"tags": [
"Heiban"
]
},
{
"ipa": "[ha̠ko̞da̠te̞]"
}
],
"word": "函館"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"Mục từ tiếng Quan Thoại",
"Mục từ tiếng Quảng Đông",
"Mục từ tiếng Trung Quốc",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật",
"Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật",
"Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật",
"Từ đánh vần với 函 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 館 tiếng Trung Quốc"
],
"etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 函(はこ)館(だて) (Hakodate).",
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"(~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản."
]
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Hâm-koán"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Hánguǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Han²-kuan³"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Hán-gwǎn"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Harngoan"
},
{
"roman": "Xanʹguanʹ",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Ханьгуань"
},
{
"ipa": "/xän³⁵ ku̯än²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "hàahm gún"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "haam⁴ gun²"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "ham⁴ gun²"
},
{
"ipa": "/haːm²¹ kuːn³⁵/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"POJ"
],
"zh_pron": "Hâm-koán"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Hâm-kuán"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "hamkoarn"
},
{
"ipa": "/ham²⁴⁻²² kuan⁵³/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Xiamen",
"IPA",
"Xiamen"
]
}
],
"word": "函館"
}
Download raw JSONL data for 函館 meaning in All languages combined (4.9kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-27 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (5887622 and c6a903f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.