"井底之蛙" meaning in All languages combined

See 井底之蛙 on Wiktionary

unknown [Tiếng Nhật]

  1. Tags: no-gloss
    Sense id: vi-井底之蛙-ja-unknown-47DEQpj8
The following are not (yet) sense-disambiguated

Phrase [Tiếng Trung Quốc]

IPA: /t͡ɕiŋ²¹⁴⁻³⁵ ti²¹⁴⁻²¹ ʈ͡ʂʐ̩⁵⁵ wä⁵⁵/ [Mandarin, Standard-Chinese, Sinological-IPA], /t͡sɛːŋ³⁵ tɐi̯³⁵ t͡siː⁵⁵ waː⁵⁵/ [Guanzhong, Standard-Cantonese, Guangzhou, Hong Kong, Sinological-IPA], /t͡siɪŋ⁵³⁻⁴⁴ te⁵³⁻⁴⁴ t͡si⁴⁴⁻²² ua⁴⁴/ [Min-Nan, Hokkien, Xiamen, IPA, Xiamen], /t͡sẽ⁵²⁻³⁵ tõĩ⁵² t͡sɯ³³⁻²³ ua³³/ [Min-Nan, Teochew, Sinological-IPA]
Etymology: Từ câu trong sách Trang Tử: : 井鼃不可以語於海者,拘於虛也。 [văn ngôn, phồn.]井鼃不可以语于海者,拘于虚也。 [văn ngôn, giản.] Từ: Trang Tử, khoảng thế kỷ 3 – 2 TCN, bản dịch của Nguyễn Hiến Lê Jǐng wā bù kěyǐ yù yú hǎi zhě, jū yú xū yě. [bính âm] Không thể nói về biển cho một con ếch ở đáy giếng nghe được, vì nó chỉ thấy một khoảng không gian hẹp quá. Chú ý: 鼃 là dạng ký tự cổ của 蛙 (“ếch”).
  1. Ếch ngồi đáy giếng, người có tầm nhìn và kinh nghiệm hạn hẹp.
    Sense id: vi-井底之蛙-zh-phrase-yg3p3pCF Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Quan Thoại
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: 坐井觀天 [Traditional-Chinese], 坐井观天 [Simplified-Chinese] Related terms: 夏蟲不可語冰 [Traditional-Chinese], 夏虫不可语冰 [Simplified-Chinese]
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu Literary Chinese",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Triều Châu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ bắt nguồn từ sách Trang Tử tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Mân Tuyền Chương",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Triều Châu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ truyền thống tiếng Mân Tuyền Chương",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ truyền thống tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ truyền thống tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ truyền thống tiếng Triều Châu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ truyền thống tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ không đúng thứ tự",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 之 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 井 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 底 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ đánh vần với 蛙 tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Idiom tiếng Trung Quốc",
      "orig": "idiom tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "zh",
      "name": "Mọi người",
      "orig": "zh:Mọi người",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "坐井觀天"
    },
    {
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "坐井观天"
    }
  ],
  "descendants": [
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "roman": "jeongjeojiwa",
      "word": "정저지와(井底之蛙)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "i no naka no kawazu taikai o shirazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "い"
        ],
        [
          "中",
          "なか"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ],
        [
          "大",
          "たい"
        ],
        [
          "海",
          "かい"
        ],
        [
          "知",
          "し"
        ]
      ],
      "word": "井の中の蛙大海を知らず"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "i no naka no kawazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "い"
        ],
        [
          "中",
          "なか"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ]
      ],
      "word": "井の中の蛙"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "seitei no kawazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "せい"
        ],
        [
          "底",
          "てい"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ]
      ],
      "word": "井底の蛙"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "roman": "umul an gaeguri",
      "word": "우물 안 개구리"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Việt",
      "lang_code": "vi",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "word": "ếch ngồi đáy giếng"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ câu trong sách Trang Tử:\n:\n井鼃不可以語於海者,拘於虛也。 [văn ngôn, phồn.]井鼃不可以语于海者,拘于虚也。 [văn ngôn, giản.]\nTừ: Trang Tử, khoảng thế kỷ 3 – 2 TCN, bản dịch của Nguyễn Hiến Lê\nJǐng wā bù kěyǐ yù yú hǎi zhě, jū yú xū yě. [bính âm]\nKhông thể nói về biển cho một con ếch ở đáy giếng nghe được, vì nó chỉ thấy một khoảng không gian hẹp quá.\nChú ý: 鼃 là dạng ký tự cổ của 蛙 (“ếch”).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "literal_meaning": "con ếch ở đáy giếng (chỉ nhìn thấy một phần nhỏ bầu trời qua miệng giếng)",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "related": [
    {
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "夏蟲不可語冰"
    },
    {
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "夏虫不可语冰"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Quan Thoại",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              6
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              20,
              38
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tam quốc diễn nghĩa, thế kỷ 14, bản dịch của Phan Kế Bính, Bùi Kỷ hiệu đính",
          "roman": "Rǔ nǎi jǐngdǐzhīwā, ān zhī xuán'ào hū!",
          "tags": [
            "Traditional-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "汝乃井底之蛙,安知玄奧乎!",
          "translation": "Ngươi chẳng qua như ếch ngồi đáy giếng, biết đâu được phép huyền diệu này!"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              6
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              20,
              38
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tam quốc diễn nghĩa, thế kỷ 14, bản dịch của Phan Kế Bính, Bùi Kỷ hiệu đính",
          "roman": "Rǔ nǎi jǐngdǐzhīwā, ān zhī xuán'ào hū!",
          "tags": [
            "Simplified-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "汝乃井底之蛙,安知玄奥乎!",
          "translation": "Ngươi chẳng qua như ếch ngồi đáy giếng, biết đâu được phép huyền diệu này!"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tào Tuyết Cần, Hồng lâu mộng, giữa thế kỷ 18, bản dịch của nhóm Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Thọ",
          "roman": "Kě zhī wǒ jǐngdǐzhīwā, chéngrìjia zhǐ shuō xiànzài de zhè jǐ ge rén shì yǒuyīwú'èr de.",
          "tags": [
            "Traditional-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "可知我井底之蛙,成日家只說現在的這幾個人是有一無二的。",
          "translation": "Thế mới biết tôi là “con ếch dưới giếng”. Ngày thường cứ nói mấy người ở đây [đẹp] có một không hai […]"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tào Tuyết Cần, Hồng lâu mộng, giữa thế kỷ 18, bản dịch của nhóm Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Thọ",
          "roman": "Kě zhī wǒ jǐngdǐzhīwā, chéngrìjia zhǐ shuō xiànzài de zhè jǐ ge rén shì yǒuyīwú'èr de.",
          "tags": [
            "Simplified-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "可知我井底之蛙,成日家只说现在的这几个人是有一无二的。",
          "translation": "Thế mới biết tôi là “con ếch dưới giếng”. Ngày thường cứ nói mấy người ở đây [đẹp] có một không hai […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ếch ngồi đáy giếng, người có tầm nhìn và kinh nghiệm hạn hẹp."
      ],
      "id": "vi-井底之蛙-zh-phrase-yg3p3pCF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "zeng² dai² zi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "chéng-té-chi-oa"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Peng'im"
      ],
      "zh_pron": "zên² doin² ze¹ ua¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin",
        "Phonetic"
      ],
      "zh_pron": "jíngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐjhihwa"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "ching³-ti³-chih¹-wa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "jǐng-dǐ-jr̄-wā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "jiingdiijyua"
    },
    {
      "roman": "czindičživa",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "цзиндичжива"
    },
    {
      "ipa": "/t͡ɕiŋ²¹⁴⁻³⁵ ti²¹⁴⁻²¹ ʈ͡ʂʐ̩⁵⁵ wä⁵⁵/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "zeng² dai² zi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "jéng dái jī wā"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Cantonese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "dzeng² dai² dzi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Guangdong-Romanization"
      ],
      "zh_pron": "zéng² dei² ji¹ wa¹"
    },
    {
      "ipa": "/t͡sɛːŋ³⁵ tɐi̯³⁵ t͡siː⁵⁵ waː⁵⁵/",
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "chéng-té-chi-oa"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "Tai-lo"
      ],
      "zh_pron": "tsíng-té-tsi-ua"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "Phofsit-Daibuun"
      ],
      "zh_pron": "zefngdefci'oaf"
    },
    {
      "ipa": "/t͡siɪŋ⁵³⁻⁴⁴ te⁵³⁻⁴⁴ t͡si⁴⁴⁻²² ua⁴⁴/",
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "IPA",
        "Xiamen"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Peng'im"
      ],
      "zh_pron": "zên² doin² ze¹ ua¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "tséⁿ tóiⁿ tsṳ ua"
    },
    {
      "ipa": "/t͡sẽ⁵²⁻³⁵ tõĩ⁵² t͡sɯ³³⁻²³ ua³³/",
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "井底之蛙"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết đỏ tiếng Nhật/ja-see",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ không đúng thứ tự",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "井底の蛙"
  ],
  "senses": [
    {
      "id": "vi-井底之蛙-ja-unknown-47DEQpj8",
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "井底之蛙"
}
{
  "categories": [
    "Liên kết đỏ tiếng Nhật/ja-see",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ không đúng thứ tự"
  ],
  "lang": "Tiếng Nhật",
  "lang_code": "ja",
  "pos": "unknown",
  "redirects": [
    "井底の蛙"
  ],
  "senses": [
    {
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "word": "井底之蛙"
}

{
  "categories": [
    "Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu Literary Chinese",
    "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
    "Mục từ tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ tiếng Triều Châu",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Thành ngữ bắt nguồn từ sách Trang Tử tiếng Trung Quốc",
    "Thành ngữ tiếng Mân Tuyền Chương",
    "Thành ngữ tiếng Quan Thoại",
    "Thành ngữ tiếng Quảng Đông",
    "Thành ngữ tiếng Triều Châu",
    "Thành ngữ tiếng Trung Quốc",
    "Thành ngữ truyền thống tiếng Mân Tuyền Chương",
    "Thành ngữ truyền thống tiếng Quan Thoại",
    "Thành ngữ truyền thống tiếng Quảng Đông",
    "Thành ngữ truyền thống tiếng Triều Châu",
    "Thành ngữ truyền thống tiếng Trung Quốc",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ không đúng thứ tự",
    "Từ đánh vần với 之 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 井 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 底 tiếng Trung Quốc",
    "Từ đánh vần với 蛙 tiếng Trung Quốc",
    "idiom tiếng Trung Quốc",
    "zh:Mọi người"
  ],
  "derived": [
    {
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "坐井觀天"
    },
    {
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "坐井观天"
    }
  ],
  "descendants": [
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "roman": "jeongjeojiwa",
      "word": "정저지와(井底之蛙)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "i no naka no kawazu taikai o shirazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "い"
        ],
        [
          "中",
          "なか"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ],
        [
          "大",
          "たい"
        ],
        [
          "海",
          "かい"
        ],
        [
          "知",
          "し"
        ]
      ],
      "word": "井の中の蛙大海を知らず"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "i no naka no kawazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "い"
        ],
        [
          "中",
          "なか"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ]
      ],
      "word": "井の中の蛙"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "raw_tags": [
        "dịch sao phỏng"
      ],
      "roman": "seitei no kawazu",
      "ruby": [
        [
          "井",
          "せい"
        ],
        [
          "底",
          "てい"
        ],
        [
          "蛙",
          "かわず"
        ]
      ],
      "word": "井底の蛙"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "roman": "umul an gaeguri",
      "word": "우물 안 개구리"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Việt",
      "lang_code": "vi",
      "raw_tags": [
        "vay mượn"
      ],
      "word": "ếch ngồi đáy giếng"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ câu trong sách Trang Tử:\n:\n井鼃不可以語於海者,拘於虛也。 [văn ngôn, phồn.]井鼃不可以语于海者,拘于虚也。 [văn ngôn, giản.]\nTừ: Trang Tử, khoảng thế kỷ 3 – 2 TCN, bản dịch của Nguyễn Hiến Lê\nJǐng wā bù kěyǐ yù yú hǎi zhě, jū yú xū yě. [bính âm]\nKhông thể nói về biển cho một con ếch ở đáy giếng nghe được, vì nó chỉ thấy một khoảng không gian hẹp quá.\nChú ý: 鼃 là dạng ký tự cổ của 蛙 (“ếch”).",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "literal_meaning": "con ếch ở đáy giếng (chỉ nhìn thấy một phần nhỏ bầu trời qua miệng giếng)",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "related": [
    {
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "夏蟲不可語冰"
    },
    {
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "夏虫不可语冰"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Quan Thoại"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              6
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              20,
              38
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tam quốc diễn nghĩa, thế kỷ 14, bản dịch của Phan Kế Bính, Bùi Kỷ hiệu đính",
          "roman": "Rǔ nǎi jǐngdǐzhīwā, ān zhī xuán'ào hū!",
          "tags": [
            "Traditional-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "汝乃井底之蛙,安知玄奧乎!",
          "translation": "Ngươi chẳng qua như ếch ngồi đáy giếng, biết đâu được phép huyền diệu này!"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              7,
              18
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              6
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              20,
              38
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tam quốc diễn nghĩa, thế kỷ 14, bản dịch của Phan Kế Bính, Bùi Kỷ hiệu đính",
          "roman": "Rǔ nǎi jǐngdǐzhīwā, ān zhī xuán'ào hū!",
          "tags": [
            "Simplified-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "汝乃井底之蛙,安知玄奥乎!",
          "translation": "Ngươi chẳng qua như ếch ngồi đáy giếng, biết đâu được phép huyền diệu này!"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tào Tuyết Cần, Hồng lâu mộng, giữa thế kỷ 18, bản dịch của nhóm Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Thọ",
          "roman": "Kě zhī wǒ jǐngdǐzhīwā, chéngrìjia zhǐ shuō xiànzài de zhè jǐ ge rén shì yǒuyīwú'èr de.",
          "tags": [
            "Traditional-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "可知我井底之蛙,成日家只說現在的這幾個人是有一無二的。",
          "translation": "Thế mới biết tôi là “con ếch dưới giếng”. Ngày thường cứ nói mấy người ở đây [đẹp] có một không hai […]"
        },
        {
          "bold_roman_offsets": [
            [
              10,
              21
            ]
          ],
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "bold_translation_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Written Vernacular Chinese"
          ],
          "ref": "Tào Tuyết Cần, Hồng lâu mộng, giữa thế kỷ 18, bản dịch của nhóm Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Doãn Địch, Nguyễn Thọ",
          "roman": "Kě zhī wǒ jǐngdǐzhīwā, chéngrìjia zhǐ shuō xiànzài de zhè jǐ ge rén shì yǒuyīwú'èr de.",
          "tags": [
            "Simplified-Chinese",
            "Pinyin"
          ],
          "text": "可知我井底之蛙,成日家只说现在的这几个人是有一无二的。",
          "translation": "Thế mới biết tôi là “con ếch dưới giếng”. Ngày thường cứ nói mấy người ở đây [đẹp] có một không hai […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ếch ngồi đáy giếng, người có tầm nhìn và kinh nghiệm hạn hẹp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "zeng² dai² zi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "chéng-té-chi-oa"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Peng'im"
      ],
      "zh_pron": "zên² doin² ze¹ ua¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Pinyin",
        "Phonetic"
      ],
      "zh_pron": "jíngdǐzhīwā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Bopomofo"
      ],
      "zh_pron": "ㄐㄧㄥˇ ㄉㄧˇ ㄓ ㄨㄚ"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Tongyong-Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "jǐngdǐjhihwa"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Wade-Giles"
      ],
      "zh_pron": "ching³-ti³-chih¹-wa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "jǐng-dǐ-jr̄-wā"
    },
    {
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Gwoyeu-Romatsyh"
      ],
      "zh_pron": "jiingdiijyua"
    },
    {
      "roman": "czindičživa",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Palladius"
      ],
      "zh_pron": "цзиндичжива"
    },
    {
      "ipa": "/t͡ɕiŋ²¹⁴⁻³⁵ ti²¹⁴⁻²¹ ʈ͡ʂʐ̩⁵⁵ wä⁵⁵/",
      "tags": [
        "Mandarin",
        "Standard-Chinese",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Jyutping"
      ],
      "zh_pron": "zeng² dai² zi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Yale"
      ],
      "zh_pron": "jéng dái jī wā"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Cantonese",
        "Pinyin"
      ],
      "zh_pron": "dzeng² dai² dzi¹ waa¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Guangdong-Romanization"
      ],
      "zh_pron": "zéng² dei² ji¹ wa¹"
    },
    {
      "ipa": "/t͡sɛːŋ³⁵ tɐi̯³⁵ t͡siː⁵⁵ waː⁵⁵/",
      "tags": [
        "Guanzhong",
        "Standard-Cantonese",
        "Guangzhou",
        "Hong Kong",
        "Sinological-IPA"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "chéng-té-chi-oa"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "Tai-lo"
      ],
      "zh_pron": "tsíng-té-tsi-ua"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "Phofsit-Daibuun"
      ],
      "zh_pron": "zefngdefci'oaf"
    },
    {
      "ipa": "/t͡siɪŋ⁵³⁻⁴⁴ te⁵³⁻⁴⁴ t͡si⁴⁴⁻²² ua⁴⁴/",
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Hokkien",
        "Xiamen",
        "IPA",
        "Xiamen"
      ]
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Peng'im"
      ],
      "zh_pron": "zên² doin² ze¹ ua¹"
    },
    {
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "POJ"
      ],
      "zh_pron": "tséⁿ tóiⁿ tsṳ ua"
    },
    {
      "ipa": "/t͡sẽ⁵²⁻³⁵ tõĩ⁵² t͡sɯ³³⁻²³ ua³³/",
      "tags": [
        "Min-Nan",
        "Teochew",
        "Sinological-IPA"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "井底之蛙"
}

Download raw JSONL data for 井底之蛙 meaning in All languages combined (9.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-06 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (1977306 and 928f69b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.