"yêu" meaning in 베트남어

See yêu in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. 사랑하다.
    Sense id: ko-yêu-vi-verb-BAYtGxDz
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Em yêu anh ! (여자가 남자에게) 사랑해."
        },
        {
          "text": "Anh yêu em ! (남자가 여자에게) 사랑해."
        },
        {
          "text": "Tôi không yêu ai cả , ngoài vợ tôi . 나는 아내 외에는 누구도 사랑하지 않는다."
        },
        {
          "ref": "요한복음 3장 16절",
          "text": "Vì Ðức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời. 하나님이 세상을 이처럼 사랑하사 독생자를 주셨으니 이는 저를 믿는 자마다 멸망치 않고 영생을 얻게 하려 하심이니라."
        },
        {
          "text": "같은 말 : yêu thương"
        }
      ],
      "glosses": [
        "사랑하다."
      ],
      "id": "ko-yêu-vi-verb-BAYtGxDz"
    }
  ],
  "word": "yêu"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Em yêu anh ! (여자가 남자에게) 사랑해."
        },
        {
          "text": "Anh yêu em ! (남자가 여자에게) 사랑해."
        },
        {
          "text": "Tôi không yêu ai cả , ngoài vợ tôi . 나는 아내 외에는 누구도 사랑하지 않는다."
        },
        {
          "ref": "요한복음 3장 16절",
          "text": "Vì Ðức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời. 하나님이 세상을 이처럼 사랑하사 독생자를 주셨으니 이는 저를 믿는 자마다 멸망치 않고 영생을 얻게 하려 하심이니라."
        },
        {
          "text": "같은 말 : yêu thương"
        }
      ],
      "glosses": [
        "사랑하다."
      ]
    }
  ],
  "word": "yêu"
}

Download raw JSONL data for yêu meaning in 베트남어 (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.